DANH SÁCH CÁC DOANH NGHIỆP THỰC HIỆN BÌNH ỔN GIÁ
STT | Tên Doanh nghiệp /HTX/HKD | Địa chỉ, số điện thoại, thông tin liên hệ | Tên mặt hàng | |||||||||||||||||||||
Gạo (kg) | Thịt heo (kg) | Thịt gà (kg) | Trứng (quả) | Thuỷ hải sản (kg) | Rau củ quả (kg) | Mì gói (Thùng) | Thực phẩm chế biến đóng hộp (kg) | Muối (kg) | Đường (kg) | Bột ngọt - bột nêm (kg) | Dầu ăn (lít) | Nước mắm (lít) | Nước tương (lít) | Nước đóng chai (lít) | Khẩu trang vải kháng khuản (chiếc) | Nước sát khuẩn (lít) | Giấy vệ sinh (cuộn) | Bánh kẹo (kg) | Xăng dầu (lit) | … | Ghi chú | |||
Thành tiền | 240,667,118,000 | 492,796,102,500 | 153,515,240,000 | 47,589,003,000 | 388,240,080,000 | 339,417,386,000 | 5,981,697,000,000 | 245,502,090,000 | 1,820,685,750 | 40,860,171,000 | 44,845,311,000 | 67,317,318,000 | 133,197,281,000 | 40,006,744,400 | 433,781,760,000 | 165,910,255,000 | 98,816,382,000 | 19,471,565,000 | 190,177,500,000 | 551,557,100,000 | 114,896,978,227 | 0 | ||
Tổng khối lượng | 12,033,356 | 3,285,307 | 1,918,941 | 15,863,001 | 1,941,200 | 9,697,640 | 29,908,485 | 1,227,510 | 364,137 | 1,362,006 | 640,647 | 1,495,940 | 1,902,818 | 1,428,812 | 43,378,176 | 4,740,293 | 470,554 | 3,894,313 | 1,901,775 | 22,062,284 | 114,896,978,227 | 0 | ||
Giá | 20,000 | 150,000 | 80,000 | 3,000 | 200,000 | 35,000 | 200,000 | 200,000 | 5,000 | 30,000 | 70,000 | 45,000 | 70,000 | 28,000 | 10,000 | 35,000 | 210,000 | 5,000 | 100,000 | 25,000 | ||||
1 | Công ty TNHH MM Martket Việt Nam tại thành phố Biên Hoà | Trần Đình Quyền - Giám đốc Trung tâm - 0905.117.552 | 47,841 | 9,988 | 5,783 | 42,893 | 8,728 | 12,088 | 277,515 | 17,451 | 11,038 | 38,903 | 31,553 | 41,003 | 15,561 | 15,561 | 161,910 | 17,026 | 7,463 | 32,064 | 17,666 | |||
2 | Công ty TNHH TMDV Siêu thị Coop Mart Biên Hoà | Chị Uyên - Phó Giám đốc - 0911.867.301 | 38,267 | 2,000 | 2,860 | 54,800 | 2,590 | 18,857 | 160,000 | 1,850 | 8,400 | 32,545 | 25,000 | 51,563 | 11,229 | 10,714 | 32,200 | 10,800 | 3,341 | 3,400 | 68,000 | 18,000,000,000 | ||
3 | Chi nhánh Đồng Nai – Công ty Cổ phần siêu thị Vinmart Biên Hòa | Phạm Văn Thuận, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 2,000 | 1,500 | 1,500 | 9,000 | 1,200 | 20,000 | 12,000 | 1,100 | 1,800 | 1,700 | 2,200 | 6,000 | 2,000 | 1,800 | 1,700 | 800 | 0 | 35,000 | 18,000 | |||
4 | Công ty Cổ phần dịch vụ tổng hợp Vincom Merce - Siêu thị Vinmart Long Thành | Số 251, Khu Phước Hải, đường Lê Duẩn, TT Long Thành, Long Thành, ĐN; 0907 285 238 - Nguyễn Văn Tâm - Giám đốc Siêu thị | 14,200 | 8,800 | 10,300 | 70,500 | 7,700 | 121,000 | 77,000 | 7,500 | 10,500 | 12,200 | 12,500 | 36,000 | 12,000 | 9,700 | 11,700 | 4,300 | 0 | 199,000 | 101,000 | |||
5 | Công ty TNHH TMDV Quốc tế BigC Đồng Nai | Nguyễn Lê Thanh Thuý - 0978.784.834 | 14,000 | 6,358 | 1,773 | 11,110 | 5,641 | 47,162 | 2,034,150 | 150,650 | 38,910 | 49,360 | 53,910 | 186,510 | 119,640 | 99,180 | 266,440 | 20,240 | 27,360 | 43,200 | 17,536 | |||
6 | BigC Tân Hiệp | Thanh Loan - 0343717778 | 35,000 | 55,000 | 50,000 | 540,000 | 45,000 | 670,000 | 16,200,000 | 7,000 | 14,000 | 52,000 | 38,000 | 235,000 | 125,000 | 35,000 | 80,000 | 60,000 | 74,000 | 415,000 | 170,000 | |||
7 | Hệ thống cửa hàng Winmart+ | Anh Thiết | 1,468,440 | 260,841 | 144,912 | 2,318,590 | 67,626 | 1,391,154 | 4,347,356 | 193,216 | 43,474 | 270,502 | 43,474 | 154,573 | 115,930 | 86,947 | 17,389,426 | 1,159,295 | 38,643 | 1,159,295 | 161,013 | |||
8 | Công ty TNHH Feeedy | Lê Thành Phát 0903.067.613 | 3,000 | |||||||||||||||||||||
9 | Công ty TNHH TMDV Phần mềm Sắc Màu | Bạch Ngọc Tú - 0888203456 | 60,000 | 90,300 | 30,000 | 30,000 | 30,000 | 30,000 | 60,000 | 30,000 | ||||||||||||||
10 | Công ty TNHH MTV Chăn nuôi Bình Minh | A Tuấn - 0913,755,984 | 200,000 | |||||||||||||||||||||
11 | Công ty TNHH MTV Hương Vĩnh Cửu | Chị Hương - 0918,537,564 | 90,000 | |||||||||||||||||||||
12 | Công ty Cổ phần Bibica | Chị Tám - 0917,330,116 | 2,600 | Bánh kẹo | ||||||||||||||||||||
13 | Công ty Cổ phần Chăn nuôi CP - Chi nhánh 2 tại Đồng Nai | Bùi Phan Quốc Việt - 0913.608.947 | 750,000 | 74,000 | 500,000 | |||||||||||||||||||
14 | Công ty tNHH Thực phẩm Đồng nai (D&F) | Như Đông - 0986,995,543 | 1,000 | |||||||||||||||||||||
15 | Công ty Cổ phần Con Cưng (Các mặt hàng cho Mẹ và Bé) | Hải Yến - 0973,669,022 | 96,896,975,000 | |||||||||||||||||||||
16 | Công ty Cổ phần Sài Gòn Lương thực (Gạo) | A Đinh - 0909,239,346 | 20,000 | |||||||||||||||||||||
17 | Siêu thị Hoàng Đức - Chi nhánh Công ty Cổ phần Hoàng ĐỨc | Nguyễn Thị Kim Hoàng - 02513,782,888 | 5,000 | 200 | 2,000 | 1,000 | 500 | 5,000 | 5,000 | 2,000 | 5,000 | 3,000 | 2,500 | 8,000 | 5,000 | 10,000 | 1,000 | 1,000 | 1,000 | 3,000 | ||||
18 | Công ty Cổ phần hữu hạn Vedan | 13,300 | ||||||||||||||||||||||
19 | Chuỗi Bách Hóa Xanh | TP Biên Hòa | 77,800 | 22,100 | 218,000 | 150,430 | 30,720 | 440,720 | 48,183 | 12,760 | 12,788 | 38,747 | 82,318 | 200,095 | 82,522 | 34,987 | 64,525 | 2,321 | 4,544 | 24,134 | 168,120 | |||
20 | Chuỗi cửa hàng Winmart+ | TP Biên Hòa 0938933453 | 16,000 | 1,500 | 1,500 | 6,000 | 1,500 | 2,000 | 3,000 | 1,700 | 800 | 1,500 | 600 | 1,200 | 1,200 | 1,200 | 1,500 | 1,200 | 1,000 | 800 | 1,500 | DN cam kết dự trữ hàng hoá… | ||
21 | Chuổi cửa hàng GS25 VietNam | TP Biên Hòa 0937539488 | 59,000 | 9,000 | 5,400 | 468,000 | 2,700 | 180,000 | 70,200 | 9,000 | 18,000 | 18,000 | 18,000 | 18,000 | 2,400 | 2,400 | 54,000 | 57,000 | 4,200 | 180 | 70,200 | - | ||
22 | Nguyễn Thị Nga | Số 01, Hùng Vương, P. Xuân Trung, TP Long Khánh; ĐT: 0915 751 545. | 50000 | 4102 | 7980 | 5592 | 2400 | |||||||||||||||||
23 | Phạm Thị Thùy Dung | Hẻm 100, đường Lê Hữu Trác, P. Phú Bình, TP Long Khánh; ĐT:0966 363 352. | 19,230 | |||||||||||||||||||||
24 | Huỳnh Thị Kim Loan | Số 02, Phạm Thế Hiển, P. Xuân Thanh, TP Long Khánh; ĐT: 0915 200 962. | 1600 | 1600 | 2050 | 595 | ||||||||||||||||||
25 | HTX TMDV HÒA PHÁT | Số 01, Hùng Vương, P. Xuân Trung, TP Long Khánh; ĐT: 0915 751 545. | 2,000 | 400 | 600 | 300 | 15,000 | |||||||||||||||||
26 | HTX KD TH Dầu Giây | Ông Trương Trung - 0986577090 | 1,000 | - | - | - | - | - | 100 | 100 | 0 | 0 | 100 | 100 | 100 | 100 | - | - | - | - | - | - | - | |
27 | HTX DVTM Suối Cát | Ấp Suối Cát 1, xã Suối Cát, ĐT: '0985859027 | 5,000.00 | 2,000 | 300 | 1,000 | 2,000 | 1,708 | 2,500 | 1,875 | 2,750 | 25,000 | 300 | |||||||||||
28 | HTX DVTM Bảo Hòa | ấp Hòa Hợp, xã Bảo Hòa, ĐT: 0973.861.659 | 6,000 | 200 | 1,500 | 1,062 | 4,800 | 1,525 | 500 | 22,500 | ||||||||||||||
29 | HTX TMDV Phương Lâm | 310.00 | 300.00 | 900.00 | 1,400.00 | 8,000.00 | 860.00 | 600.00 | 1,000.00 | |||||||||||||||
30 | Lê Thị Thu Minh | K14, chợ Biên Hòa | 8,000 | 190 | 160 | 127 | ||||||||||||||||||
31 | Nguyễn Thanh Hồng | K2,K3,K4 chợ Biên Hòa | 9,500 | 135 | ||||||||||||||||||||
32 | Nguyễn Kim Hồng | C1, C2 chợ Biên Hòa | 500 | 70 | ||||||||||||||||||||
33 | Lê Văn Nguyên | 11; 12 khu phố chợ Tân Hiệp | 1,000 | 12 | ||||||||||||||||||||
34 | Nguyễn Thị Liên | 41 Sạp lồng phụ chợ Tân Hiệp | 50 | 4 | ||||||||||||||||||||
35 | Đoàn Thị Hồng Cúc | 75 Sạp lồng phụ chợ Tân Hiệp | 100 | 300 | 15 | 10 | 5 | 10 | 10 | 10 | 3.68 | |||||||||||||
36 | Vũ Thị Oanh | 69 sạp lồng phụ chợ Tân Hiệp | 40 | 3.2 | ||||||||||||||||||||
37 | Trương Thị Bộ | B33,34, chợ Hóa An | 2,000 | 140 | ||||||||||||||||||||
38 | Trần Thị Thương | B22-23 chợ Hóa An | 3,000 | 210 | ||||||||||||||||||||
39 | Hồ Văn Thơm | H1-G1chợ Hóa An | 2,000 | 500 | 1,000 | 114 | ||||||||||||||||||
40 | Lê Khắc Uyên | K4, chợ Hóa An | 5,000 | 100 | ||||||||||||||||||||
41 | Lê Chí Quốc | G19-20 chợ Hóa An | 3,000 | 12 | ||||||||||||||||||||
42 | Trần Minh Trung | H11 chợ Hóa An | 2,000 | 120 | ||||||||||||||||||||
43 | Nguyễn Thị Huyền | B1 chợ Hóa An | 3,000 | 210 | ||||||||||||||||||||
44 | Bùi Thị Thúy Vân | B13,14 chợ Hóa An | 1,000 | 140 | ||||||||||||||||||||
45 | Trương Thị Đào | B8, chợ Hóa An | 2,000 | 140 | ||||||||||||||||||||
46 | Nguyễn Thị Tuyết Nhung | Chợ Tân Phong | 35,000 | 525 | ||||||||||||||||||||
47 | Đào Thị Phượng | Chợ Tân Phong | 400 | 10 | ||||||||||||||||||||
48 | Trần Thị Thu | 188, Hà Huy Giáp, P. Quyết Thắng | 30,000 | 3,000 | 200 | 200 | 1,000 | 500 | 300 | 400 | 200 | 150 | 500 | 530.7 | ||||||||||
49 | Lương Thị Mai | Kiot 36, chợ Tam Hòa | 700 | 1,300 | 1,100 | 750 | 350 | 211.666 | ||||||||||||||||
50 | Đào Thị Mừng | Sạp 133, chợ Tam Hòa | 700 | 1,300 | 1,100 | 750 | 350 | 211.666 | ||||||||||||||||
51 | Bùi Thị Hòa | 23/5 tổ 17, KP 1, phường Tam Hòa | 600 | 1,300 | 1,000 | 700 | 300 | 196.608 | ||||||||||||||||
52 | Chợ Vĩnh An | Khu phố 5, TT Vĩnh An | 500 | 200 | ||||||||||||||||||||
53 | Chợ Tân Bình | ấp Bình Phước, xã Tân Bình | 200 | 100 | ||||||||||||||||||||
54 | Chợ Thạnh Phú | ấp 2, xã Thạnh Phú | 400 | 200 | ||||||||||||||||||||
55 | Cửa hàng tạp hóa Cô Mý | ấp 2, xã Vĩnh Tân | 200 | 100 | 100 | 100 | 50 | |||||||||||||||||
56 | Cửa hàng tạp hóa Thuận Phong | ấp 3, xã Vĩnh Tân | 100 | 50 | 50 | 50 | 50 | |||||||||||||||||
57 | Cửa hàng tạp hóa Thu Hùng | KP5, TT Vĩnh An | 100 | 50 | 50 | 50 | ||||||||||||||||||
58 | Cửa hàng tạp hóa Liên Phương | KP5, TT Vĩnh An | 200 | 100 | 100 | 100 | 50 | |||||||||||||||||
59 | Cơ sở xay xát Đức Thuận | KP3, TT Vĩnh An | 10,000 | |||||||||||||||||||||
60 | Cửa hàng tạp hóa Tố Ngân | ấp 1, xã Mã Đà | 100 | 50 | 100 | 80 | 50 | |||||||||||||||||
61 | Cửa hàng tạp hóa Sơn Nhung | ấp 1, xã Trị An | 200 | 100 | 150 | 200 | 50 | |||||||||||||||||
62 | Cửa hàng tạp hóa Minh Hạnh | ấp Bình Chánh, xã Tân An | 100 | 50 | 50 | 50 | 50 | |||||||||||||||||
63 | Cửa hàng tạp hóa Sửu | ấp 6-7, xã Thiện Tân | 100 | 50 | 100 | 100 | 50 | |||||||||||||||||
64 | Cửa hàng tạp hóa Phú Hương | ấp 2, xã Thạnh Phú | 200 | 100 | 200 | 150 | 100 | |||||||||||||||||
65 | Cửa hàng tạp hóa Kim Chi | ấp Bình Thạch, xã Bình Hòa | 200 | 100 | 200 | 150 | 100 | |||||||||||||||||
66 | Vĩnh Cửu -Chợ Phú Lý | Ấp Lý Lịch 1, xã Phú Lý | 5,000 | 1,000 | 500 | 1,000 | 200 | 2,000 | 100 | 200 | 300 | 2,000 | 400 | 500 | 300 | 100 | 1,000 | 5,000 | 200 | 500 | 1,500 | |||
67 | Vĩnh Cửu -Chợ Mã Đà | ấp 1, xã Mã Đà | 2,000 | 500 | 200 | 600 | 100 | 1,000 | 50 | 100 | 100 | 200 | 200 | 300 | 200 | 100 | 700 | 4,000 | 100 | 200 | 300 | |||
68 | Vĩnh Cửu - Chợ Hiếu Liêm | ấp 3, xã Hiếu Liêm | 2,000 | 700 | 300 | 600 | 300 | 1,000 | 80 | 100 | 100 | 300 | 300 | 300 | 300 | 200 | 800 | 4,000 | 150 | 300 | 500 | |||
69 | Vĩnh Cửu -Chợ Khu phố 1 | KP1, TT Vĩnh An | 1,000 | 500 | 200 | 400 | 200 | 2,000 | 100 | 50 | 100 | 200 | 100 | 200 | 300 | 100 | 600 | 3,000 | 200 | 300 | 800 | |||
70 | Vĩnh Cửu -Chợ Bình Lợi | ấp 3, xã Bình Lợi | 1,000 | 500 | 200 | 300 | 200 | 1,000 | 100 | 100 | 200 | 100 | 200 | 200 | 100 | 500 | 3,000 | 100 | 200 | 500 | ||||
71 | Vĩnh Cửu - 12 Điểm bán hàng bình ổn giá các mặt hàng dầu ăn, đường cát, bột ngọt, nước mắm | 11 xã, thị trấn Vĩnh An | 1,500 | 1,200 | 1,600 | 1,000 | ||||||||||||||||||
72 | Vĩnh Cửu - Hệ thống 06 cửa hàng Bách Hóa Xanh | Xã Tân Bình, Thạnh Phú, Vĩnh An, Phú Lý | 6,000 | 1,200 | 600 | 1,200 | 600 | 1,800 | 300 | 600 | 600 | 1,200 | 1,200 | 1,200 | 1,200 | 600 | 1,200 | 15,000 | 600 | 1,500 | 1,800 | |||
73 | Vĩnh Cửu - Cơ sở xay xát Đức Thuận | Khu phố 3, thị trấn Vĩnh An | 30,000 | |||||||||||||||||||||
74 | Vĩnh Cửu - Cơ sở xay xát Diệp Văn Hòa | ấp 6-7, xã Thiện Tân | 100,000 | |||||||||||||||||||||
75 | Vĩnh Cửu - Cơ sở xay xát Nguyễn Văn Cọp | Ấp Vàm, xã Thiện Tân | 10,000 | |||||||||||||||||||||
76 | Vĩnh Cửu - Cơ sở xay xát Nguyễn Văn Danh | Ấp Vàm, xã Thiện Tân | 30,000 | |||||||||||||||||||||
77 | Vĩnh Cửu - Cơ sở xay xát Nguyễn Văn Vàng | Ấp Vàm, xã Thiện Tân | 180,000 | |||||||||||||||||||||
78 | Vĩnh Cửu - Cơ sở giết mổ tập trung Thân Hương | KP6, TT Vĩnh An | 20,000 | |||||||||||||||||||||
79 | Vĩnh Cửu - Trại heo An Co | Ấp Lý Lịch 1, xã Phú Lý | 500,000 |