DANH SÁCH RÚT HỒ SƠ TỰ CÔNG BỐ SẢN PHẨM CÔNG TY TNHH JAPAN BEST FOODS
Stt | Số HSCB | Tên sản phẩm công bố |
1 | 145-092020/TPCBS/MSV | SANDWICH CÁ NGỪ TRỨNG |
2 | 151-092020/TPCBS/MSV | SET GUNKAN SUSHI |
3 | 152-092020/TPCBS/MSV | CHÁO BÍ ĐỎ THỊT BẰM |
4 | 153-092020/TPCBS/MSV | CHÁO TÔM CÀ RỐT |
5 | 154-092020/TPCBS/MSV | CHÁO THỊT BÒ KHOAI TÂY |
6 | 155-092020/TPCBS/MSV | CƠM CHIÊN XÚC XÍCH & KIM CHI |
7 | 156-092020/TPCBS/MSV | CƠM GÀ NƯỚNG NGŨ VỊ |
8 | 165-092020/TPCBS/MSV | BURGER CÁ CHIÊN & PHÔ MAI |
9 | 166-092020/TPCBS/MSV | SANDWICH TRỨNG MAYO |
10 | 167-092020/TPCBS/MSV | SANDWICH THANH CUA MAYO |
11 | 169-092020/TPCBS/MSV | SANDWICH SALAD GÀ |
12 | 171-092020/TPCBS/MSV | SANDWICH GÀ KARAAGE & TRỨNG |
13 | 175-092020/TPCBS/MSV | TEMAKI ONIGIRI CÁ HỒI MAYO / ONIGIRI CÁ HỒI MAYO / CƠM NẮM CÁ HỒI MAYO |
14 | 178-092020/TPCBS/MSV | TEMAKI ONIGIRI BÒ SỐT PHÔ MAI / ONIGIRI BÒ SỐT PHÔ MAI / CƠM NẮM BÒ SỐT PHÔ MAI |
15 | 179-092020/TPCBS/MSV | TEMAKI ONIGIRI THANH CUA MAYO / ONIGIRI THANH CUA MAYO / CƠM NẮM THANH CUA MAYO |
16 | 180-092020/TPCBS/MSV | TEMAKI ONIGIRI CÁ NGỪ MAYO / ONIGIRI CÁ NGỪ MAYO / CƠM NẮM CÁ NGỪ MAYO |
17 | 181-092020/TPCBS/MSV | TEMAKI ONIGIRI TRỨNG CÁ MAYO / ONIGIRI TRỨNG CÁ MAYO / CƠM NẮM TRỨNG CÁ MAYO |
18 | 183-092020/TPCBS/MSV | MÌ GÀ NGŨ SẮC |
19 | 185-092020/TPCBS/MSV | TEMAKI ONIGIRI GÀ NƯỚNG / ONIGIRI GÀ NƯỚNG / CƠM NẮM GÀ NƯỚNG |
20 | 186-092020/TPCBS/MSV | ONIGIRI XÚC XÍCH & PHÔ MAI |
21 | 190-092020/TPCBS/MSV | SALAD GÀ NƯỚNG TERIYAKI |
22 | 191-102020/TPCBS/CK | SUSHI GUNKAN |
23 | 192-102020/TPCBS/MSV | SANDWICH GÀ KATSU PHÔ MAI |
24 | 194-102020/TPCBS/CK | CƠM CHIÊN TỎI, GÀ & TRỨNG |
25 | 195-102020/TPCBS/MSV | SANDWICH NƯỚNG TRỨNG MAYO & THỊT XÔNG KHÓI PHÔ MAI |
26 | 197-102020/TPCBS/CK | MÌ GÀ CAY PHÔ MAI HÀN QUỐC |
27 | 198-102020/TPCBS/CK | SANDWICH TRỨNG MAYO |
28 | 199-102020/TPCBS/CK | SANDWICH BÒ BBQ & TRỨNG MAYO |
29 | 201-102020/TPCBS/CK | SANDWICH CÁ NGỪ MAYO |
30 | 202-102020/TPCBS/CK | SANDWICH THỊT NGUỘI & PHÔ MAI |
31 | 203-102020/TPCBS/CK | SANDWICH GÀ TERIYAKI & THỊT NGUỘI |
32 | 204-102020/TPCBS/CK | SANDWICH GÀ SỐT CHUA NGỌT VÀ CHÀ BÔNG |
33 | 205-102020/TPCBS/CK | CƠM CHIÊN DƯƠNG CHÂU |
34 | 206-102020/TPCBS/CK | CƠM TRỘN HÀN QUỐC |
35 | 207-102020/TPCBS/CK | CƠM THỊT HEO SỐT GOCHUJANG CAY |
36 | 209-102020/TPCBS/CK | MÌ Ý SỐT THỊT BẰM |
37 | 210-102020/TPCBS/CK | MÌ Ý SỐT KEM & THỊT XÔNG KHÓI |
38 | 218-102020/TPCBS/MSV | SANDWICH NƯỚNG THỊT NƯỚNG & TRỨNG |
39 | 220-102020/TPCBS/CK | SUSHI THANH CUA & GÀ MAYO |
40 | 221-102020/TPCBS/CK | SUSHI CẦU VỒNG |
41 | 223-102020/TPCBS/MSV | SET NIGIRI SUSHI |
42 | 224-102020/TPCBS/MSV | SET MINI SUSHI |
43 | 225-112020/TPCBS/MSV | URAMAKI SUSHI |
44 | 226-112020/TPCBS/MSV | CALIFORNIA SUSHI |
45 | 230-122020/TPCBS/MSV | SANDWICH NƯỚNG XÚC XÍCH PATE CHÀ BÔNG |
46 | 231-122020/TPCBS/MSV | FRENCH TOAST THỊT NGUỘI PHÔ MAI |
47 | 232-122020/TPCBS/GS | CƠM THỊT HEO SỐT ĐÀI LOAN |
48 | 237-122020/TPCBS/SSV | CƠM TRỘN RONG BIỂN & CÁ NGỪ MAYO |
49 | 240-122020/TPCBS/SSV | SA LÁT GÀ NƯỚNG |
50 | 241-122020/TPCBS/SSV | SA LÁT CÁ NGỪ & TRỨNG |
51 | 242-122020/TPCBS/SSV | GUNKAN NHÂN BÒ, GÀ VÀ ĐẬU (BESOCHI GUNKAN) |
52 | 243-122020/TPCBS/SSV | SUSHI THẬP CẨM (SUSHI PLATTER) |
53 | 244-122020/TPCBS/SSV | GUNKAN NHÂN THANH CUA BẮP&RONG BIỂN (TABARO GUNKAN) |
54 | 245-122020/TPCBS/MSV | SALAD NHIỆT ĐỚI |
55 | 246-122020/TPCBS/CK | SANDWICH GÀ KARAAGE VÀ SALAD TRỨNG |
56 | 247-122020/TPCBS/MSV | CƠM TRỨNG THỊT GÀ SỐT CÀ CHUA |
57 | 248-122020/TPCBS/MSV | ONIGIRI BÒ PHÔ MAI |
58 | 250-012021/TPCBS/MSV | BURGER HAMBURG / HAMBURG BURGER |
59 | 251-012021/TPCBS/MSV | FRENCH TOAST THỊT XÔNG KHÓI SỐT KEM |
60 | 252-012021/TPCBS/MSV | FRENCH TOAST NHÂN KEM |
61 | 254-012021/TPCBS/MSV | CƠM THỊT HEO KHO TRỨNG |
62 | 255-012021/TPCBS/CK | CƠM TACOS NHẬT BẢN |
63 | 256-012021/TPCBS/MSV | SANDWICH THỊT NƯỚNG CAY & TRỨNG |
64 | 257-012021/TPCBS/MSV | SANDWICH TÔM SỐT THÁI & TRỨNG CHIÊN |
65 | 258-012021/TPCBS/CK | CƠM NẮM BÒ BBQ |
66 | 259-012021/TPCBS/CK | CƠM NẮM CÁ NGỪ & BẮP |
67 | 260-012021/TPCBS/CK | CƠM NẮM THỊT XÔNG KHÓI MAYO |
68 | 261-012021/TPCBS/CK | CƠM NẮM CÁ HỒI MAYO |
69 | 262-012021/TPCBS/CK | CƠM NẮM CÁ NGỪ CAY |
70 | 263-012021/TPCBS/CK | CƠM NẮM HEO NƯỚNG |
71 | 264-012021/TPCBS/AO | TEMAKI ONIGIRI TRỨNG CÁ MAYO / ONIGIRI TRỨNG CÁ MAYO / CƠM NẮM TRỨNG CÁ MAYO |
72 | 265-012021/TPCBS/AO | TEMAKI ONIGIRI THANH CUA MAYO / ONIGIRI THANH CUA MAYO / CƠM NẮM THANH CUA MAYO |
73 | 266-012021/TPCBS/AO | TEMAKI ONIGIRI CÁ HỒI NƯỚNG / ONIGIRI CÁ HỒI NƯỚNG / CƠM NẮM CÁ HỒI NƯỚNG |
74 | 267-012021/TPCBS/AO | TEMAKI ONIGIRI CÁ NGỪ MAYO / ONIGIRI CÁ NGỪ MAYO / CƠM NẮM CÁ NGỪ MAYO |
75 | 272-012021/TPCBS/SSV | CƠM NẮM CÁ NGỪ MAYO |
76 | 273-012021/TPCBS/SSV | CƠM NẮM CÁ HỒI NƯỚNG |
77 | 274-012021/TPCBS/SSV | CƠM NẮM THANH CUA TRỨNG CÁ MAYO |
78 | 276-022021/TPCBS/GS | CƠM NẮM HAMBURG & PHÔ MAI |
79 | 277-022021/TPCBS/GS | CƠM THỊT BÒ SỐT BBQ |
80 | 278-022021/TPCBS/CK | CƠM NẮM BÒ SA TẾ |
81 | 279-022021/TPCBS/SSV | CƠM NẮM THỊT NƯỚNG SỐT TERIYAKI |
82 | 280-022021/TPCBS/MSV | BẮP CẢI TRỘN MAYO |
83 | 281-022021/TPCBS/MSV | GỎI GÀ XÉ |
84 | 282-022021/TPCBS/MSV | TONKATSU SANDWICH |
85 | 283-022021/TPCBS/MSV | ONIGIRI THỊT HEO NƯỚNG HÀN QUỐC |
86 | 284-022021/TPCBS/MSV | CƠM TONKATSU |
87 | 285-022021/TPCBS/GS | CƠM NẮM HEO "KAY-KAY" |
88 | 290-022021/TPCBS/MSV | ONIGIRI THỊT HEO SỐT BULGOGI CAY |
89 | 293-022021/TPCBS/MSV | ONIGIRI GÀ SỐT PHÔ MAI CAY |
90 | 294-022021/TPCBS/MSV | MÌ Ý TOMYUM HẢI SẢN |
91 | 295-032021/TPCBS/MSV | SANDWICH KARAAGE |
92 | 296-032021/TPCBS/MSV | SANDWICH CÁ CHIÊN & XÚC XÍCH XÔNG KHÓI |
93 | 297-032021/TPCBS/MSV | SALAD THỊT HEO |