DANH SÁCH CÁC DOANH NGHIỆP THỰC HIỆN BÌNH ỔN GIÁ
| STT | Tên Doanh nghiệp /HTX/HKD | Địa chỉ, số điện thoại, thông tin liên hệ | Tên mặt hàng | |||||||||||||||||||||
| Gạo (kg) | Thịt heo (kg) | Thịt gà (kg) | Trứng (quả) | Thuỷ hải sản (kg) | Rau củ quả (kg) | Mì gói (Thùng) | Thực phẩm chế biến đóng hộp (kg) | Muối (kg) | Đường (kg) | Bột ngọt - bột nêm (kg) | Dầu ăn (lít) | Nước mắm (lít) | Nước tương (lít) | Nước đóng chai (lít) | Khẩu trang vải kháng khuản (chiếc) | Nước sát khuẩn (lít) | Giấy vệ sinh (cuộn) | Bánh kẹo (kg) | Xăng dầu (lit) | … | Ghi chú | |||
| Thành tiền | 240,667,118,000 | 492,796,102,500 | 153,515,240,000 | 47,589,003,000 | 388,240,080,000 | 339,417,386,000 | 5,981,697,000,000 | 245,502,090,000 | 1,820,685,750 | 40,860,171,000 | 44,845,311,000 | 67,317,318,000 | 133,197,281,000 | 40,006,744,400 | 433,781,760,000 | 165,910,255,000 | 98,816,382,000 | 19,471,565,000 | 190,177,500,000 | 551,557,100,000 | 114,896,978,227 | 0 | ||
| Tổng khối lượng | 12,033,356 | 3,285,307 | 1,918,941 | 15,863,001 | 1,941,200 | 9,697,640 | 29,908,485 | 1,227,510 | 364,137 | 1,362,006 | 640,647 | 1,495,940 | 1,902,818 | 1,428,812 | 43,378,176 | 4,740,293 | 470,554 | 3,894,313 | 1,901,775 | 22,062,284 | 114,896,978,227 | 0 | ||
| Giá | 20,000 | 150,000 | 80,000 | 3,000 | 200,000 | 35,000 | 200,000 | 200,000 | 5,000 | 30,000 | 70,000 | 45,000 | 70,000 | 28,000 | 10,000 | 35,000 | 210,000 | 5,000 | 100,000 | 25,000 | ||||
| 1 | Công ty TNHH MM Martket Việt Nam tại thành phố Biên Hoà | Trần Đình Quyền - Giám đốc Trung tâm - 0905.117.552 | 47,841 | 9,988 | 5,783 | 42,893 | 8,728 | 12,088 | 277,515 | 17,451 | 11,038 | 38,903 | 31,553 | 41,003 | 15,561 | 15,561 | 161,910 | 17,026 | 7,463 | 32,064 | 17,666 | |||
| 2 | Công ty TNHH TMDV Siêu thị Coop Mart Biên Hoà | Chị Uyên - Phó Giám đốc - 0911.867.301 | 38,267 | 2,000 | 2,860 | 54,800 | 2,590 | 18,857 | 160,000 | 1,850 | 8,400 | 32,545 | 25,000 | 51,563 | 11,229 | 10,714 | 32,200 | 10,800 | 3,341 | 3,400 | 68,000 | 18,000,000,000 | ||
| 3 | Chi nhánh Đồng Nai – Công ty Cổ phần siêu thị Vinmart Biên Hòa | Phạm Văn Thuận, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 2,000 | 1,500 | 1,500 | 9,000 | 1,200 | 20,000 | 12,000 | 1,100 | 1,800 | 1,700 | 2,200 | 6,000 | 2,000 | 1,800 | 1,700 | 800 | 0 | 35,000 | 18,000 | |||
| 4 | Công ty Cổ phần dịch vụ tổng hợp Vincom Merce - Siêu thị Vinmart Long Thành | Số 251, Khu Phước Hải, đường Lê Duẩn, TT Long Thành, Long Thành, ĐN; 0907 285 238 - Nguyễn Văn Tâm - Giám đốc Siêu thị | 14,200 | 8,800 | 10,300 | 70,500 | 7,700 | 121,000 | 77,000 | 7,500 | 10,500 | 12,200 | 12,500 | 36,000 | 12,000 | 9,700 | 11,700 | 4,300 | 0 | 199,000 | 101,000 | |||
| 5 | Công ty TNHH TMDV Quốc tế BigC Đồng Nai | Nguyễn Lê Thanh Thuý - 0978.784.834 | 14,000 | 6,358 | 1,773 | 11,110 | 5,641 | 47,162 | 2,034,150 | 150,650 | 38,910 | 49,360 | 53,910 | 186,510 | 119,640 | 99,180 | 266,440 | 20,240 | 27,360 | 43,200 | 17,536 | |||
| 6 | BigC Tân Hiệp | Thanh Loan - 0343717778 | 35,000 | 55,000 | 50,000 | 540,000 | 45,000 | 670,000 | 16,200,000 | 7,000 | 14,000 | 52,000 | 38,000 | 235,000 | 125,000 | 35,000 | 80,000 | 60,000 | 74,000 | 415,000 | 170,000 | |||
| 7 | Hệ thống cửa hàng Winmart+ | Anh Thiết | 1,468,440 | 260,841 | 144,912 | 2,318,590 | 67,626 | 1,391,154 | 4,347,356 | 193,216 | 43,474 | 270,502 | 43,474 | 154,573 | 115,930 | 86,947 | 17,389,426 | 1,159,295 | 38,643 | 1,159,295 | 161,013 | |||
| 8 | Công ty TNHH Feeedy | Lê Thành Phát 0903.067.613 | 3,000 | |||||||||||||||||||||
| 9 | Công ty TNHH TMDV Phần mềm Sắc Màu | Bạch Ngọc Tú - 0888203456 | 60,000 | 90,300 | 30,000 | 30,000 | 30,000 | 30,000 | 60,000 | 30,000 | ||||||||||||||
| 10 | Công ty TNHH MTV Chăn nuôi Bình Minh | A Tuấn - 0913,755,984 | 200,000 | |||||||||||||||||||||
| 11 | Công ty TNHH MTV Hương Vĩnh Cửu | Chị Hương - 0918,537,564 | 90,000 | |||||||||||||||||||||
| 12 | Công ty Cổ phần Bibica | Chị Tám - 0917,330,116 | 2,600 | Bánh kẹo | ||||||||||||||||||||
| 13 | Công ty Cổ phần Chăn nuôi CP - Chi nhánh 2 tại Đồng Nai | Bùi Phan Quốc Việt - 0913.608.947 | 750,000 | 74,000 | 500,000 | |||||||||||||||||||
| 14 | Công ty tNHH Thực phẩm Đồng nai (D&F) | Như Đông - 0986,995,543 | 1,000 | |||||||||||||||||||||
| 15 | Công ty Cổ phần Con Cưng (Các mặt hàng cho Mẹ và Bé) | Hải Yến - 0973,669,022 | 96,896,975,000 | |||||||||||||||||||||
| 16 | Công ty Cổ phần Sài Gòn Lương thực (Gạo) | A Đinh - 0909,239,346 | 20,000 | |||||||||||||||||||||
| 17 | Siêu thị Hoàng Đức - Chi nhánh Công ty Cổ phần Hoàng ĐỨc | Nguyễn Thị Kim Hoàng - 02513,782,888 | 5,000 | 200 | 2,000 | 1,000 | 500 | 5,000 | 5,000 | 2,000 | 5,000 | 3,000 | 2,500 | 8,000 | 5,000 | 10,000 | 1,000 | 1,000 | 1,000 | 3,000 | ||||
| 18 | Công ty Cổ phần hữu hạn Vedan | 13,300 | ||||||||||||||||||||||
| 19 | Chuỗi Bách Hóa Xanh | TP Biên Hòa | 77,800 | 22,100 | 218,000 | 150,430 | 30,720 | 440,720 | 48,183 | 12,760 | 12,788 | 38,747 | 82,318 | 200,095 | 82,522 | 34,987 | 64,525 | 2,321 | 4,544 | 24,134 | 168,120 | |||
| 20 | Chuỗi cửa hàng Winmart+ | TP Biên Hòa 0938933453 | 16,000 | 1,500 | 1,500 | 6,000 | 1,500 | 2,000 | 3,000 | 1,700 | 800 | 1,500 | 600 | 1,200 | 1,200 | 1,200 | 1,500 | 1,200 | 1,000 | 800 | 1,500 | DN cam kết dự trữ hàng hoá… | ||
| 21 | Chuổi cửa hàng GS25 VietNam | TP Biên Hòa 0937539488 | 59,000 | 9,000 | 5,400 | 468,000 | 2,700 | 180,000 | 70,200 | 9,000 | 18,000 | 18,000 | 18,000 | 18,000 | 2,400 | 2,400 | 54,000 | 57,000 | 4,200 | 180 | 70,200 | - | ||
| 22 | Nguyễn Thị Nga | Số 01, Hùng Vương, P. Xuân Trung, TP Long Khánh; ĐT: 0915 751 545. | 50000 | 4102 | 7980 | 5592 | 2400 | |||||||||||||||||
| 23 | Phạm Thị Thùy Dung | Hẻm 100, đường Lê Hữu Trác, P. Phú Bình, TP Long Khánh; ĐT:0966 363 352. | 19,230 | |||||||||||||||||||||
| 24 | Huỳnh Thị Kim Loan | Số 02, Phạm Thế Hiển, P. Xuân Thanh, TP Long Khánh; ĐT: 0915 200 962. | 1600 | 1600 | 2050 | 595 | ||||||||||||||||||
| 25 | HTX TMDV HÒA PHÁT | Số 01, Hùng Vương, P. Xuân Trung, TP Long Khánh; ĐT: 0915 751 545. | 2,000 | 400 | 600 | 300 | 15,000 | |||||||||||||||||
| 26 | HTX KD TH Dầu Giây | Ông Trương Trung - 0986577090 | 1,000 | - | - | - | - | - | 100 | 100 | 0 | 0 | 100 | 100 | 100 | 100 | - | - | - | - | - | - | - | |
| 27 | HTX DVTM Suối Cát | Ấp Suối Cát 1, xã Suối Cát, ĐT: '0985859027 | 5,000.00 | 2,000 | 300 | 1,000 | 2,000 | 1,708 | 2,500 | 1,875 | 2,750 | 25,000 | 300 | |||||||||||
| 28 | HTX DVTM Bảo Hòa | ấp Hòa Hợp, xã Bảo Hòa, ĐT: 0973.861.659 | 6,000 | 200 | 1,500 | 1,062 | 4,800 | 1,525 | 500 | 22,500 | ||||||||||||||
| 29 | HTX TMDV Phương Lâm | 310.00 | 300.00 | 900.00 | 1,400.00 | 8,000.00 | 860.00 | 600.00 | 1,000.00 | |||||||||||||||
| 30 | Lê Thị Thu Minh | K14, chợ Biên Hòa | 8,000 | 190 | 160 | 127 | ||||||||||||||||||
| 31 | Nguyễn Thanh Hồng | K2,K3,K4 chợ Biên Hòa | 9,500 | 135 | ||||||||||||||||||||
| 32 | Nguyễn Kim Hồng | C1, C2 chợ Biên Hòa | 500 | 70 | ||||||||||||||||||||
| 33 | Lê Văn Nguyên | 11; 12 khu phố chợ Tân Hiệp | 1,000 | 12 | ||||||||||||||||||||
| 34 | Nguyễn Thị Liên | 41 Sạp lồng phụ chợ Tân Hiệp | 50 | 4 | ||||||||||||||||||||
| 35 | Đoàn Thị Hồng Cúc | 75 Sạp lồng phụ chợ Tân Hiệp | 100 | 300 | 15 | 10 | 5 | 10 | 10 | 10 | 3.68 | |||||||||||||
| 36 | Vũ Thị Oanh | 69 sạp lồng phụ chợ Tân Hiệp | 40 | 3.2 | ||||||||||||||||||||
| 37 | Trương Thị Bộ | B33,34, chợ Hóa An | 2,000 | 140 | ||||||||||||||||||||
| 38 | Trần Thị Thương | B22-23 chợ Hóa An | 3,000 | 210 | ||||||||||||||||||||
| 39 | Hồ Văn Thơm | H1-G1chợ Hóa An | 2,000 | 500 | 1,000 | 114 | ||||||||||||||||||
| 40 | Lê Khắc Uyên | K4, chợ Hóa An | 5,000 | 100 | ||||||||||||||||||||
| 41 | Lê Chí Quốc | G19-20 chợ Hóa An | 3,000 | 12 | ||||||||||||||||||||
| 42 | Trần Minh Trung | H11 chợ Hóa An | 2,000 | 120 | ||||||||||||||||||||
| 43 | Nguyễn Thị Huyền | B1 chợ Hóa An | 3,000 | 210 | ||||||||||||||||||||
| 44 | Bùi Thị Thúy Vân | B13,14 chợ Hóa An | 1,000 | 140 | ||||||||||||||||||||
| 45 | Trương Thị Đào | B8, chợ Hóa An | 2,000 | 140 | ||||||||||||||||||||
| 46 | Nguyễn Thị Tuyết Nhung | Chợ Tân Phong | 35,000 | 525 | ||||||||||||||||||||
| 47 | Đào Thị Phượng | Chợ Tân Phong | 400 | 10 | ||||||||||||||||||||
| 48 | Trần Thị Thu | 188, Hà Huy Giáp, P. Quyết Thắng | 30,000 | 3,000 | 200 | 200 | 1,000 | 500 | 300 | 400 | 200 | 150 | 500 | 530.7 | ||||||||||
| 49 | Lương Thị Mai | Kiot 36, chợ Tam Hòa | 700 | 1,300 | 1,100 | 750 | 350 | 211.666 | ||||||||||||||||
| 50 | Đào Thị Mừng | Sạp 133, chợ Tam Hòa | 700 | 1,300 | 1,100 | 750 | 350 | 211.666 | ||||||||||||||||
| 51 | Bùi Thị Hòa | 23/5 tổ 17, KP 1, phường Tam Hòa | 600 | 1,300 | 1,000 | 700 | 300 | 196.608 | ||||||||||||||||
| 52 | Chợ Vĩnh An | Khu phố 5, TT Vĩnh An | 500 | 200 | ||||||||||||||||||||
| 53 | Chợ Tân Bình | ấp Bình Phước, xã Tân Bình | 200 | 100 | ||||||||||||||||||||
| 54 | Chợ Thạnh Phú | ấp 2, xã Thạnh Phú | 400 | 200 | ||||||||||||||||||||
| 55 | Cửa hàng tạp hóa Cô Mý | ấp 2, xã Vĩnh Tân | 200 | 100 | 100 | 100 | 50 | |||||||||||||||||
| 56 | Cửa hàng tạp hóa Thuận Phong | ấp 3, xã Vĩnh Tân | 100 | 50 | 50 | 50 | 50 | |||||||||||||||||
| 57 | Cửa hàng tạp hóa Thu Hùng | KP5, TT Vĩnh An | 100 | 50 | 50 | 50 | ||||||||||||||||||
| 58 | Cửa hàng tạp hóa Liên Phương | KP5, TT Vĩnh An | 200 | 100 | 100 | 100 | 50 | |||||||||||||||||
| 59 | Cơ sở xay xát Đức Thuận | KP3, TT Vĩnh An | 10,000 | |||||||||||||||||||||
| 60 | Cửa hàng tạp hóa Tố Ngân | ấp 1, xã Mã Đà | 100 | 50 | 100 | 80 | 50 | |||||||||||||||||
| 61 | Cửa hàng tạp hóa Sơn Nhung | ấp 1, xã Trị An | 200 | 100 | 150 | 200 | 50 | |||||||||||||||||
| 62 | Cửa hàng tạp hóa Minh Hạnh | ấp Bình Chánh, xã Tân An | 100 | 50 | 50 | 50 | 50 | |||||||||||||||||
| 63 | Cửa hàng tạp hóa Sửu | ấp 6-7, xã Thiện Tân | 100 | 50 | 100 | 100 | 50 | |||||||||||||||||
| 64 | Cửa hàng tạp hóa Phú Hương | ấp 2, xã Thạnh Phú | 200 | 100 | 200 | 150 | 100 | |||||||||||||||||
| 65 | Cửa hàng tạp hóa Kim Chi | ấp Bình Thạch, xã Bình Hòa | 200 | 100 | 200 | 150 | 100 | |||||||||||||||||
| 66 | Vĩnh Cửu -Chợ Phú Lý | Ấp Lý Lịch 1, xã Phú Lý | 5,000 | 1,000 | 500 | 1,000 | 200 | 2,000 | 100 | 200 | 300 | 2,000 | 400 | 500 | 300 | 100 | 1,000 | 5,000 | 200 | 500 | 1,500 | |||
| 67 | Vĩnh Cửu -Chợ Mã Đà | ấp 1, xã Mã Đà | 2,000 | 500 | 200 | 600 | 100 | 1,000 | 50 | 100 | 100 | 200 | 200 | 300 | 200 | 100 | 700 | 4,000 | 100 | 200 | 300 | |||
| 68 | Vĩnh Cửu - Chợ Hiếu Liêm | ấp 3, xã Hiếu Liêm | 2,000 | 700 | 300 | 600 | 300 | 1,000 | 80 | 100 | 100 | 300 | 300 | 300 | 300 | 200 | 800 | 4,000 | 150 | 300 | 500 | |||
| 69 | Vĩnh Cửu -Chợ Khu phố 1 | KP1, TT Vĩnh An | 1,000 | 500 | 200 | 400 | 200 | 2,000 | 100 | 50 | 100 | 200 | 100 | 200 | 300 | 100 | 600 | 3,000 | 200 | 300 | 800 | |||
| 70 | Vĩnh Cửu -Chợ Bình Lợi | ấp 3, xã Bình Lợi | 1,000 | 500 | 200 | 300 | 200 | 1,000 | 100 | 100 | 200 | 100 | 200 | 200 | 100 | 500 | 3,000 | 100 | 200 | 500 | ||||
| 71 | Vĩnh Cửu - 12 Điểm bán hàng bình ổn giá các mặt hàng dầu ăn, đường cát, bột ngọt, nước mắm | 11 xã, thị trấn Vĩnh An | 1,500 | 1,200 | 1,600 | 1,000 | ||||||||||||||||||
| 72 | Vĩnh Cửu - Hệ thống 06 cửa hàng Bách Hóa Xanh | Xã Tân Bình, Thạnh Phú, Vĩnh An, Phú Lý | 6,000 | 1,200 | 600 | 1,200 | 600 | 1,800 | 300 | 600 | 600 | 1,200 | 1,200 | 1,200 | 1,200 | 600 | 1,200 | 15,000 | 600 | 1,500 | 1,800 | |||
| 73 | Vĩnh Cửu - Cơ sở xay xát Đức Thuận | Khu phố 3, thị trấn Vĩnh An | 30,000 | |||||||||||||||||||||
| 74 | Vĩnh Cửu - Cơ sở xay xát Diệp Văn Hòa | ấp 6-7, xã Thiện Tân | 100,000 | |||||||||||||||||||||
| 75 | Vĩnh Cửu - Cơ sở xay xát Nguyễn Văn Cọp | Ấp Vàm, xã Thiện Tân | 10,000 | |||||||||||||||||||||
| 76 | Vĩnh Cửu - Cơ sở xay xát Nguyễn Văn Danh | Ấp Vàm, xã Thiện Tân | 30,000 | |||||||||||||||||||||
| 77 | Vĩnh Cửu - Cơ sở xay xát Nguyễn Văn Vàng | Ấp Vàm, xã Thiện Tân | 180,000 | |||||||||||||||||||||
| 78 | Vĩnh Cửu - Cơ sở giết mổ tập trung Thân Hương | KP6, TT Vĩnh An | 20,000 | |||||||||||||||||||||
| 79 | Vĩnh Cửu - Trại heo An Co | Ấp Lý Lịch 1, xã Phú Lý | 500,000 | |||||||||||||||||||||
| 80 | Vĩnh Cửu - Trại gà Nguyễn Văn Ngọc | Xã Tân An | 50,000 | |||||||||||||||||||||
| 81 | Vĩnh Cửu - Trại gà Hồ Thị Mỹ | Xã Tân An, Vĩnh Tân | 30,000 | |||||||||||||||||||||
| 82 | Vĩnh Cửu - Trại gà Ngô Thị Tuyết Nga | Thị trấn Vĩnh An | 45,000 | |||||||||||||||||||||
| 83 | Vĩnh Cửu - Trại gà Nguyễn Thị Ngọc Mai | Xã Vĩnh Tân, Trị An | 45,000 | |||||||||||||||||||||
| 84 | Vĩnh Cửu - Trại gà đẻ trứng Trịnh Đăng Khôi | Xã Tân An | 32,000 | |||||||||||||||||||||
| 85 | Vĩnh Cửu - Trại gà đẻ trứng Phạm Ngọc Hoàng Thư | Xã Vĩnh Tân | 38,000 | |||||||||||||||||||||
| 86 | Vĩnh Cửu - Hệ thống 600 cửa hàng tạp hóa trên địa bàn huyện | 12 xã, thị trấn | 100,000 | 30,000 | 6,000 | 12,000 | 1,800 | 1,800 | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 1,000 | 30,000 | 120,000 | 30,000 | 28,800 | 30,000 | |||||
| 87 | Vĩnh Cửu - Hệ thống 28 cửa hàng xăng dầu | 12 xã, thị trấn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 280,000 | Cam kết dự trữ hàng hóa | |
| 88 | Cơ sở Tấn Phước | tổ 1, ấp 1, xã Long An, huyện Long Thành; ĐT: 0918 563 896 | 22,000 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | ||||||||
| 89 | Bách hóa xanh | Khu Cầu Xéo- TTLT ĐT: 0909007067 | 4,500 | 9,000 | 2,250 | 45,000 | 2,250 | 135,000 | 450,000 | 4,500 | 6,750 | 135,800 | 4,500 | 22,500 | 22,500 | 13,500 | 90,000 | 22,500 | 9,000 | 27,000 | 18,000 | - | ||
| 90 | Vinmart | Số 251, Khu Phước Hải, đường Lê Duẩn, TT Long Thành, Long Thành, ĐN; ĐT: 0907 285 238 | 2,500 | 1,700 | 1,600 | 15,000 | 1,500 | 20,500 | 14,000 | 1,500 | 1,900 | 2,000 | 2,300 | 6,700 | 2,300 | 1,800 | 2,200 | 700 | - | 35,000 | 19,000 | - | ||
| 91 | Chợ Phương Lâm | Xã Phú Lâm | 5,000 | 1,000 | ||||||||||||||||||||
| 92 | Chợ Thị Trấn Tân Phú | TT Phú | 2,000 | 800 | ||||||||||||||||||||
| 93 | Chợ 138 | Xã Phú Sơn | 400 | 200 | ||||||||||||||||||||
| 94 | Chợ Phú Điền | Xã Phú Điền | 800 | 300 | ||||||||||||||||||||
| 95 | Chợ Phú Lộc | xã PHú Lộc | 1,000 | 300 | ||||||||||||||||||||
| 96 | Chợ Phú Lập | Xã Phú Lâp | 1,000 | 400 | ||||||||||||||||||||
| 97 | Chợ Nam Cát Tiên | Xã Nam Cát Tiên | 500 | 200 | ||||||||||||||||||||
| 98 | Chợ Đắc Lua | Xã Đắc Lua | 500 | 200 | ||||||||||||||||||||
| 99 | Xã Phú Lâm | |||||||||||||||||||||||
| 100 | Nguyễn T T Hồng | 100 | 300 | 150 | 300 | 200 | 100 | |||||||||||||||||
| 101 | Hoàng Thị Dậu | 0971090327 | 100 | 300 | 150 | 300 | 200 | 100 | ||||||||||||||||
| 102 | Phạm Thị Hoa | 0797382871 | 100 | 300 | 150 | 300 | 200 | 100 | ||||||||||||||||
| 103 | Lương Thị Hồng | 0379900417 | 100 | 300 | 150 | 300 | 200 | 100 | ||||||||||||||||
| 104 | Trần T Mai Hằng | 0368530749 | 100 | 300 | 150 | 300 | 200 | 100 | ||||||||||||||||
| 105 | Nguyễn Hồng | 038507983 | 100 | 300 | 150 | 300 | 200 | 100 | ||||||||||||||||
| 106 | Nguyễn Thị Chi | 0 | 100 | 300 | 150 | 300 | 200 | 100 | ||||||||||||||||
| 107 | Võ Thị Tình | 0976303252 | 100 | 300 | 150 | 300 | 200 | 100 | ||||||||||||||||
| 108 | Phạm Văn Đồng | 0394203050 | 100 | 300 | 150 | 300 | 200 | 100 | ||||||||||||||||
| 109 | Nguyễn Thị Châu | 0369377543 | 100 | 300 | 150 | 300 | 200 | 100 | ||||||||||||||||
| 110 | Lê T Kim Anh | 0917661227 | 100 | 300 | 150 | 300 | 200 | 100 | ||||||||||||||||
| 111 | Vòng Thị Nhung | 0975822741 | 100 | 300 | 150 | 150 | 200 | 100 | ||||||||||||||||
| 112 | Nguyễn Thị Dung | 0978519591 | 100 | 300 | 150 | 150 | 200 | 100 | ||||||||||||||||
| 113 | Nguyễn Thị Mai | 02513661072 | 100 | 300 | 150 | 150 | 200 | 100 | ||||||||||||||||
| 114 | Nguyễn Thị Kiều Linh | 0835352005 | 100 | 300 | 150 | 150 | 200 | 100 | ||||||||||||||||
| 115 | Lương Thị Hồng Nga | 0379900417 | 100 | 300 | 150 | 150 | 200 | 100 | ||||||||||||||||
| 116 | Nguyễn Từ Dung | 0393352232 | 100 | 300 | 150 | 150 | 200 | 100 | ||||||||||||||||
| 117 | Các Cửa hàng BHX | 100 | 300 | 150 | 150 | 200 | 100 | |||||||||||||||||
| 118 | Bách hóa xanh thị trấn Tân Phú | khu 5, thị trấn Tân Phú | 200 | 100 | 50 | 100 | 50 | 100 | 50 | 50 | ||||||||||||||
| 119 | Bách hóa xanh Phương Lâm | Âp Phương Mai 1, Xã Phú Lâm | 200 | 100 | 50 | 100 | 50 | 50 | 50 | 50 | ||||||||||||||
| 120 | Bách hóa xanh Phú Điền | Ấp 3, xã Phú Điền | 200 | 100 | 50 | 100 | 50 | 50 | 50 | 50 | ||||||||||||||
| 121 | Bách hóa xanh Phú Lộc | Ấp 6, xã Phú Lộc | 200 | 100 | 50 | 100 | 50 | 50 | 50 | 50 | ||||||||||||||
| 122 | Bách hóa xanh Phú Lập | Ấp 3, xã Phú Lập | 200 | 100 | 50 | 100 | 50 | 50 | 50 | 50 | ||||||||||||||
| 123 | Bách hóa xanh Phú Xuân | Ấp Ngọc Lâm 1, xã Phú Xuân | 200 | 100 | 50 | 100 | 50 | 50 | 50 | 50 | ||||||||||||||
| 124 | Cửa hàng bán hàng Việt | |||||||||||||||||||||||
| 125 | Vĩnh Thịnh | Đường Thanh Sơn-Phú An | 20 | 300 | 100 | 50 | 100 | 50 | ||||||||||||||||
| 126 | Bảy Nhanh | Đường 600A | 20 | 300 | 100 | 50 | 100 | 50 | ||||||||||||||||
| 127 | Phương phượng | Đường Tà Lài | 20 | 300 | 100 | 50 | 100 | 50 | ||||||||||||||||
| 128 | Khánh Dung | Đường Phú Lập-Núi Tượng | 20 | 300 | 100 | 50 | 100 | 50 | ||||||||||||||||
| 129 | Nhật Vy | Đường Tà Lài | 20 | 300 | 100 | 50 | 100 | 50 | ||||||||||||||||
| 130 | Cát Tường | Đường 30-4 | 20 | 300 | 100 | 50 | 100 | 50 | ||||||||||||||||
| 131 | Long Khảm | Đường Trà Cổ | 20 | 300 | 100 | 50 | 100 | 50 | ||||||||||||||||
| 132 | Huyền Vũ | Đường Quốc lộ 20 | 20 | 300 | 100 | 50 | 100 | 50 | ||||||||||||||||
| 133 | Thi Trấn Tân Phú | |||||||||||||||||||||||
| 134 | Tạp hóa Thống Bình | 0.844445556 | 30 | 500 | 300 | 50 | 200 | 50 | ||||||||||||||||
| 135 | Tạp hóa Xuân Thu | 0975572979 | 30 | 500 | 300 | 50 | 200 | 50 | ||||||||||||||||
| 136 | Tạp hóa Trung Hiếu | 02513696083 | 30 | 500 | 300 | 50 | 200 | 50 | ||||||||||||||||
| 137 | Tạo hóa Chiêu Hà | 0978343080 | 30 | 500 | 300 | 50 | 200 | 50 | ||||||||||||||||
| 138 | Tạp hóa Huệ | Ấp Phú Lâm 3 -Phú Sơn | 200 | 100 | 100 | 100 | 50 | |||||||||||||||||
| 139 | Tạp hóa Quang Vinh | Ấp Phú Lâm 3 -Phú Sơn | 100 | 50 | 50 | 50 | 50 | |||||||||||||||||
| 140 | Tạp hóa Tăng | Ấp Phú Lâm 5 -Phú Sơn | 100 | 50 | 50 | 50 | ||||||||||||||||||
| 141 | Tạp hóa Phương Uyên | Ấp Phú Lâm 5 -Phú Sơn | 200 | 100 | 100 | 100 | 50 | |||||||||||||||||
| 142 | Tạp hóa Thu Lài | Ấp Phú Lâm 5 -Phú Sơn | ||||||||||||||||||||||
| 143 | Tạp hóa Thanh Liêm | Ấp Phú Lâm 5 -Phú Sơn | 100 | 50 | 100 | 80 | 50 | |||||||||||||||||
| 144 | Tạp hóa Việt Lan | Ấp Phú Lâm 5 -Phú Sơn | 200 | 100 | 150 | 200 | 50 | |||||||||||||||||
| 145 | Tạp hóa Kim Tuyến | Ấp Phú Lâm 5 -Phú Sơn | 100 | 50 | 50 | 50 | 50 | |||||||||||||||||
| 146 | Tạp hóa Kim Dung | Ấp Phú Lâm 5 -Phú Sơn | 100 | 50 | 100 | 100 | 50 | |||||||||||||||||
| 147 | Tạp hóa Thu Sương | Ấp Phú Lâm 5 -Phú Sơn | 200 | 100 | 200 | 150 | 100 | |||||||||||||||||
| 148 | Cửa hàng tạp hóa Kim Chi | Ấp Phú Lâm 4 -Phú Sơn | 200 | 100 | 200 | 150 | 100 | |||||||||||||||||
| 149 | BHX_DON_TBO - 15 Bình Minh | 15 đường Bình Minh - Giang Điền, ấp Trà Cổ, Xã Bình Minh, Huyện Trảng Bom, Tỉnh Đồng Nai | 5,000 | 5,000 | 5,000 | 1,000 | 200 | 500 | 150 | 200 | 200 | 500 | ||||||||||||
| 150 | BHX_DON_TBO - 595 An Chu - Gia Dụng | 595 An Chu, Xã Bắc Sơn, Huyện Trảng Bom, Tỉnh Đồng Nai | 6,000 | 3,000 | 3,000 | 1,500 | 50,000 | 1,000 | 200 | 600 | 1,000 | 1,000 | 500 | 500 | 50,000 | 50,000 | 250 | 35,000 | 10,000 | |||||
| 151 | BHX_DON_TBO - 67 Đường 2/9 - Gia Dụng | Số 67 Đường 2/9, Tổ 3A, Khu Phố 4, Thị Trấn Trảng Bom, Huyện Trảng Bom, Tỉnh Đồng Nai | 5,000 | 5,000 | 5,000 | 1,000 | 50,000 | 1,000 | 100 | 14,000 | 1,334 | 1,000 | 1,000 | 700 | 50,000 | 250 | 1,000 | |||||||
| 152 | BHX_DON_TBO - 10 Phú Sơn | Số 10 Phú Sơn, Xã Bắc Sơn, Huyện Trảng Bom, Tỉnh Đồng Nai | 4,000 | 3,000 | 3,000 | 1,500 | 85,000 | 3,000 | 150 | |||||||||||||||
| 153 | BHX_DON_TBO - 54/4 Hố Nai 3 | 54/4 Khu II, Ấp Thanh Hóa, Xã Hố Nai 3, Huyện Trảng Bom, Tỉnh Đồng Nai | 6,000 | 5,000 | 5,000 | 1,000 | 200 | 500 | 1,000 | |||||||||||||||
| 154 | BHX_DON_TBO - 219 Đường 3 Tháng 2 | 219 đường 3 tháng 2, Tổ 6A, Khu phố 5, Thị Trấn Trảng Bom, Huyện Trảng Bom, Tỉnh Đồng Nai | 4,000 | 3,000 | 3,000 | 1,500 | 65,000 | 1,000 | 200 | 850 | 250 | 500 | 500 | 20,000 | 300 | 5,000 | 4,000 | |||||||
| 155 | BHX_DON_TBO - 97 Hùng Vương | 97 Hùng Vương, Khu phố 1, Thị Trấn Trảng Bom, Huyện Trảng Bom, Tỉnh Đồng Nai | 5,000 | 5,000 | 5,000 | 1,000 | 50,000 | 50 | 200 | 350 | 300 | 600 | 1,000 | 500 | 10,000 | 300 | 600 | |||||||
| 156 | BHX_DON_TBO - Đường 767 Bắc Sơn (Chợ Sông Mây) | Đường 767, Tổ 17, Ấp An Chu, Xã Bắc Sơn, Huyện Trảng Bom, Tỉnh Đồng Nai | 5,000 | 3,000 | 3,000 | 1,500 | 30,000 | 100 | 100 | 200 | 10,000 | 250 | 400 | 600 | ||||||||||
| 157 | BHX_DON_TBO - 02/1 Nhân Hòa (Tây Hòa) | 02/1, Ấp Nhân Hòa, Xã Tây Hòa, Huyện Trảng Bom, Tỉnh Đồng Nai | 4,500 | 5,000 | 5,000 | 1,000 | 60,000 | 70 | 150 | 475 | 250 | 500 | 500 | 100 | 15,000 | 50,000 | 200 | 400 | ||||||
| 158 | BHX_DON_TBO - 483 QL1A Đông Hòa | 483 Quốc lộ 1A, Ấp Hòa Bình, Xã Đông Hòa, Huyện Trảng Bom, Tỉnh Đồng Nai | 4,000 | 3,000 | 3,000 | 1,500 | 30,000 | 100 | 200 | 500 | 15,000 | 150 | 1,000 | |||||||||||
| 159 | BHX_DON_TBO - 209 Tổ 10 Sông Trầu | 209 Tổ 10, Ấp 5, Xã Sông Trầu, Huyện Trảng Bom, Tỉnh Đồng Nai | 3,500 | 5,000 | 5,000 | 1,000 | 50,000 | 80 | 150 | 356 | 450 | 400 | 500 | 300 | 10,000 | 150 | 300 | |||||||
| 160 | BHX_DON_TBO - Cây Gáo (Thanh Bình) | Đường Cây Gáo - Trảng Bom, Ấp Tân Thành, Xã Thanh Bình, Huyện Trảng Bom, Tỉnh Đồng Nai | 3,500 | 3,000 | 3,000 | 1,500 | 50,000 | 80 | 150 | 314 | 250 | 300 | 500 | 300 | 30,000 | 200 | 300 | |||||||
| 161 | BHX_DON_TBO - 344 Xây Dựng (Giang Điền) | 344 Ấp Xây Dựng, Xã Giang Điền, Huyện Trảng Bom, Tỉnh Đồng Nai | 3,000 | 5,000 | 5,000 | 1,000 | 45,000 | 150 | 25,000 | 250 | 300 | 300 | ||||||||||||
| 162 | BHX_DON_TBO - 235 Yên Thế | 235 Yên Thế, Ấp Thái Hòa, Xã Hố Nai 3, Huyện Trảng Bom, Tỉnh Đồng Nai | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 1,500 | 45,000 | 250 | 200 | 374 | 240 | 200 | 400 | 200 | 25,000 | 250 | 200 | |||||||
| 163 | BHX_DON_TBO - Hưng Thịnh (Chợ Hưng Long) | Tổ 6, Ấp Hưng Long, Xã Hưng Thịnh, Huyện Trảng Bom, Tỉnh Đồng Nai | 2,700 | 5,000 | 5,000 | 1,000 | 45,000 | 250 | 200 | 400 | 240 | 200 | 400 | 100 | 30,000 | 50,000 | 300 | 300 | ||||||
| 164 | BHX_DON_TBO - Tân Hưng (Chợ Xã Đồi 61) | 355 Tổ 2, Ấp Tân Hưng, Xã Đồi 61, Huyện Trảng Bom, Tỉnh Đồng Nai | 2,900 | 3,000 | 3,000 | 1,500 | 200 | 500 | 150 | 401 | 250 | 300 | 500 | 100 | 30,000 | 500 | ||||||||
| 165 | HTX Hòa Phát | ấp Lộc Hòa xã Tây Hòa | 40,000 | 200 | 500 | 150 | 401 | 250 | 300 | 500 | 100 | 30,000 | 500 | |||||||||||
| 166 | Bùi Thị Quyên | 234 ấp Thái Hòa, Hố Nai 3 | 28,000 | |||||||||||||||||||||
| 167 | Mai Văn Hiếu | ấp Thanh Hóa, Hố Nai 3 | 28,000 | |||||||||||||||||||||
| 168 | Trần Sướng | ấp Thanh Hóa, Hố Nai 3 | 50,000 | |||||||||||||||||||||
| 169 | Mai Văn Hiếu | ấp Thanh Hóa, Hố Nai 3 | 40,000 | |||||||||||||||||||||
| 170 | DĐường Thị Thủy | ấp Thanh Hóa, Hố Nai 3 | 35,000 | |||||||||||||||||||||
| 171 | Vũ Thị Nhài | ấp Thanh Hóa, Hố Nai 3 | 35,000 | |||||||||||||||||||||
| 172 | 02 điểm bán hàng bình ổn của HTX Hòa Phát | ấp Lộc Hòa xã Tây Hòa | 40,000 | |||||||||||||||||||||
| 173 | 01 điểm bán hàng bình ổn của HTX Hòa Phát | ấp Nhân Hòa xã Tây Hòa | 50,000 | |||||||||||||||||||||
| 174 | 01 Điểm bán hàng Việt | K2, ấp An Bình xã Trung Hòa | 40,000 | |||||||||||||||||||||
| 175 | Hà Ngọc Lan | ấp Tân Thịnh xã Đồi 61 | 60,000 | |||||||||||||||||||||
| 176 | Ngô Thị Ngọc Hân | ấp Tân Thịnh xã Đồi 61 | 40,000 | |||||||||||||||||||||
| 177 | Vũ Thị Thu Nga | ấp Tân Thịnh xã Đồi 61 | 30,000 | |||||||||||||||||||||
| 178 | Nguyễn Thị Kim Hậu | ấp Tân Thịnh xã Đồi 61 | 40,000 | |||||||||||||||||||||
| 179 | Nguyễn Thị Cẩm Tú | ấp Tân Thịnh xã Đồi 61 | 50,000 | |||||||||||||||||||||
| 180 | Nguyễn Thị Hoa | ấp Tân Thịnh xã Đồi 61 | 35,000 | |||||||||||||||||||||
| 181 | Lê Thị Đào | Chợ Sông Mây, xã Bắc Sơn | 45,000 | 70 | ||||||||||||||||||||
| 182 | Nguyễn Bích Hồng | Chợ Sông Mây, xã Bắc Sơn | 45,000 | 390 | ||||||||||||||||||||
| 183 | Hoàng Thị Khuyên | Chợ Sông Mây, xã Bắc Sơn | 50,000 | 100 | ||||||||||||||||||||
| 184 | Nguyễn T Tảo | Chợ Sông Mây, xã Bắc Sơn | 40,000 | 35 | 300 | 560 | 250 | 200 | ||||||||||||||||
| 185 | Nguyễn Thị Hương | Chợ Sông Mây, xã Bắc Sơn | 35,000 | 40 | 100 | 350 | 500 | 300 | 150 | |||||||||||||||
| 186 | Trần Văn Thành | Chợ Sông Mây, xã Bắc Sơn | 43,000 | 60 | 150 | |||||||||||||||||||
| 187 | Nguyễn Tiến Dũng | Chợ Sông Mây, xã Bắc Sơn | 45,000 | 200 | 150 | |||||||||||||||||||
| 188 | Nguyễn Thị Hà | Chợ Sông Mây, xã Bắc Sơn | 50,000 | 250 | 150 | |||||||||||||||||||
| 189 | Dương Phúc Hưng | Chợ Sông Mây, xã Bắc Sơn | 50,000 | 250 | 200 | |||||||||||||||||||
| 190 | Nguyễn T Kim Thư | Chợ Sông Mây, xã Bắc Sơn | 45,000 | 90 | 200 | |||||||||||||||||||
| 191 | Nguyễn Thị Thân | Chợ Sông Mây, xã Bắc Sơn | 35,000 | 80 | 200 | |||||||||||||||||||
| 192 | Dương Kim Thảo | Chợ Sông Mây, xã Bắc Sơn | 25,000 | 80 | 200 | |||||||||||||||||||
| 193 | Đặng Thị Hạnh | Chợ Sông Mây, xã Bắc Sơn | 40,000 | 80 | 200 | |||||||||||||||||||
| 194 | Trần T Kim Nhung | Chợ Sông Mây, xã Bắc Sơn | 45,000 | 80 | 200 | |||||||||||||||||||
| 195 | Phan Đình Hiền | Chợ Sông Mây, xã Bắc Sơn | 45,000 | 80 | 150 | |||||||||||||||||||
| 196 | Phạm Văn Thành | Chợ Sông Mây, xã Bắc Sơn | 35,000 | 500 | 150 | 490 | 1,000 | 300 | 200 | 150 | ||||||||||||||
| 197 | Nguyễn Thị Tho | Chợ Sông Mây, xã Bắc Sơn | 45,000 | 50 | 150 | 480 | 100 | 100 | 100 | 100 | ||||||||||||||
| 198 | Trần T Bích trâm | Chợ Sông Mây, xã Bắc Sơn | 40,000 | 100 | ||||||||||||||||||||
| 199 | Nguyễn Thị Như | Chợ Sông Mây, xã Bắc Sơn | 35,000 | 100 | ||||||||||||||||||||
| 200 | Đỗ Cao Cường | Chợ Sông Mây, xã Bắc Sơn | 35,000 | 100 | ||||||||||||||||||||
| 201 | Nguyễn Như Quân | Chợ Sông Mây, xã Bắc Sơn | 40,000 | 200 | ||||||||||||||||||||
| 202 | Trần Thị Ngoan | Chợ Sông Mây, xã Bắc Sơn | 40,000 | 250 | ||||||||||||||||||||
| 203 | Trần Thị Hoa | Chợ Sông Mây, xã Bắc Sơn | 40,000 | 250 | ||||||||||||||||||||
| 204 | Nguyễn Ngọc Thanh | Chợ Sông Mây, xã Bắc Sơn | 30,000 | 250 | ||||||||||||||||||||
| 205 | Nguyễn T Thùy Trang | Chợ Sông Mây, xã Bắc Sơn | 25,000 | 200 | ||||||||||||||||||||
| 206 | Bùi Thị Nhàn | Chợ Sông Mây, xã Bắc Sơn | 40,000 | 200 | ||||||||||||||||||||
| 207 | Trần T Thanh Thảo | Chợ Sông Mây, xã Bắc Sơn | 40,000 | 200 | ||||||||||||||||||||
| 208 | Đặng Văn Thủy | Chợ Sông Mây, xã Bắc Sơn | 25,000 | 200 | ||||||||||||||||||||
| 209 | Hoàng Đặng T Dương | Chợ Sông Mây, xã Bắc Sơn | 3,500 | 200 | ||||||||||||||||||||
| 210 | Trần T Thu Thủy | Chợ Sông Mây, xã Bắc Sơn | 3,500 | 250 | ||||||||||||||||||||
| 211 | Trần Thị Sửu | Chợ Sông Mây, xã Bắc Sơn | 2,500 | 300 | ||||||||||||||||||||
| 212 | Nguyễn Văn Toàn | Chợ Sông Mây, xã Bắc Sơn | 2,000 | 100 | 70 | 312 | 90 | 90 | 100 | 250 | ||||||||||||||
| 213 | Nguyễn Thị Duyên | Chợ Sông Mây, xã Bắc Sơn | 2,000 | 250 | ||||||||||||||||||||
| 214 | Nguyễn Thị Yến | Chợ Sông Mây, xã Bắc Sơn | 200 | |||||||||||||||||||||
| 215 | Mai Văn Dương | Chợ Sông Mây, xã Bắc Sơn | 100 | |||||||||||||||||||||
| 216 | Phan Thị Hường | Chợ Sông Mây, xã Bắc Sơn | 100 | |||||||||||||||||||||
| 217 | Tạ Thị Tơ | Chợ Sông Mây, xã Bắc Sơn | 150 | |||||||||||||||||||||
| 218 | Trần Thị Hằng | Chợ Sông Mây, xã Bắc Sơn | 150 | |||||||||||||||||||||
| 219 | Đào Thị Hà | Chợ Sông Mây, xã Bắc Sơn | 250 | |||||||||||||||||||||
| 220 | Lâm Thị Thê | Chợ Sông Mây, xã Bắc Sơn | 250 | |||||||||||||||||||||
| 221 | Hà Văn Cảnh | Chợ Sông Mây, xã Bắc Sơn | 100 | |||||||||||||||||||||
| 222 | Vũ Thị Tuyết | Chợ Sông Mây, xã Bắc Sơn | 100 | |||||||||||||||||||||
| 223 | Phan T Mỹ Phúc | Chợ Sông Mây, xã Bắc Sơn | 100 | |||||||||||||||||||||
| 224 | Phạm Văn Thượt | Chợ Sông Mây, xã Bắc Sơn | 250 | |||||||||||||||||||||
| 225 | Nguyễn Văn Lâm | Chợ Sông Mây, xã Bắc Sơn | 250 | |||||||||||||||||||||
| 226 | Nguyễn Hữu Phước | Chợ Sông Mây, xã Bắc Sơn | 250 | |||||||||||||||||||||
| 227 | Nguyễn Thị Nhung | Chợ Sông Mây, xã Bắc Sơn | 150 | |||||||||||||||||||||
| 228 | Lý T Sang Đông | Chợ Sông Mây, xã Bắc Sơn | 150 | |||||||||||||||||||||
| 229 | Ngô T Mỹ Lộc | Chợ Sông Mây, xã Bắc Sơn | 250 | |||||||||||||||||||||
| 230 | Phạm T Kim Phượng | Chợ Sông Mây, xã Bắc Sơn | 2,000 | |||||||||||||||||||||
| 231 | Nguyễn Thị Hợp | Chợ Sông Mây, xã Bắc Sơn | 2,500 | |||||||||||||||||||||
| 232 | Nguyễn Thị Vang | Chợ Sông Mây, xã Bắc Sơn | 2,000 | |||||||||||||||||||||
| 233 | Nguyễn T Thùy Dương | Chợ Sông Mây, xã Bắc Sơn | 2,500 | |||||||||||||||||||||
| 234 | Lê T Thùy Ngân | Chợ Sông Mây, xã Bắc Sơn | 4,000 | |||||||||||||||||||||
| 235 | Lê Thị Hương | Chợ Sông Mây, xã Bắc Sơn | 3,000 | |||||||||||||||||||||
| 236 | Lê T Ngọc Thủy | Chợ Sông Mây, xã Bắc Sơn | 1,000 | |||||||||||||||||||||
| 237 | Đinh Thị Ninh | Chợ Sông Mây, xã Bắc Sơn | 132,210 | |||||||||||||||||||||
| 238 | Đỗ Thị Thoa | Chợ Sông Mây, xã Bắc Sơn | 1,000 | |||||||||||||||||||||
| 239 | Đặng Quốc Bảo | Chợ Phú Sơn, xã Bắc Sơn | 1,000 | |||||||||||||||||||||
| 240 | Bùi Nguyễn Cẩm Tú | Chợ Phú Sơn, xã Bắc Sơn | 1,000 | |||||||||||||||||||||
| 241 | Lê Cẩm Uyên | Chợ Phú Sơn, xã Bắc Sơn | 2,000 | |||||||||||||||||||||
| 242 | Đặng Thị Kim Duyên | Chợ Phú Sơn, xã Bắc Sơn | 900 | |||||||||||||||||||||
| 243 | Đinh Văn Đồng | Chợ Phú Sơn, xã Bắc Sơn | 900 | |||||||||||||||||||||
| 244 | Vũ Thị Tuyết | Chợ Phú Sơn, xã Bắc Sơn | 1,000 | |||||||||||||||||||||
| 245 | Phạm Thị Liên | Chợ Phú Sơn, xã Bắc Sơn | 810 | |||||||||||||||||||||
| 246 | Trần Thị Na | Chợ Phú Sơn, xã Bắc Sơn | 1,000 | |||||||||||||||||||||
| 247 | Nguyễn Thị Trang | Chợ Phú Sơn, xã Bắc Sơn | 1,000 | |||||||||||||||||||||
| 248 | Nguyễn Thị Luyến | Chợ Phú Sơn, xã Bắc Sơn | 1,000 | |||||||||||||||||||||
| 249 | Hoàng Thị Oanh | Chợ Phú Sơn, xã Bắc Sơn | 1,500 | |||||||||||||||||||||
| 250 | Lê Thị Thuận | Chợ Phú Sơn, xã Bắc Sơn | 1,500 | |||||||||||||||||||||
| 251 | Lại Thị Du | Chợ Phú Sơn, xã Bắc Sơn | 1,500 | |||||||||||||||||||||
| 252 | Hoàng Thị Nụ | Chợ Phú Sơn, xã Bắc Sơn | 4,000 | |||||||||||||||||||||
| 253 | Nguyễn Văn Lập | Chợ Phú Sơn, xã Bắc Sơn | 1,500 | |||||||||||||||||||||
| 254 | Hoàng Hữu Lập | Chợ Phú Sơn, xã Bắc Sơn | 1,000 | |||||||||||||||||||||
| 255 | Nguyễn Thị Băng Trinh | Chợ An Chu, xã Bắc Sơn | 1,000 | |||||||||||||||||||||
| 256 | Đỗ Thị Lềng | Chợ An Chu, xã Bắc Sơn | 1,000 | |||||||||||||||||||||
| 257 | Nguyễn Thị Thùy Linh | Chợ An Chu, xã Bắc Sơn | 1,000 | |||||||||||||||||||||
| 258 | Hoàng Thị Kim Thoa | Chợ An Chu, xã Bắc Sơn | 1,000 | |||||||||||||||||||||
| 259 | Phạm Thị Thúy | Chợ An Chu, xã Bắc Sơn | 1,000 | |||||||||||||||||||||
| 260 | Hoàng Thị Ngọc | Chợ An Chu, xã Bắc Sơn | 1,000 | |||||||||||||||||||||
| 261 | Nguyễn Thị Thanh Nga | Chợ An Chu, xã Bắc Sơn | 1,000 | |||||||||||||||||||||
| 262 | Phạm Thị Kim Loan | Chợ An Chu, xã Bắc Sơn | 1,000 | |||||||||||||||||||||
| 263 | Nguyễn Thị Hoàng Oanh | Chợ An Chu, xã Bắc Sơn | 1,000 | |||||||||||||||||||||
| 264 | Phạm Thị Ngọc Lan | Chợ An Chu, xã Bắc Sơn | 800 | |||||||||||||||||||||
| 265 | Đỗ Thị Hằng | Chợ An Chu, xã Bắc Sơn | 900 | |||||||||||||||||||||
| 266 | Nguyễn Công Tân | Chợ An Chu, xã Bắc Sơn | 1,100 | |||||||||||||||||||||
| 267 | Nguyễn Thị Tâm | Chợ An Chu, xã Bắc Sơn | 1,000 | |||||||||||||||||||||
| 268 | Tạ Thị Hương | Chợ An Chu, xã Bắc Sơn | 1,000 | |||||||||||||||||||||
| 269 | Nguyễn Thị Vân + Đỗ Thị Hoa | Chợ An Chu, xã Bắc Sơn | 1,000 | |||||||||||||||||||||
| 270 | Nguyễn Thị Ngát | Chợ An Chu, xã Bắc Sơn | 900 | |||||||||||||||||||||
| 271 | Nguyễn Thị Thu Thủy | Chợ An Chu, xã Bắc Sơn | 1,000 | |||||||||||||||||||||
| 272 | Nguyễn Thị Loan | Chợ An Chu, xã Bắc Sơn | 1,200 | |||||||||||||||||||||
| 273 | Phạm Thị Huệ | Chợ An Chu, xã Bắc Sơn | 900 | |||||||||||||||||||||
| 274 | Cao Văn Nghĩa | Gạo Hiền Nghĩa (Ngã ba Trị An) hàng trong kho xã Bắc Sơn | 50,000 | |||||||||||||||||||||
| 275 | Phan Văn Hiệp | Liên Hiệp Quốc (Ngã ba Trị An) hàng trong kho xã Bắc Sơn | 25,000 | |||||||||||||||||||||
| 276 | Đinh Thị Kim Vy | Kim Vy (Ngã ba Trị An) hàng trong kho xã Bắc Sơn | 35,000 | |||||||||||||||||||||
| 277 | Trần Đại Thắng | Đại lý Anh Thư (Đường Phú Sơn) hàng trong kho xã Bắc Sơn | 30,000 | |||||||||||||||||||||
| 278 | Nguyễn Văn Long | Đường Phú Sơn Phương Thảo (hàng trong kho) xã Bắc Sơn | 5,000 | |||||||||||||||||||||
| 279 | Hoàng Thị Xuân | Gạo Đồng Tháp Mười Chợ Phú Sơn (hàng trong kho) xã Bắc Sơn | 15,000 | |||||||||||||||||||||
| 280 | Nguyễn Thị Hằng | Gạo Huyền Nam Phú Sơn (hàng trong kho) | 700,000 | |||||||||||||||||||||
| 281 | Nguyễn Thanh Lâm | Đại lý Phát Đạt Phú Sơn xã Bắc Sơn | 756,000 | |||||||||||||||||||||
| 282 | Vũ Văn Đông | Hưng Lộc 767 (gần chợ An Chu) hàng trong kho xã Bắc Sơn | 500,000 | |||||||||||||||||||||
| 283 | Đỗ Quốc Tuệ | Quốc Tuệ 767 xã Bắc Sơn | 800,000 | |||||||||||||||||||||
| 284 | Trương Đình Năm | Tây Lạc 767 (hàng trong kho) xã Bắc Sơn | 900,000 | |||||||||||||||||||||
| 285 | Đỗ Văn Biên | 767 (gần Cây xăng Kiện Bình) hàng trong kho xã Bắc Sơn | 25,000 | |||||||||||||||||||||
| 286 | Phạm Văn Lương | Gạo Đức Lượng (Cạnh công ty Bảo Khang | 30,000 | |||||||||||||||||||||
| 287 | Đinh Văn Cương | Đường Phú Sơn Gạo Hải Đăng (hàng trong kho) xã Bắc Sơn | 30,000 | |||||||||||||||||||||
| 288 | Võ Thị Tuyết Nhung | Hùng Vương - KP1, thị trấn Trảng Bom | 20,000 | |||||||||||||||||||||
| 289 | Nguyễn Văn Tiến | Hùng Vương - KP1, thị trấn Trảng Bom | 25,000 | |||||||||||||||||||||
| 290 | Thành Đạt | Hùng Vương - KP1, thị trấn Trảng Bom | 5,000 | |||||||||||||||||||||
| 291 | Trần Thị Kiều | Hùng Vương - KP1, thị trấn Trảng Bom | 45,000 | |||||||||||||||||||||
| 292 | lê phú chánh | Hùng Vương - KP1, thị trấn Trảng Bom | 25,000 | |||||||||||||||||||||
| 293 | lê thi kim nhung | Hùng Vương - KP1, thị trấn Trảng Bom | 15,000 | |||||||||||||||||||||
| 294 | thịnh ngọc huệ | Hùng Vương - KP1, thị trấn Trảng Bom | 53,500 | |||||||||||||||||||||
| 295 | Nguyễn Ngọc Phú | Đường Nguyễn Hoàng kp2 tt trảng bom | 53,000 | |||||||||||||||||||||
| 296 | Nguyễn Nghị | Đường Nguyễn Hoàng kp2 tt trảng bom | 75,000 | |||||||||||||||||||||
| 297 | Nguyễn Văn Quyền | Đường Nguyễn Hoàng kp2 tt trảng bom | 55,000 | |||||||||||||||||||||
| 298 | nguyễn thị linh | Đường Nguyễn Hoàng kp2 tt trảng bom | 60,000 | |||||||||||||||||||||
| 299 | nguyễn thị thu hiền | Đường Nguyễn Hoàng kp2 tt trảng bom | 71,000 | |||||||||||||||||||||
| 300 | nguyễn thái hồng | Đường Nguyễn Hoàng kp2 tt trảng bom | 30,000 | |||||||||||||||||||||
| 301 | phạm văn hiến | Đường Nguyễn Hoàng kp2 tt trảng bom | 35,000 | |||||||||||||||||||||
| 302 | nguyễn ngọc anh | Đường Nguyễn Hoàng kp2 tt trảng bom | 25,000 | |||||||||||||||||||||
| 303 | vũ thị hợp | Đường Nguyễn Hoàng kp2 tt trảng bom | 20,000 | |||||||||||||||||||||
| 304 | thảo nguyên | Đường Nguyễn Hoàng kp2 tt trảng bom | 20,000 | |||||||||||||||||||||
| 305 | phạm văn vinh | Đường Nguyễn Hoàng kp2 tt trảng bom | 35,000 | |||||||||||||||||||||
| 306 | dương thị hoàng | Đường Nguyễn Hoàng kp2 tt trảng bom | 30,000 | |||||||||||||||||||||
| 307 | đỗ văn đăng | Đường Nguyễn Hoàng kp2 tt trảng bom | 40,000 | |||||||||||||||||||||
| 308 | Nguyễn Thị Xuân | Đường Nguyễn Hoàng kp2 tt trảng bom | 55,000 | |||||||||||||||||||||
| 309 | Phạm Thị Tươi | Đường Nguyễn Hoàng kp2 tt trảng bom | 45,000 | |||||||||||||||||||||
| 310 | Lương Thị Hợp | Đường Nguyễn Hoàng kp2 tt trảng bom | 35,000 | |||||||||||||||||||||
| 311 | Bùi Thị Thảo Ly | Đường Nguyễn Hoàng kp2 tt trảng bom | 35,000 | |||||||||||||||||||||
| 312 | Hoàng Thị Nụ | Đường Nguyễn Hoàng kp2 tt trảng bom | 40,000 | |||||||||||||||||||||
| 313 | Nguyễn Văn Thắng (Dung) | Đường Nguyễn Hoàng kp2 tt trảng bom | 60,000 | |||||||||||||||||||||
| 314 | Nguyễn Dức Tam | Đường Nguyễn Hoàng kp2 tt trảng bom | 40,000 | |||||||||||||||||||||
| 315 | Nguyễn Quang Thịnh | Đường Nguyễn Hoàng kp2 tt trảng bom | 30,000 | |||||||||||||||||||||
| 316 | Nguyễn Thị Diễm | Đường Cây xăng Kiện Bình xã Bắc Sơn | 40,000 | |||||||||||||||||||||
| 317 | Hoàng Văn Lập | PH trường TH Diên Hồng xã Bắc Sơn | 50,000 | |||||||||||||||||||||
| 318 | Nguyễn Văn Vụ | PH trường TH Diên Hồng xã Bắc Sơn | 35,000 | |||||||||||||||||||||
| 319 | Hoàng Hữu Lập | PH trường TH Diên Hồng xã Bắc Sơn | 45,000 | |||||||||||||||||||||
| 320 | Vũ Văn Lâm | PH trường TH Diên Hồng xã Bắc Sơn | 45,000 | |||||||||||||||||||||
| 321 | Phạm Thị Tươi | PH trường TH Diên Hồng xã Bắc Sơn | 50,000 | |||||||||||||||||||||
| 322 | Lê Văn Bình | PH trường TH Diên Hồng xã Bắc Sơn | 40,000 | |||||||||||||||||||||
| 323 | Đặng Thị Kim Duyên | PH trường TH Diên Hồng xã Bắc Sơn | 35,000 | |||||||||||||||||||||
| 324 | Đồng Thị Lẫm | PH trường TH Diên Hồng xã Bắc Sơn | 43,000 | |||||||||||||||||||||
| 325 | Bùi Thị Nhài | PH trường TH Diên Hồng xã Bắc Sơn | 45,000 | |||||||||||||||||||||
| 326 | Bùi ThỊ Sao | PH trường TH Diên Hồng xã Bắc Sơn | 50,000 | |||||||||||||||||||||
| 327 | Khu vực mái ấm Phan Xinh | PH trường TH Diên Hồng xã Bắc Sơn | 50,000 | |||||||||||||||||||||
| 328 | Trương Hùng Dũng | Ấp An Bình, xã Trung Hòa | 45,000 | |||||||||||||||||||||
| 329 | Nguyễn Đức Dũng | Ấp An Bình, xã Trung Hòa | 35,000 | |||||||||||||||||||||
| 330 | Nguyễn Văn Điều | Ấp An Bình, xã Trung Hòa | 25,000 | |||||||||||||||||||||
| 331 | Nguyễn Đức Lượng | Ấp An Bình, xã Trung Hòa | 40,000 | |||||||||||||||||||||
| 332 | Nguyễn Văn Sở | Văn phòng khu phố 1, đường Nguyễn Huệ, TT Trảng Bom | 45,000 | |||||||||||||||||||||
| 333 | Trần Hoàng Việt | Ấp An Bình, xã Trung Hòa | 45,000 | |||||||||||||||||||||
| 334 | Dđào Quang Tuyên | Ấp An Bình, xã Trung Hòa | 35,000 | |||||||||||||||||||||
| 335 | Tô Thanh Tuấn | Ấp An Bình, xã Trung Hòa | 45,000 | |||||||||||||||||||||
| 336 | Trần Minh Sơn | Ấp An Bình, xã Trung Hòa | 40,000 | |||||||||||||||||||||
| 337 | Trần Thị Bích Thủy | Chợ Sông Thao, xã Sông Thao | 35,000 | |||||||||||||||||||||
| 338 | Nguyễn Ngọc Yến | Chợ Sông Thao, xã Sông Thao | 35,000 | |||||||||||||||||||||
| 339 | Thân Thị Tới | Chợ Sông Thao, xã Sông Thao | 40,000 | |||||||||||||||||||||
| 340 | Hoàng Thị Bích Phượng | Chợ Sông Thao, xã Sông Thao | 2,500 | |||||||||||||||||||||
| 341 | Hoàng Văn Mộc | Chợ Sông Thao, xã Sông Thao | 4,000 | |||||||||||||||||||||
| 342 | Vy Thị Lỏi | Chợ Sông Thao, xã Sông Thao | 3,000 | |||||||||||||||||||||
| 343 | Trần Ngọc Anh | Chợ Sông Thao, xã Sông Thao | 1,000 | |||||||||||||||||||||
| 344 | Bùi Thị Ngọc | Chợ Sông Thao, xã Sông Thao | 132,210 | |||||||||||||||||||||
| 345 | Trần Thị Kim Lan | Chợ Sông Thao, xã Sông Thao | 1,000 | |||||||||||||||||||||
| 346 | Trần Quốc Thái | Chợ Sông Thao, xã Sông Thao | 1,000 | |||||||||||||||||||||
| 347 | Vòng Chắn Cú | Chợ Sông Thao, xã Sông Thao | 1,000 | |||||||||||||||||||||
| 348 | Nguyễn Thị Mùi | ấp Quảng Hòa, xã Quảng Tiến | 2,000 | |||||||||||||||||||||
| 349 | Trần Văn Bảo | ấp Quảng Hòa, xã Quảng Tiến | 900 | |||||||||||||||||||||
| 350 | Huỳnh Thị Thu Uyên | ấp Quảng Hòa, xã Quảng Tiến | 900 | |||||||||||||||||||||
| 351 | Xuân Lan | ấp Quảng Biên, xã Quảng Tiến | 1,000 | |||||||||||||||||||||
| 352 | Ngô Thị Linh | Cổng chính Ấp HB, xã Đông Hòa | 810 | |||||||||||||||||||||
| 353 | Đại lý gạo Hùng | Đường 7Km xã Đông Hòa | 1,000 | |||||||||||||||||||||
| 354 | Nguyễn Văn Thao | Sau chợ xã Đông Hòa | 1,000 | |||||||||||||||||||||
| 355 | Hà Thị Phương | Đường 7Km xã Đông Hòa | 1,000 | |||||||||||||||||||||
| 356 | Hồ Viết Trúc | Đường 7Km xã Đông Hòa | 1,500 | |||||||||||||||||||||
| 357 | Nông Thị Quyết | Đường 7Km xã Đông Hòa | 1,500 | |||||||||||||||||||||
| 358 | Lê Văn Đạo | Đường 7Km xã Đông Hòa | 1,500 | |||||||||||||||||||||
| 359 | Nguyễn Thị Liễu | Đường 7Km xã Đông Hòa | 4,000 | |||||||||||||||||||||
| 360 | Nguyễn Thị Nhàn | Đường 7Km xã Đông Hòa | 1,500 | |||||||||||||||||||||
| 361 | Trần Thị Hoàng Anh | Đường 7Km xã Đông Hòa | 1,000 | |||||||||||||||||||||
| 362 | Lương Thị Diệu Hiền | Đường 7Km xã Đông Hòa | 1,000 | |||||||||||||||||||||
| 363 | Đào Thị Bạch Tuyết | Đường 7Km xã Đông Hòa | 1,000 | |||||||||||||||||||||
| 364 | Nguyễn Tiến | Đường 7Km xã Đông Hòa | 1,000 | |||||||||||||||||||||
| 365 | Vũ Thị Hường | Đường 7Km xã Đông Hòa | 1,000 | 150 | 200 | 200 | ||||||||||||||||||
| 366 | Nguyễn Thị Nghi | Đường 7Km xã Đông Hòa | 1,000 | 1,000 | 500 | 500 | 50,000 | 50,000 | 250 | |||||||||||||||
| 367 | Đại lý gạo Thành Phát | Đường 7Km xã Đông Hòa | 1,334 | 1,000 | 1,000 | 700 | 50,000 | 250 | ||||||||||||||||
| 368 | Nguyễn Thị Cẩm Thi | Đường 7Km xã Đông Hòa | ||||||||||||||||||||||
| 369 | Hoàng Khánh | 52 (Đông Hòa 5 QĐ) | ||||||||||||||||||||||
| 370 | Huỳnh Thị Giang | Đường Đông Hòa 5 QĐ | 250 | 500 | 500 | 20,000 | 300 | |||||||||||||||||
| 371 | Nguyễn Thị Thương | Khu 3 Quảng Đà xã Đông Hòa | 300 | 600 | 1,000 | 500 | 10,000 | 300 | ||||||||||||||||
| 372 | Hoàng Viết Chiểu | Khu 3 Quảng Đà xã Đông Hòa | 10,000 | 250 | ||||||||||||||||||||
| 373 | Nguyễn Khánh Phước | Khu 3 Quảng Đà xã Đông Hòa | 250 | 500 | 500 | 100 | 15,000 | 50,000 | 200 | |||||||||||||||
| 374 | Phạm Hoàng Quỳnh | Khu 3 Quảng Đà xã Đông Hòa | 500 | 15,000 | 150 | |||||||||||||||||||
| 375 | Lê Thanh Trúc | Khu 3 Quảng Đà xã Đông Hòa | 450 | 400 | 500 | 300 | 10,000 | 150 | ||||||||||||||||
| 376 | Nguyễn Quốc Tuấn | Khu 3 Quảng Đà xã Đông Hòa | 250 | 300 | 500 | 300 | 30,000 | 200 | ||||||||||||||||
| 377 | Bùi Trường Doan | Khu 3 Quảng Đà xã Đông Hòa | 25,000 | 250 | ||||||||||||||||||||
| 378 | Lương Thị Hồng | Khu 3 - Trung Hòa | 240 | 200 | 400 | 200 | 25,000 | 250 | ||||||||||||||||
| 379 | Nguyễn Thị Thủy | An Bình- Trung Hòa | 240 | 200 | 400 | 100 | 30,000 | 50,000 | 300 | |||||||||||||||
| 380 | Nguyễn Thị Tẩm | An Bình- Trung Hòa | 250 | 300 | 500 | 100 | 30,000 | |||||||||||||||||
| 381 | Nguyễn Thành Trung | An Bình- Trung Hòa | 100 | 30,000 | 500 | |||||||||||||||||||
| 382 | Tạ Thị Phương | An Bình- Trung Hòa | 150 | 200 | 200 | |||||||||||||||||||
| 383 | Nguyễn Thị Thảo Oanh | An Bình- Trung Hòa | 1,000 | 1,000 | 500 | 500 | 50,000 | 50,000 | 250 | |||||||||||||||
| 384 | Phạm Thị Hương | An Bình- Trung Hòa | 1,334 | 1,000 | 1,000 | 700 | 50,000 | 250 | ||||||||||||||||
| 385 | Trần Thị Tuyết Hạnh | ĐH 11A-Hòa Bình | ||||||||||||||||||||||
| 386 | Phan Thị Lời | An Bình- Trung Hòa | ||||||||||||||||||||||
| 387 | Lê Thị Mộng Hiền | Đường Sau chợ | 250 | 500 | 500 | 20,000 | 300 | |||||||||||||||||
| 388 | Võ Thị Bích Dân | An Bình- Trung Hòa | 300 | 600 | 1,000 | 500 | 10,000 | 300 | ||||||||||||||||
| 389 | Nguyễn Anh Vũ | An Bình- Trung Hòa | 10,000 | 250 | ||||||||||||||||||||
| 390 | Đỗ Thị Bích Thuận | Khu 1 An Bình- Trung Hòa | 250 | 500 | 500 | 100 | 15,000 | 50,000 | 200 | |||||||||||||||
| 391 | Bùi Thị Tuyết | An Bình- Trung Hòa | 500 | 15,000 | 150 | |||||||||||||||||||
| 392 | Nguyễn Thị Bằng | Đường 7Km-Hòa Bình | 450 | 400 | 500 | 300 | 10,000 | 150 | ||||||||||||||||
| 393 | Vũ Thị Gia | An Bình- Trung Hòa | 250 | 300 | 500 | 300 | 30,000 | 200 | ||||||||||||||||
| 394 | Phạm Thị Mỹ Diệu | Đường 7Km-Hòa Bình | 25,000 | 250 | ||||||||||||||||||||
| 395 | Mai Thị Thu Thùy | Bàu Cá-Trung Hòa | 240 | 200 | 400 | 200 | 25,000 | 250 | ||||||||||||||||
| 396 | Lê Thị Hương | Hòa Bình-Đông Hòa | 240 | 200 | 400 | 100 | 30,000 | 50,000 | 300 | |||||||||||||||
| 397 | Nguyễn Thị Huệ | Quảng Đà - Đông Hòa | 250 | 300 | 500 | 100 | 30,000 | |||||||||||||||||
| 398 | Vũ Thị Duyên | Quảng Đà - Đông Hòa | 100 | 30,000 | 500 | |||||||||||||||||||
| 399 | Ngô Thị Truyền | An Bình- Trung Hòa | 150 | 200 | 200 | |||||||||||||||||||
| 400 | Trần Thị Minh Hiếu | An Bình- Trung Hòa | 1,000 | 1,000 | 500 | 500 | 50,000 | 50,000 | 250 | |||||||||||||||
| 401 | Đinh Ngọ Bi | An Bình- Trung Hòa | 1,334 | 1,000 | 1,000 | 700 | 50,000 | 250 | ||||||||||||||||
| 402 | Ngô Thị Thùy | An Bình- Trung Hòa | ||||||||||||||||||||||
| 403 | Nguyễn Thị Xuyến | An Bình- Trung Hòa | ||||||||||||||||||||||
| 404 | Nguyễn Thị Liên | An Bình- Trung Hòa | 250 | 500 | 500 | 20,000 | 300 | |||||||||||||||||
| 405 | Nguyễn Thị Rở | An Bình- Trung Hòa | 300 | 600 | 1,000 | 500 | 10,000 | 300 | ||||||||||||||||
| 406 | Nguyễn Quyền Trang | An Bình- Trung Hòa | 10,000 | 250 | ||||||||||||||||||||
| 407 | Nguyễn Thị Thúy Oanh | An Bình- Trung Hòa | 250 | 500 | 500 | 100 | 15,000 | 50,000 | 200 | |||||||||||||||
| 408 | Trần Thị Sao | An Bình- Trung Hòa | 500 | 15,000 | 150 | |||||||||||||||||||
| 409 | Nguyễn Thị Hường | An Bình- Trung Hòa | 450 | 400 | 500 | 300 | 10,000 | 150 | ||||||||||||||||
| 410 | Vũ Thị Sợi | An Bình- Trung Hòa | 250 | 300 | 500 | 300 | 30,000 | 200 | ||||||||||||||||
| 411 | Lê Thị Thanh Hà | An Bình- Trung Hòa | 25,000 | 250 | ||||||||||||||||||||
| 412 | Lê Thị Kiều Loan | An Bình- Trung Hòa | 240 | 200 | 400 | 200 | 25,000 | 250 | ||||||||||||||||
| 413 | Lê Thị Kiều Tiên | Trung Hòa | 240 | 200 | 400 | 100 | 30,000 | 50,000 | 300 | |||||||||||||||
| 414 | Hồ Thị Bưởi | Trung Hòa | 250 | 300 | 500 | 100 | 30,000 | |||||||||||||||||
| 415 | Ngô Thị Kim Tiến | Quảng Đà - Đông Hòa | 100 | 30,000 | 500 | |||||||||||||||||||
| 416 | Phạm Thị Loan | Quảng Đà - Đông Hòa | 150 | 200 | 200 | |||||||||||||||||||
| 417 | Hà Thị Kim Oanh | An Bình- Trung Hòa | 1,000 | 1,000 | 500 | 500 | 50,000 | 50,000 | 250 | |||||||||||||||
| 418 | Bùi Thị Thúy Hằng | Quảng Đà - Đông Hòa | 1,334 | 1,000 | 1,000 | 700 | 50,000 | 250 | ||||||||||||||||



