DANH SÁCH CÁC DOANH NGHIỆP THỰC HIỆN BÌNH ỔN GIÁ
| STT | Tên Doanh nghiệp /HTX/HKD | Địa chỉ, số điện thoại, thông tin liên hệ | Tên mặt hàng | |||||||||||||||||||||
| Gạo (kg) | Thịt heo (kg) | Thịt gà (kg) | Trứng (quả) | Thuỷ hải sản (kg) | Rau củ quả (kg) | Mì gói (Thùng) | Thực phẩm chế biến đóng hộp (kg) | Muối (kg) | Đường (kg) | Bột ngọt - bột nêm (kg) | Dầu ăn (lít) | Nước mắm (lít) | Nước tương (lít) | Nước đóng chai (lít) | Khẩu trang vải kháng khuản (chiếc) | Nước sát khuẩn (lít) | Giấy vệ sinh (cuộn) | Bánh kẹo (kg) | Xăng dầu (lit) | … | Ghi chú | |||
| Thành tiền | 240,667,118,000 | 492,796,102,500 | 153,515,240,000 | 47,589,003,000 | 388,240,080,000 | 339,417,386,000 | 5,981,697,000,000 | 245,502,090,000 | 1,820,685,750 | 40,860,171,000 | 44,845,311,000 | 67,317,318,000 | 133,197,281,000 | 40,006,744,400 | 433,781,760,000 | 165,910,255,000 | 98,816,382,000 | 19,471,565,000 | 190,177,500,000 | 551,557,100,000 | 114,896,978,227 | 0 | ||
| Tổng khối lượng | 12,033,356 | 3,285,307 | 1,918,941 | 15,863,001 | 1,941,200 | 9,697,640 | 29,908,485 | 1,227,510 | 364,137 | 1,362,006 | 640,647 | 1,495,940 | 1,902,818 | 1,428,812 | 43,378,176 | 4,740,293 | 470,554 | 3,894,313 | 1,901,775 | 22,062,284 | 114,896,978,227 | 0 | ||
| Giá | 20,000 | 150,000 | 80,000 | 3,000 | 200,000 | 35,000 | 200,000 | 200,000 | 5,000 | 30,000 | 70,000 | 45,000 | 70,000 | 28,000 | 10,000 | 35,000 | 210,000 | 5,000 | 100,000 | 25,000 | ||||
| 1 | Công ty TNHH MM Martket Việt Nam tại thành phố Biên Hoà | Trần Đình Quyền - Giám đốc Trung tâm - 0905.117.552 | 47,841 | 9,988 | 5,783 | 42,893 | 8,728 | 12,088 | 277,515 | 17,451 | 11,038 | 38,903 | 31,553 | 41,003 | 15,561 | 15,561 | 161,910 | 17,026 | 7,463 | 32,064 | 17,666 | |||
| 2 | Công ty TNHH TMDV Siêu thị Coop Mart Biên Hoà | Chị Uyên - Phó Giám đốc - 0911.867.301 | 38,267 | 2,000 | 2,860 | 54,800 | 2,590 | 18,857 | 160,000 | 1,850 | 8,400 | 32,545 | 25,000 | 51,563 | 11,229 | 10,714 | 32,200 | 10,800 | 3,341 | 3,400 | 68,000 | 18,000,000,000 | ||
| 3 | Chi nhánh Đồng Nai – Công ty Cổ phần siêu thị Vinmart Biên Hòa | Phạm Văn Thuận, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 2,000 | 1,500 | 1,500 | 9,000 | 1,200 | 20,000 | 12,000 | 1,100 | 1,800 | 1,700 | 2,200 | 6,000 | 2,000 | 1,800 | 1,700 | 800 | 0 | 35,000 | 18,000 | |||
| 4 | Công ty Cổ phần dịch vụ tổng hợp Vincom Merce - Siêu thị Vinmart Long Thành | Số 251, Khu Phước Hải, đường Lê Duẩn, TT Long Thành, Long Thành, ĐN; 0907 285 238 - Nguyễn Văn Tâm - Giám đốc Siêu thị | 14,200 | 8,800 | 10,300 | 70,500 | 7,700 | 121,000 | 77,000 | 7,500 | 10,500 | 12,200 | 12,500 | 36,000 | 12,000 | 9,700 | 11,700 | 4,300 | 0 | 199,000 | 101,000 | |||
| 5 | Công ty TNHH TMDV Quốc tế BigC Đồng Nai | Nguyễn Lê Thanh Thuý - 0978.784.834 | 14,000 | 6,358 | 1,773 | 11,110 | 5,641 | 47,162 | 2,034,150 | 150,650 | 38,910 | 49,360 | 53,910 | 186,510 | 119,640 | 99,180 | 266,440 | 20,240 | 27,360 | 43,200 | 17,536 | |||
| 6 | BigC Tân Hiệp | Thanh Loan - 0343717778 | 35,000 | 55,000 | 50,000 | 540,000 | 45,000 | 670,000 | 16,200,000 | 7,000 | 14,000 | 52,000 | 38,000 | 235,000 | 125,000 | 35,000 | 80,000 | 60,000 | 74,000 | 415,000 | 170,000 | |||
| 7 | Hệ thống cửa hàng Winmart+ | Anh Thiết | 1,468,440 | 260,841 | 144,912 | 2,318,590 | 67,626 | 1,391,154 | 4,347,356 | 193,216 | 43,474 | 270,502 | 43,474 | 154,573 | 115,930 | 86,947 | 17,389,426 | 1,159,295 | 38,643 | 1,159,295 | 161,013 | |||
| 8 | Công ty TNHH Feeedy | Lê Thành Phát 0903.067.613 | 3,000 | |||||||||||||||||||||
| 9 | Công ty TNHH TMDV Phần mềm Sắc Màu | Bạch Ngọc Tú - 0888203456 | 60,000 | 90,300 | 30,000 | 30,000 | 30,000 | 30,000 | 60,000 | 30,000 | ||||||||||||||
| 10 | Công ty TNHH MTV Chăn nuôi Bình Minh | A Tuấn - 0913,755,984 | 200,000 | |||||||||||||||||||||
| 11 | Công ty TNHH MTV Hương Vĩnh Cửu | Chị Hương - 0918,537,564 | 90,000 | |||||||||||||||||||||
| 12 | Công ty Cổ phần Bibica | Chị Tám - 0917,330,116 | 2,600 | Bánh kẹo | ||||||||||||||||||||
| 13 | Công ty Cổ phần Chăn nuôi CP - Chi nhánh 2 tại Đồng Nai | Bùi Phan Quốc Việt - 0913.608.947 | 750,000 | 74,000 | 500,000 | |||||||||||||||||||
| 14 | Công ty tNHH Thực phẩm Đồng nai (D&F) | Như Đông - 0986,995,543 | 1,000 | |||||||||||||||||||||
| 15 | Công ty Cổ phần Con Cưng (Các mặt hàng cho Mẹ và Bé) | Hải Yến - 0973,669,022 | 96,896,975,000 | |||||||||||||||||||||
| 16 | Công ty Cổ phần Sài Gòn Lương thực (Gạo) | A Đinh - 0909,239,346 | 20,000 | |||||||||||||||||||||
| 17 | Siêu thị Hoàng Đức - Chi nhánh Công ty Cổ phần Hoàng ĐỨc | Nguyễn Thị Kim Hoàng - 02513,782,888 | 5,000 | 200 | 2,000 | 1,000 | 500 | 5,000 | 5,000 | 2,000 | 5,000 | 3,000 | 2,500 | 8,000 | 5,000 | 10,000 | 1,000 | 1,000 | 1,000 | 3,000 | ||||
| 18 | Công ty Cổ phần hữu hạn Vedan | 13,300 | ||||||||||||||||||||||
| 19 | Chuỗi Bách Hóa Xanh | TP Biên Hòa | 77,800 | 22,100 | 218,000 | 150,430 | 30,720 | 440,720 | 48,183 | 12,760 | 12,788 | 38,747 | 82,318 | 200,095 | 82,522 | 34,987 | 64,525 | 2,321 | 4,544 | 24,134 | 168,120 | |||
| 20 | Chuỗi cửa hàng Winmart+ | TP Biên Hòa 0938933453 | 16,000 | 1,500 | 1,500 | 6,000 | 1,500 | 2,000 | 3,000 | 1,700 | 800 | 1,500 | 600 | 1,200 | 1,200 | 1,200 | 1,500 | 1,200 | 1,000 | 800 | 1,500 | DN cam kết dự trữ hàng hoá… | ||
| 21 | Chuổi cửa hàng GS25 VietNam | TP Biên Hòa 0937539488 | 59,000 | 9,000 | 5,400 | 468,000 | 2,700 | 180,000 | 70,200 | 9,000 | 18,000 | 18,000 | 18,000 | 18,000 | 2,400 | 2,400 | 54,000 | 57,000 | 4,200 | 180 | 70,200 | - | ||
| 22 | Nguyễn Thị Nga | Số 01, Hùng Vương, P. Xuân Trung, TP Long Khánh; ĐT: 0915 751 545. | 50000 | 4102 | 7980 | 5592 | 2400 | |||||||||||||||||
| 23 | Phạm Thị Thùy Dung | Hẻm 100, đường Lê Hữu Trác, P. Phú Bình, TP Long Khánh; ĐT:0966 363 352. | 19,230 | |||||||||||||||||||||
| 24 | Huỳnh Thị Kim Loan | Số 02, Phạm Thế Hiển, P. Xuân Thanh, TP Long Khánh; ĐT: 0915 200 962. | 1600 | 1600 | 2050 | 595 | ||||||||||||||||||
| 25 | HTX TMDV HÒA PHÁT | Số 01, Hùng Vương, P. Xuân Trung, TP Long Khánh; ĐT: 0915 751 545. | 2,000 | 400 | 600 | 300 | 15,000 | |||||||||||||||||
| 26 | HTX KD TH Dầu Giây | Ông Trương Trung - 0986577090 | 1,000 | - | - | - | - | - | 100 | 100 | 0 | 0 | 100 | 100 | 100 | 100 | - | - | - | - | - | - | - | |
| 27 | HTX DVTM Suối Cát | Ấp Suối Cát 1, xã Suối Cát, ĐT: '0985859027 | 5,000.00 | 2,000 | 300 | 1,000 | 2,000 | 1,708 | 2,500 | 1,875 | 2,750 | 25,000 | 300 | |||||||||||
| 28 | HTX DVTM Bảo Hòa | ấp Hòa Hợp, xã Bảo Hòa, ĐT: 0973.861.659 | 6,000 | 200 | 1,500 | 1,062 | 4,800 | 1,525 | 500 | 22,500 | ||||||||||||||
| 29 | HTX TMDV Phương Lâm | 310.00 | 300.00 | 900.00 | 1,400.00 | 8,000.00 | 860.00 | 600.00 | 1,000.00 | |||||||||||||||
| 30 | Lê Thị Thu Minh | K14, chợ Biên Hòa | 8,000 | 190 | 160 | 127 | ||||||||||||||||||
| 31 | Nguyễn Thanh Hồng | K2,K3,K4 chợ Biên Hòa | 9,500 | 135 | ||||||||||||||||||||
| 32 | Nguyễn Kim Hồng | C1, C2 chợ Biên Hòa | 500 | 70 | ||||||||||||||||||||
| 33 | Lê Văn Nguyên | 11; 12 khu phố chợ Tân Hiệp | 1,000 | 12 | ||||||||||||||||||||
| 34 | Nguyễn Thị Liên | 41 Sạp lồng phụ chợ Tân Hiệp | 50 | 4 | ||||||||||||||||||||
| 35 | Đoàn Thị Hồng Cúc | 75 Sạp lồng phụ chợ Tân Hiệp | 100 | 300 | 15 | 10 | 5 | 10 | 10 | 10 | 3.68 | |||||||||||||
| 36 | Vũ Thị Oanh | 69 sạp lồng phụ chợ Tân Hiệp | 40 | 3.2 | ||||||||||||||||||||
| 37 | Trương Thị Bộ | B33,34, chợ Hóa An | 2,000 | 140 | ||||||||||||||||||||
| 38 | Trần Thị Thương | B22-23 chợ Hóa An | 3,000 | 210 | ||||||||||||||||||||
| 39 | Hồ Văn Thơm | H1-G1chợ Hóa An | 2,000 | 500 | 1,000 | 114 | ||||||||||||||||||
| 40 | Lê Khắc Uyên | K4, chợ Hóa An | 5,000 | 100 | ||||||||||||||||||||
| 41 | Lê Chí Quốc | G19-20 chợ Hóa An | 3,000 | 12 | ||||||||||||||||||||
| 42 | Trần Minh Trung | H11 chợ Hóa An | 2,000 | 120 | ||||||||||||||||||||
| 43 | Nguyễn Thị Huyền | B1 chợ Hóa An | 3,000 | 210 | ||||||||||||||||||||
| 44 | Bùi Thị Thúy Vân | B13,14 chợ Hóa An | 1,000 | 140 | ||||||||||||||||||||
| 45 | Trương Thị Đào | B8, chợ Hóa An | 2,000 | 140 | ||||||||||||||||||||
| 46 | Nguyễn Thị Tuyết Nhung | Chợ Tân Phong | 35,000 | 525 | ||||||||||||||||||||
| 47 | Đào Thị Phượng | Chợ Tân Phong | 400 | 10 | ||||||||||||||||||||
| 48 | Trần Thị Thu | 188, Hà Huy Giáp, P. Quyết Thắng | 30,000 | 3,000 | 200 | 200 | 1,000 | 500 | 300 | 400 | 200 | 150 | 500 | 530.7 | ||||||||||
| 49 | Lương Thị Mai | Kiot 36, chợ Tam Hòa | 700 | 1,300 | 1,100 | 750 | 350 | 211.666 | ||||||||||||||||
| 50 | Đào Thị Mừng | Sạp 133, chợ Tam Hòa | 700 | 1,300 | 1,100 | 750 | 350 | 211.666 | ||||||||||||||||
| 51 | Bùi Thị Hòa | 23/5 tổ 17, KP 1, phường Tam Hòa | 600 | 1,300 | 1,000 | 700 | 300 | 196.608 | ||||||||||||||||
| 52 | Chợ Vĩnh An | Khu phố 5, TT Vĩnh An | 500 | 200 | ||||||||||||||||||||
| 53 | Chợ Tân Bình | ấp Bình Phước, xã Tân Bình | 200 | 100 | ||||||||||||||||||||
| 54 | Chợ Thạnh Phú | ấp 2, xã Thạnh Phú | 400 | 200 | ||||||||||||||||||||
| 55 | Cửa hàng tạp hóa Cô Mý | ấp 2, xã Vĩnh Tân | 200 | 100 | 100 | 100 | 50 | |||||||||||||||||
| 56 | Cửa hàng tạp hóa Thuận Phong | ấp 3, xã Vĩnh Tân | 100 | 50 | 50 | 50 | 50 | |||||||||||||||||
| 57 | Cửa hàng tạp hóa Thu Hùng | KP5, TT Vĩnh An | 100 | 50 | 50 | 50 | ||||||||||||||||||
| 58 | Cửa hàng tạp hóa Liên Phương | KP5, TT Vĩnh An | 200 | 100 | 100 | 100 | 50 | |||||||||||||||||
| 59 | Cơ sở xay xát Đức Thuận | KP3, TT Vĩnh An | 10,000 | |||||||||||||||||||||
| 60 | Cửa hàng tạp hóa Tố Ngân | ấp 1, xã Mã Đà | 100 | 50 | 100 | 80 | 50 | |||||||||||||||||
| 61 | Cửa hàng tạp hóa Sơn Nhung | ấp 1, xã Trị An | 200 | 100 | 150 | 200 | 50 | |||||||||||||||||
| 62 | Cửa hàng tạp hóa Minh Hạnh | ấp Bình Chánh, xã Tân An | 100 | 50 | 50 | 50 | 50 | |||||||||||||||||
| 63 | Cửa hàng tạp hóa Sửu | ấp 6-7, xã Thiện Tân | 100 | 50 | 100 | 100 | 50 | |||||||||||||||||
| 64 | Cửa hàng tạp hóa Phú Hương | ấp 2, xã Thạnh Phú | 200 | 100 | 200 | 150 | 100 | |||||||||||||||||
| 65 | Cửa hàng tạp hóa Kim Chi | ấp Bình Thạch, xã Bình Hòa | 200 | 100 | 200 | 150 | 100 | |||||||||||||||||
| 66 | Vĩnh Cửu -Chợ Phú Lý | Ấp Lý Lịch 1, xã Phú Lý | 5,000 | 1,000 | 500 | 1,000 | 200 | 2,000 | 100 | 200 | 300 | 2,000 | 400 | 500 | 300 | 100 | 1,000 | 5,000 | 200 | 500 | 1,500 | |||
| 67 | Vĩnh Cửu -Chợ Mã Đà | ấp 1, xã Mã Đà | 2,000 | 500 | 200 | 600 | 100 | 1,000 | 50 | 100 | 100 | 200 | 200 | 300 | 200 | 100 | 700 | 4,000 | 100 | 200 | 300 | |||
| 68 | Vĩnh Cửu - Chợ Hiếu Liêm | ấp 3, xã Hiếu Liêm | 2,000 | 700 | 300 | 600 | 300 | 1,000 | 80 | 100 | 100 | 300 | 300 | 300 | 300 | 200 | 800 | 4,000 | 150 | 300 | 500 | |||
| 69 | Vĩnh Cửu -Chợ Khu phố 1 | KP1, TT Vĩnh An | 1,000 | 500 | 200 | 400 | 200 | 2,000 | 100 | 50 | 100 | 200 | 100 | 200 | 300 | 100 | 600 | 3,000 | 200 | 300 | 800 | |||
| 70 | Vĩnh Cửu -Chợ Bình Lợi | ấp 3, xã Bình Lợi | 1,000 | 500 | 200 | 300 | 200 | 1,000 | 100 | 100 | 200 | 100 | 200 | 200 | 100 | 500 | 3,000 | 100 | 200 | 500 | ||||
| 71 | Vĩnh Cửu - 12 Điểm bán hàng bình ổn giá các mặt hàng dầu ăn, đường cát, bột ngọt, nước mắm | 11 xã, thị trấn Vĩnh An | 1,500 | 1,200 | 1,600 | 1,000 | ||||||||||||||||||
| 72 | Vĩnh Cửu - Hệ thống 06 cửa hàng Bách Hóa Xanh | Xã Tân Bình, Thạnh Phú, Vĩnh An, Phú Lý | 6,000 | 1,200 | 600 | 1,200 | 600 | 1,800 | 300 | 600 | 600 | 1,200 | 1,200 | 1,200 | 1,200 | 600 | 1,200 | 15,000 | 600 | 1,500 | 1,800 | |||
| 73 | Vĩnh Cửu - Cơ sở xay xát Đức Thuận | Khu phố 3, thị trấn Vĩnh An | 30,000 | |||||||||||||||||||||
| 74 | Vĩnh Cửu - Cơ sở xay xát Diệp Văn Hòa | ấp 6-7, xã Thiện Tân | 100,000 | |||||||||||||||||||||
| 75 | Vĩnh Cửu - Cơ sở xay xát Nguyễn Văn Cọp | Ấp Vàm, xã Thiện Tân | 10,000 | |||||||||||||||||||||
| 76 | Vĩnh Cửu - Cơ sở xay xát Nguyễn Văn Danh | Ấp Vàm, xã Thiện Tân | 30,000 | |||||||||||||||||||||
| 77 | Vĩnh Cửu - Cơ sở xay xát Nguyễn Văn Vàng | Ấp Vàm, xã Thiện Tân | 180,000 | |||||||||||||||||||||
| 78 | Vĩnh Cửu - Cơ sở giết mổ tập trung Thân Hương | KP6, TT Vĩnh An | 20,000 | |||||||||||||||||||||
| 79 | Vĩnh Cửu - Trại heo An Co | Ấp Lý Lịch 1, xã Phú Lý | 500,000 | |||||||||||||||||||||
| 80 | Vĩnh Cửu - Trại gà Nguyễn Văn Ngọc | Xã Tân An | 50,000 | |||||||||||||||||||||
| 81 | Vĩnh Cửu - Trại gà Hồ Thị Mỹ | Xã Tân An, Vĩnh Tân | 30,000 | |||||||||||||||||||||
| 82 | Vĩnh Cửu - Trại gà Ngô Thị Tuyết Nga | Thị trấn Vĩnh An | 45,000 | |||||||||||||||||||||
| 83 | Vĩnh Cửu - Trại gà Nguyễn Thị Ngọc Mai | Xã Vĩnh Tân, Trị An | 45,000 | |||||||||||||||||||||
| 84 | Vĩnh Cửu - Trại gà đẻ trứng Trịnh Đăng Khôi | Xã Tân An | 32,000 | |||||||||||||||||||||
| 85 | Vĩnh Cửu - Trại gà đẻ trứng Phạm Ngọc Hoàng Thư | Xã Vĩnh Tân | 38,000 | |||||||||||||||||||||
| 86 | Vĩnh Cửu - Hệ thống 600 cửa hàng tạp hóa trên địa bàn huyện | 12 xã, thị trấn | 100,000 | 30,000 | 6,000 | 12,000 | 1,800 | 1,800 | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 1,000 | 30,000 | 120,000 | 30,000 | 28,800 | 30,000 | |||||
| 87 | Vĩnh Cửu - Hệ thống 28 cửa hàng xăng dầu | 12 xã, thị trấn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 280,000 | Cam kết dự trữ hàng hóa | |
| 88 | Cơ sở Tấn Phước | tổ 1, ấp 1, xã Long An, huyện Long Thành; ĐT: 0918 563 896 | 22,000 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | ||||||||
| 89 | Bách hóa xanh | Khu Cầu Xéo- TTLT ĐT: 0909007067 | 4,500 | 9,000 | 2,250 | 45,000 | 2,250 | 135,000 | 450,000 | 4,500 | 6,750 | 135,800 | 4,500 | 22,500 | 22,500 | 13,500 | 90,000 | 22,500 | 9,000 | 27,000 | 18,000 | - | ||
| 90 | Vinmart | Số 251, Khu Phước Hải, đường Lê Duẩn, TT Long Thành, Long Thành, ĐN; ĐT: 0907 285 238 | 2,500 | 1,700 | 1,600 | 15,000 | 1,500 | 20,500 | 14,000 | 1,500 | 1,900 | 2,000 | 2,300 | 6,700 | 2,300 | 1,800 | 2,200 | 700 | - | 35,000 | 19,000 | - | ||
| 91 | Chợ Phương Lâm | Xã Phú Lâm | 5,000 | 1,000 | ||||||||||||||||||||
| 92 | Chợ Thị Trấn Tân Phú | TT Phú | 2,000 | 800 | ||||||||||||||||||||
| 93 | Chợ 138 | Xã Phú Sơn | 400 | 200 | ||||||||||||||||||||
| 94 | Chợ Phú Điền | Xã Phú Điền | 800 | 300 | ||||||||||||||||||||
| 95 | Chợ Phú Lộc | xã PHú Lộc | 1,000 | 300 | ||||||||||||||||||||
| 96 | Chợ Phú Lập | Xã Phú Lâp | 1,000 | 400 | ||||||||||||||||||||
| 97 | Chợ Nam Cát Tiên | Xã Nam Cát Tiên | 500 | 200 | ||||||||||||||||||||
| 98 | Chợ Đắc Lua | Xã Đắc Lua | 500 | 200 | ||||||||||||||||||||
| 99 | Xã Phú Lâm | |||||||||||||||||||||||
| 100 | Nguyễn T T Hồng | 100 | 300 | 150 | 300 | 200 | 100 | |||||||||||||||||
| 101 | Hoàng Thị Dậu | 0971090327 | 100 | 300 | 150 | 300 | 200 | 100 | ||||||||||||||||
| 102 | Phạm Thị Hoa | 0797382871 | 100 | 300 | 150 | 300 | 200 | 100 | ||||||||||||||||
| 103 | Lương Thị Hồng | 0379900417 | 100 | 300 | 150 | 300 | 200 | 100 | ||||||||||||||||
| 104 | Trần T Mai Hằng | 0368530749 | 100 | 300 | 150 | 300 | 200 | 100 | ||||||||||||||||
| 105 | Nguyễn Hồng | 038507983 | 100 | 300 | 150 | 300 | 200 | 100 | ||||||||||||||||
| 106 | Nguyễn Thị Chi | 0 | 100 | 300 | 150 | 300 | 200 | 100 | ||||||||||||||||
| 107 | Võ Thị Tình | 0976303252 | 100 | 300 | 150 | 300 | 200 | 100 | ||||||||||||||||
| 108 | Phạm Văn Đồng | 0394203050 | 100 | 300 | 150 | 300 | 200 | 100 | ||||||||||||||||
| 109 | Nguyễn Thị Châu | 0369377543 | 100 | 300 | 150 | 300 | 200 | 100 | ||||||||||||||||
| 110 | Lê T Kim Anh | 0917661227 | 100 | 300 | 150 | 300 | 200 | 100 | ||||||||||||||||
| 111 | Vòng Thị Nhung | 0975822741 | 100 | 300 | 150 | 150 | 200 | 100 | ||||||||||||||||
| 112 | Nguyễn Thị Dung | 0978519591 | 100 | 300 | 150 | 150 | 200 | 100 | ||||||||||||||||
| 113 | Nguyễn Thị Mai | 02513661072 | 100 | 300 | 150 | 150 | 200 | 100 | ||||||||||||||||
| 114 | Nguyễn Thị Kiều Linh | 0835352005 | 100 | 300 | 150 | 150 | 200 | 100 | ||||||||||||||||
| 115 | Lương Thị Hồng Nga | 0379900417 | 100 | 300 | 150 | 150 | 200 | 100 | ||||||||||||||||
| 116 | Nguyễn Từ Dung | 0393352232 | 100 | 300 | 150 | 150 | 200 | 100 | ||||||||||||||||
| 117 | Các Cửa hàng BHX | 100 | 300 | 150 | 150 | 200 | 100 | |||||||||||||||||
| 118 | Bách hóa xanh thị trấn Tân Phú | khu 5, thị trấn Tân Phú | 200 | 100 | 50 | 100 | 50 | 100 | 50 | 50 | ||||||||||||||
| 119 | Bách hóa xanh Phương Lâm | Âp Phương Mai 1, Xã Phú Lâm | 200 | 100 | 50 | 100 | 50 | 50 | 50 | 50 | ||||||||||||||
| 120 | Bách hóa xanh Phú Điền | Ấp 3, xã Phú Điền | 200 | 100 | 50 | 100 | 50 | 50 | 50 | 50 | ||||||||||||||
| 121 | Bách hóa xanh Phú Lộc | Ấp 6, xã Phú Lộc | 200 | 100 | 50 | 100 | 50 | 50 | 50 | 50 | ||||||||||||||
| 122 | Bách hóa xanh Phú Lập | Ấp 3, xã Phú Lập | 200 | 100 | 50 | 100 | 50 | 50 | 50 | 50 | ||||||||||||||
| 123 | Bách hóa xanh Phú Xuân | Ấp Ngọc Lâm 1, xã Phú Xuân | 200 | 100 | 50 | 100 | 50 | 50 | 50 | 50 | ||||||||||||||
| 124 | Cửa hàng bán hàng Việt | |||||||||||||||||||||||
| 125 | Vĩnh Thịnh | Đường Thanh Sơn-Phú An | 20 | 300 | 100 | 50 | 100 | 50 | ||||||||||||||||
| 126 | Bảy Nhanh | Đường 600A | 20 | 300 | 100 | 50 | 100 | 50 | ||||||||||||||||
| 127 | Phương phượng | Đường Tà Lài | 20 | 300 | 100 | 50 | 100 | 50 | ||||||||||||||||
| 128 | Khánh Dung | Đường Phú Lập-Núi Tượng | 20 | 300 | 100 | 50 | 100 | 50 | ||||||||||||||||
| 129 | Nhật Vy | Đường Tà Lài | 20 | 300 | 100 | 50 | 100 | 50 | ||||||||||||||||
| 130 | Cát Tường | Đường 30-4 | 20 | 300 | 100 | 50 | 100 | 50 | ||||||||||||||||
| 131 | Long Khảm | Đường Trà Cổ | 20 | 300 | 100 | 50 | 100 | 50 | ||||||||||||||||
| 132 | Huyền Vũ | Đường Quốc lộ 20 | 20 | 300 | 100 | 50 | 100 | 50 | ||||||||||||||||
| 133 | Thi Trấn Tân Phú | |||||||||||||||||||||||
| 134 | Tạp hóa Thống Bình | 0.844445556 | 30 | 500 | 300 | 50 | 200 | 50 | ||||||||||||||||
| 135 | Tạp hóa Xuân Thu | 0975572979 | 30 | 500 | 300 | 50 | 200 | 50 | ||||||||||||||||
| 136 | Tạp hóa Trung Hiếu | 02513696083 | 30 | 500 | 300 | 50 | 200 | 50 | ||||||||||||||||
| 137 | Tạo hóa Chiêu Hà | 0978343080 | 30 | 500 | 300 | 50 | 200 | 50 | ||||||||||||||||
| 138 | Tạp hóa Huệ | Ấp Phú Lâm 3 -Phú Sơn | 200 | 100 | 100 | 100 | 50 | |||||||||||||||||
| 139 | Tạp hóa Quang Vinh | Ấp Phú Lâm 3 -Phú Sơn | 100 | 50 | 50 | 50 | 50 | |||||||||||||||||
| 140 | Tạp hóa Tăng | Ấp Phú Lâm 5 -Phú Sơn | 100 | 50 | 50 | 50 | ||||||||||||||||||
| 141 | Tạp hóa Phương Uyên | Ấp Phú Lâm 5 -Phú Sơn | 200 | 100 | 100 | 100 | 50 | |||||||||||||||||
| 142 | Tạp hóa Thu Lài | Ấp Phú Lâm 5 -Phú Sơn | ||||||||||||||||||||||
| 143 | Tạp hóa Thanh Liêm | Ấp Phú Lâm 5 -Phú Sơn | 100 | 50 | 100 | 80 | 50 | |||||||||||||||||
| 144 | Tạp hóa Việt Lan | Ấp Phú Lâm 5 -Phú Sơn | 200 | 100 | 150 | 200 | 50 | |||||||||||||||||
| 145 | Tạp hóa Kim Tuyến | Ấp Phú Lâm 5 -Phú Sơn | 100 | 50 | 50 | 50 | 50 | |||||||||||||||||
| 146 | Tạp hóa Kim Dung | Ấp Phú Lâm 5 -Phú Sơn | 100 | 50 | 100 | 100 | 50 | |||||||||||||||||
| 147 | Tạp hóa Thu Sương | Ấp Phú Lâm 5 -Phú Sơn | 200 | 100 | 200 | 150 | 100 | |||||||||||||||||
| 148 | Cửa hàng tạp hóa Kim Chi | Ấp Phú Lâm 4 -Phú Sơn | 200 | 100 | 200 | 150 | 100 | |||||||||||||||||
| 149 | BHX_DON_TBO - 15 Bình Minh | 15 đường Bình Minh - Giang Điền, ấp Trà Cổ, Xã Bình Minh, Huyện Trảng Bom, Tỉnh Đồng Nai | 5,000 | 5,000 | 5,000 | 1,000 | 200 | 500 | 150 | 200 | 200 | 500 | ||||||||||||
| 150 | BHX_DON_TBO - 595 An Chu - Gia Dụng | 595 An Chu, Xã Bắc Sơn, Huyện Trảng Bom, Tỉnh Đồng Nai | 6,000 | 3,000 | 3,000 | 1,500 | 50,000 | 1,000 | 200 | 600 | 1,000 | 1,000 | 500 | 500 | 50,000 | 50,000 | 250 | 35,000 | 10,000 | |||||
| 151 | BHX_DON_TBO - 67 Đường 2/9 - Gia Dụng | Số 67 Đường 2/9, Tổ 3A, Khu Phố 4, Thị Trấn Trảng Bom, Huyện Trảng Bom, Tỉnh Đồng Nai | 5,000 | 5,000 | 5,000 | 1,000 | 50,000 | 1,000 | 100 | 14,000 | 1,334 | 1,000 | 1,000 | 700 | 50,000 | 250 | 1,000 | |||||||
| 152 | BHX_DON_TBO - 10 Phú Sơn | Số 10 Phú Sơn, Xã Bắc Sơn, Huyện Trảng Bom, Tỉnh Đồng Nai | 4,000 | 3,000 | 3,000 | 1,500 | 85,000 | 3,000 | 150 | |||||||||||||||
| 153 | BHX_DON_TBO - 54/4 Hố Nai 3 | 54/4 Khu II, Ấp Thanh Hóa, Xã Hố Nai 3, Huyện Trảng Bom, Tỉnh Đồng Nai | 6,000 | 5,000 | 5,000 | 1,000 | 200 | 500 | 1,000 | |||||||||||||||
| 154 | BHX_DON_TBO - 219 Đường 3 Tháng 2 | 219 đường 3 tháng 2, Tổ 6A, Khu phố 5, Thị Trấn Trảng Bom, Huyện Trảng Bom, Tỉnh Đồng Nai | 4,000 | 3,000 | 3,000 | 1,500 | 65,000 | 1,000 | 200 | 850 | 250 | 500 | 500 | 20,000 | 300 | 5,000 | 4,000 | |||||||
| 155 | BHX_DON_TBO - 97 Hùng Vương | 97 Hùng Vương, Khu phố 1, Thị Trấn Trảng Bom, Huyện Trảng Bom, Tỉnh Đồng Nai | 5,000 | 5,000 | 5,000 | 1,000 | 50,000 | 50 | 200 | 350 | 300 | 600 | 1,000 | 500 | 10,000 | 300 | 600 | |||||||
| 156 | BHX_DON_TBO - Đường 767 Bắc Sơn (Chợ Sông Mây) | Đường 767, Tổ 17, Ấp An Chu, Xã Bắc Sơn, Huyện Trảng Bom, Tỉnh Đồng Nai | 5,000 | 3,000 | 3,000 | 1,500 | 30,000 | 100 | 100 | 200 | 10,000 | 250 | 400 | 600 | ||||||||||
| 157 | BHX_DON_TBO - 02/1 Nhân Hòa (Tây Hòa) | 02/1, Ấp Nhân Hòa, Xã Tây Hòa, Huyện Trảng Bom, Tỉnh Đồng Nai | 4,500 | 5,000 | 5,000 | 1,000 | 60,000 | 70 | 150 | 475 | 250 | 500 | 500 | 100 | 15,000 | 50,000 | 200 | 400 | ||||||
| 158 | BHX_DON_TBO - 483 QL1A Đông Hòa | 483 Quốc lộ 1A, Ấp Hòa Bình, Xã Đông Hòa, Huyện Trảng Bom, Tỉnh Đồng Nai | 4,000 | 3,000 | 3,000 | 1,500 | 30,000 | 100 | 200 | 500 | 15,000 | 150 | 1,000 | |||||||||||
| 159 | BHX_DON_TBO - 209 Tổ 10 Sông Trầu | 209 Tổ 10, Ấp 5, Xã Sông Trầu, Huyện Trảng Bom, Tỉnh Đồng Nai | 3,500 | 5,000 | 5,000 | 1,000 | 50,000 | 80 | 150 | 356 | 450 | 400 | 500 | 300 | 10,000 | 150 | 300 | |||||||
| 160 | BHX_DON_TBO - Cây Gáo (Thanh Bình) | Đường Cây Gáo - Trảng Bom, Ấp Tân Thành, Xã Thanh Bình, Huyện Trảng Bom, Tỉnh Đồng Nai | 3,500 | 3,000 | 3,000 | 1,500 | 50,000 | 80 | 150 | 314 | 250 | 300 | 500 | 300 | 30,000 | 200 | 300 | |||||||
| 161 | BHX_DON_TBO - 344 Xây Dựng (Giang Điền) | 344 Ấp Xây Dựng, Xã Giang Điền, Huyện Trảng Bom, Tỉnh Đồng Nai | 3,000 | 5,000 | 5,000 | 1,000 | 45,000 | 150 | 25,000 | 250 | 300 | 300 | ||||||||||||
| 162 | BHX_DON_TBO - 235 Yên Thế | 235 Yên Thế, Ấp Thái Hòa, Xã Hố Nai 3, Huyện Trảng Bom, Tỉnh Đồng Nai | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 1,500 | 45,000 | 250 | 200 | 374 | 240 | 200 | 400 | 200 | 25,000 | 250 | 200 | |||||||
| 163 | BHX_DON_TBO - Hưng Thịnh (Chợ Hưng Long) | Tổ 6, Ấp Hưng Long, Xã Hưng Thịnh, Huyện Trảng Bom, Tỉnh Đồng Nai | 2,700 | 5,000 | 5,000 | 1,000 | 45,000 | 250 | 200 | 400 | 240 | 200 | 400 | 100 | 30,000 | 50,000 | 300 | 300 | ||||||
| 164 | BHX_DON_TBO - Tân Hưng (Chợ Xã Đồi 61) | 355 Tổ 2, Ấp Tân Hưng, Xã Đồi 61, Huyện Trảng Bom, Tỉnh Đồng Nai | 2,900 | 3,000 | 3,000 | 1,500 | 200 | 500 | 150 | 401 | 250 | 300 | 500 | 100 | 30,000 | 500 | ||||||||
| 165 | HTX Hòa Phát | ấp Lộc Hòa xã Tây Hòa | 40,000 | 200 | 500 | 150 | 401 | 250 | 300 | 500 | 100 | 30,000 | 500 | |||||||||||
| 166 | Bùi Thị Quyên | 234 ấp Thái Hòa, Hố Nai 3 | 28,000 | |||||||||||||||||||||
| 167 | Mai Văn Hiếu | ấp Thanh Hóa, Hố Nai 3 | 28,000 | |||||||||||||||||||||
| 168 | Trần Sướng | ấp Thanh Hóa, Hố Nai 3 | 50,000 | |||||||||||||||||||||
| 169 | Mai Văn Hiếu | ấp Thanh Hóa, Hố Nai 3 | 40,000 | |||||||||||||||||||||
| 170 | DĐường Thị Thủy | ấp Thanh Hóa, Hố Nai 3 | 35,000 | |||||||||||||||||||||
| 171 | Vũ Thị Nhài | ấp Thanh Hóa, Hố Nai 3 | 35,000 | |||||||||||||||||||||
| 172 | 02 điểm bán hàng bình ổn của HTX Hòa Phát | ấp Lộc Hòa xã Tây Hòa | 40,000 | |||||||||||||||||||||
| 173 | 01 điểm bán hàng bình ổn của HTX Hòa Phát | ấp Nhân Hòa xã Tây Hòa | 50,000 | |||||||||||||||||||||
| 174 | 01 Điểm bán hàng Việt | K2, ấp An Bình xã Trung Hòa | 40,000 | |||||||||||||||||||||
| 175 | Hà Ngọc Lan | ấp Tân Thịnh xã Đồi 61 | 60,000 | |||||||||||||||||||||
| 176 | Ngô Thị Ngọc Hân | ấp Tân Thịnh xã Đồi 61 | 40,000 | |||||||||||||||||||||
| 177 | Vũ Thị Thu Nga | ấp Tân Thịnh xã Đồi 61 | 30,000 | |||||||||||||||||||||
| 178 | Nguyễn Thị Kim Hậu | ấp Tân Thịnh xã Đồi 61 | 40,000 | |||||||||||||||||||||
| 179 | Nguyễn Thị Cẩm Tú | ấp Tân Thịnh xã Đồi 61 | 50,000 | |||||||||||||||||||||
| 180 | Nguyễn Thị Hoa | ấp Tân Thịnh xã Đồi 61 | 35,000 | |||||||||||||||||||||
| 181 | Lê Thị Đào | Chợ Sông Mây, xã Bắc Sơn | 45,000 | 70 | ||||||||||||||||||||
| 182 | Nguyễn Bích Hồng | Chợ Sông Mây, xã Bắc Sơn | 45,000 | 390 | ||||||||||||||||||||
| 183 | Hoàng Thị Khuyên | Chợ Sông Mây, xã Bắc Sơn | 50,000 | 100 | ||||||||||||||||||||
| 184 | Nguyễn T Tảo | Chợ Sông Mây, xã Bắc Sơn | 40,000 | 35 | 300 | 560 | 250 | 200 | ||||||||||||||||
| 185 | Nguyễn Thị Hương | Chợ Sông Mây, xã Bắc Sơn | 35,000 | 40 | 100 | 350 | 500 | 300 | 150 | |||||||||||||||
| 186 | Trần Văn Thành | Chợ Sông Mây, xã Bắc Sơn | 43,000 | 60 | 150 | |||||||||||||||||||
| 187 | Nguyễn Tiến Dũng | Chợ Sông Mây, xã Bắc Sơn | 45,000 | 200 | 150 | |||||||||||||||||||
| 188 | Nguyễn Thị Hà | Chợ Sông Mây, xã Bắc Sơn | 50,000 | 250 | 150 | |||||||||||||||||||
| 189 | Dương Phúc Hưng | Chợ Sông Mây, xã Bắc Sơn | 50,000 | 250 | 200 | |||||||||||||||||||
| 190 | Nguyễn T Kim Thư | Chợ Sông Mây, xã Bắc Sơn | 45,000 | 90 | 200 | |||||||||||||||||||
| 191 | Nguyễn Thị Thân | Chợ Sông Mây, xã Bắc Sơn | 35,000 | 80 | 200 | |||||||||||||||||||
| 192 | Dương Kim Thảo | Chợ Sông Mây, xã Bắc Sơn | 25,000 | 80 | 200 | |||||||||||||||||||
| 193 | Đặng Thị Hạnh | Chợ Sông Mây, xã Bắc Sơn | 40,000 | 80 | 200 | |||||||||||||||||||
| 194 | Trần T Kim Nhung | Chợ Sông Mây, xã Bắc Sơn | 45,000 | 80 | 200 | |||||||||||||||||||
| 195 | Phan Đình Hiền | Chợ Sông Mây, xã Bắc Sơn | 45,000 | 80 | 150 | |||||||||||||||||||
| 196 | Phạm Văn Thành | Chợ Sông Mây, xã Bắc Sơn | 35,000 | 500 | 150 | 490 | 1,000 | 300 | 200 | 150 | ||||||||||||||
| 197 | Nguyễn Thị Tho | Chợ Sông Mây, xã Bắc Sơn | 45,000 | 50 | 150 | 480 | 100 | 100 | 100 | 100 | ||||||||||||||
| 198 | Trần T Bích trâm | Chợ Sông Mây, xã Bắc Sơn | 40,000 | 100 | ||||||||||||||||||||
| 199 | Nguyễn Thị Như | Chợ Sông Mây, xã Bắc Sơn | 35,000 | 100 | ||||||||||||||||||||
| 200 | Đỗ Cao Cường | Chợ Sông Mây, xã Bắc Sơn | 35,000 | 100 | ||||||||||||||||||||
| 201 | Nguyễn Như Quân | Chợ Sông Mây, xã Bắc Sơn | 40,000 | 200 | ||||||||||||||||||||
| 202 | Trần Thị Ngoan | Chợ Sông Mây, xã Bắc Sơn | 40,000 | 250 | ||||||||||||||||||||
| 203 | Trần Thị Hoa | Chợ Sông Mây, xã Bắc Sơn | 40,000 | 250 | ||||||||||||||||||||
| 204 | Nguyễn Ngọc Thanh | Chợ Sông Mây, xã Bắc Sơn | 30,000 | 250 | ||||||||||||||||||||
| 205 | Nguyễn T Thùy Trang | Chợ Sông Mây, xã Bắc Sơn | 25,000 | 200 | ||||||||||||||||||||
| 206 | Bùi Thị Nhàn | Chợ Sông Mây, xã Bắc Sơn | 40,000 | 200 | ||||||||||||||||||||
| 207 | Trần T Thanh Thảo | Chợ Sông Mây, xã Bắc Sơn | 40,000 | 200 | ||||||||||||||||||||
| 208 | Đặng Văn Thủy | Chợ Sông Mây, xã Bắc Sơn | 25,000 | 200 | ||||||||||||||||||||
| 209 | Hoàng Đặng T Dương | Chợ Sông Mây, xã Bắc Sơn | 3,500 | 200 | ||||||||||||||||||||
| 210 | Trần T Thu Thủy | Chợ Sông Mây, xã Bắc Sơn | 3,500 | 250 | ||||||||||||||||||||
| 211 | Trần Thị Sửu | Chợ Sông Mây, xã Bắc Sơn | 2,500 | 300 | ||||||||||||||||||||
| 212 | Nguyễn Văn Toàn | Chợ Sông Mây, xã Bắc Sơn | 2,000 | 100 | 70 | 312 | 90 | 90 | 100 | 250 | ||||||||||||||
| 213 | Nguyễn Thị Duyên | Chợ Sông Mây, xã Bắc Sơn | 2,000 | 250 | ||||||||||||||||||||
| 214 | Nguyễn Thị Yến | Chợ Sông Mây, xã Bắc Sơn | 200 | |||||||||||||||||||||
| 215 | Mai Văn Dương | Chợ Sông Mây, xã Bắc Sơn | 100 | |||||||||||||||||||||
| 216 | Phan Thị Hường | Chợ Sông Mây, xã Bắc Sơn | 100 | |||||||||||||||||||||
| 217 | Tạ Thị Tơ | Chợ Sông Mây, xã Bắc Sơn | 150 | |||||||||||||||||||||
| 218 | Trần Thị Hằng | Chợ Sông Mây, xã Bắc Sơn | 150 | |||||||||||||||||||||
| 219 | Đào Thị Hà | Chợ Sông Mây, xã Bắc Sơn | 250 | |||||||||||||||||||||
| 220 | Lâm Thị Thê | Chợ Sông Mây, xã Bắc Sơn | 250 | |||||||||||||||||||||
| 221 | Hà Văn Cảnh | Chợ Sông Mây, xã Bắc Sơn | 100 | |||||||||||||||||||||
| 222 | Vũ Thị Tuyết | Chợ Sông Mây, xã Bắc Sơn | 100 | |||||||||||||||||||||
| 223 | Phan T Mỹ Phúc | Chợ Sông Mây, xã Bắc Sơn | 100 | |||||||||||||||||||||
| 224 | Phạm Văn Thượt | Chợ Sông Mây, xã Bắc Sơn | 250 | |||||||||||||||||||||
| 225 | Nguyễn Văn Lâm | Chợ Sông Mây, xã Bắc Sơn | 250 | |||||||||||||||||||||
| 226 | Nguyễn Hữu Phước | Chợ Sông Mây, xã Bắc Sơn | 250 | |||||||||||||||||||||
| 227 | Nguyễn Thị Nhung | Chợ Sông Mây, xã Bắc Sơn | 150 | |||||||||||||||||||||
| 228 | Lý T Sang Đông | Chợ Sông Mây, xã Bắc Sơn | 150 | |||||||||||||||||||||
| 229 | Ngô T Mỹ Lộc | Chợ Sông Mây, xã Bắc Sơn | 250 | |||||||||||||||||||||
| 230 | Phạm T Kim Phượng | Chợ Sông Mây, xã Bắc Sơn | 2,000 | |||||||||||||||||||||
| 231 | Nguyễn Thị Hợp | Chợ Sông Mây, xã Bắc Sơn | 2,500 | |||||||||||||||||||||
| 232 | Nguyễn Thị Vang | Chợ Sông Mây, xã Bắc Sơn | 2,000 | |||||||||||||||||||||
| 233 | Nguyễn T Thùy Dương | Chợ Sông Mây, xã Bắc Sơn | 2,500 | |||||||||||||||||||||
| 234 | Lê T Thùy Ngân | Chợ Sông Mây, xã Bắc Sơn | 4,000 | |||||||||||||||||||||
| 235 | Lê Thị Hương | Chợ Sông Mây, xã Bắc Sơn | 3,000 | |||||||||||||||||||||
| 236 | Lê T Ngọc Thủy | Chợ Sông Mây, xã Bắc Sơn | 1,000 | |||||||||||||||||||||
| 237 | Đinh Thị Ninh | Chợ Sông Mây, xã Bắc Sơn | 132,210 | |||||||||||||||||||||
| 238 | Đỗ Thị Thoa | Chợ Sông Mây, xã Bắc Sơn | 1,000 | |||||||||||||||||||||
| 239 | Đặng Quốc Bảo | Chợ Phú Sơn, xã Bắc Sơn | 1,000 | |||||||||||||||||||||
| 240 | Bùi Nguyễn Cẩm Tú | Chợ Phú Sơn, xã Bắc Sơn | 1,000 | |||||||||||||||||||||
| 241 | Lê Cẩm Uyên | Chợ Phú Sơn, xã Bắc Sơn | 2,000 | |||||||||||||||||||||
| 242 | Đặng Thị Kim Duyên | Chợ Phú Sơn, xã Bắc Sơn | 900 | |||||||||||||||||||||
| 243 | Đinh Văn Đồng | Chợ Phú Sơn, xã Bắc Sơn | 900 | |||||||||||||||||||||
| 244 | Vũ Thị Tuyết | Chợ Phú Sơn, xã Bắc Sơn | 1,000 | |||||||||||||||||||||
| 245 | Phạm Thị Liên | Chợ Phú Sơn, xã Bắc Sơn | 810 | |||||||||||||||||||||
| 246 | Trần Thị Na | Chợ Phú Sơn, xã Bắc Sơn | 1,000 | |||||||||||||||||||||
| 247 | Nguyễn Thị Trang | Chợ Phú Sơn, xã Bắc Sơn | 1,000 | |||||||||||||||||||||
| 248 | Nguyễn Thị Luyến | Chợ Phú Sơn, xã Bắc Sơn | 1,000 | |||||||||||||||||||||
| 249 | Hoàng Thị Oanh | Chợ Phú Sơn, xã Bắc Sơn | 1,500 | |||||||||||||||||||||
| 250 | Lê Thị Thuận | Chợ Phú Sơn, xã Bắc Sơn | 1,500 | |||||||||||||||||||||
| 251 | Lại Thị Du | Chợ Phú Sơn, xã Bắc Sơn | 1,500 | |||||||||||||||||||||
| 252 | Hoàng Thị Nụ | Chợ Phú Sơn, xã Bắc Sơn | 4,000 | |||||||||||||||||||||
| 253 | Nguyễn Văn Lập | Chợ Phú Sơn, xã Bắc Sơn | 1,500 | |||||||||||||||||||||
| 254 | Hoàng Hữu Lập | Chợ Phú Sơn, xã Bắc Sơn | 1,000 | |||||||||||||||||||||
| 255 | Nguyễn Thị Băng Trinh | Chợ An Chu, xã Bắc Sơn | 1,000 | |||||||||||||||||||||
| 256 | Đỗ Thị Lềng | Chợ An Chu, xã Bắc Sơn | 1,000 | |||||||||||||||||||||
| 257 | Nguyễn Thị Thùy Linh | Chợ An Chu, xã Bắc Sơn | 1,000 | |||||||||||||||||||||
| 258 | Hoàng Thị Kim Thoa | Chợ An Chu, xã Bắc Sơn | 1,000 | |||||||||||||||||||||
| 259 | Phạm Thị Thúy | Chợ An Chu, xã Bắc Sơn | 1,000 | |||||||||||||||||||||
| 260 | Hoàng Thị Ngọc | Chợ An Chu, xã Bắc Sơn | 1,000 | |||||||||||||||||||||
| 261 | Nguyễn Thị Thanh Nga | Chợ An Chu, xã Bắc Sơn | 1,000 | |||||||||||||||||||||
| 262 | Phạm Thị Kim Loan | Chợ An Chu, xã Bắc Sơn | 1,000 | |||||||||||||||||||||
| 263 | Nguyễn Thị Hoàng Oanh | Chợ An Chu, xã Bắc Sơn | 1,000 | |||||||||||||||||||||
| 264 | Phạm Thị Ngọc Lan | Chợ An Chu, xã Bắc Sơn | 800 | |||||||||||||||||||||
| 265 | Đỗ Thị Hằng | Chợ An Chu, xã Bắc Sơn | 900 | |||||||||||||||||||||
| 266 | Nguyễn Công Tân | Chợ An Chu, xã Bắc Sơn | 1,100 | |||||||||||||||||||||
| 267 | Nguyễn Thị Tâm | Chợ An Chu, xã Bắc Sơn | 1,000 | |||||||||||||||||||||
| 268 | Tạ Thị Hương | Chợ An Chu, xã Bắc Sơn | 1,000 | |||||||||||||||||||||
| 269 | Nguyễn Thị Vân + Đỗ Thị Hoa | Chợ An Chu, xã Bắc Sơn | 1,000 | |||||||||||||||||||||
| 270 | Nguyễn Thị Ngát | Chợ An Chu, xã Bắc Sơn | 900 | |||||||||||||||||||||
| 271 | Nguyễn Thị Thu Thủy | Chợ An Chu, xã Bắc Sơn | 1,000 | |||||||||||||||||||||
| 272 | Nguyễn Thị Loan | Chợ An Chu, xã Bắc Sơn | 1,200 | |||||||||||||||||||||
| 273 | Phạm Thị Huệ | Chợ An Chu, xã Bắc Sơn | 900 | |||||||||||||||||||||
| 274 | Cao Văn Nghĩa | Gạo Hiền Nghĩa (Ngã ba Trị An) hàng trong kho xã Bắc Sơn | 50,000 | |||||||||||||||||||||
| 275 | Phan Văn Hiệp | Liên Hiệp Quốc (Ngã ba Trị An) hàng trong kho xã Bắc Sơn | 25,000 | |||||||||||||||||||||
| 276 | Đinh Thị Kim Vy | Kim Vy (Ngã ba Trị An) hàng trong kho xã Bắc Sơn | 35,000 | |||||||||||||||||||||
| 277 | Trần Đại Thắng | Đại lý Anh Thư (Đường Phú Sơn) hàng trong kho xã Bắc Sơn | 30,000 | |||||||||||||||||||||
| 278 | Nguyễn Văn Long | Đường Phú Sơn Phương Thảo (hàng trong kho) xã Bắc Sơn | 5,000 | |||||||||||||||||||||
| 279 | Hoàng Thị Xuân | Gạo Đồng Tháp Mười Chợ Phú Sơn (hàng trong kho) xã Bắc Sơn | 15,000 | |||||||||||||||||||||
| 280 | Nguyễn Thị Hằng | Gạo Huyền Nam Phú Sơn (hàng trong kho) | 700,000 | |||||||||||||||||||||
| 281 | Nguyễn Thanh Lâm | Đại lý Phát Đạt Phú Sơn xã Bắc Sơn | 756,000 | |||||||||||||||||||||
| 282 | Vũ Văn Đông | Hưng Lộc 767 (gần chợ An Chu) hàng trong kho xã Bắc Sơn | 500,000 | |||||||||||||||||||||
| 283 | Đỗ Quốc Tuệ | Quốc Tuệ 767 xã Bắc Sơn | 800,000 | |||||||||||||||||||||
| 284 | Trương Đình Năm | Tây Lạc 767 (hàng trong kho) xã Bắc Sơn | 900,000 | |||||||||||||||||||||
| 285 | Đỗ Văn Biên | 767 (gần Cây xăng Kiện Bình) hàng trong kho xã Bắc Sơn | 25,000 | |||||||||||||||||||||
| 286 | Phạm Văn Lương | Gạo Đức Lượng (Cạnh công ty Bảo Khang | 30,000 | |||||||||||||||||||||
| 287 | Đinh Văn Cương | Đường Phú Sơn Gạo Hải Đăng (hàng trong kho) xã Bắc Sơn | 30,000 | |||||||||||||||||||||
| 288 | Võ Thị Tuyết Nhung | Hùng Vương - KP1, thị trấn Trảng Bom | 20,000 | |||||||||||||||||||||
| 289 | Nguyễn Văn Tiến | Hùng Vương - KP1, thị trấn Trảng Bom | 25,000 | |||||||||||||||||||||
| 290 | Thành Đạt | Hùng Vương - KP1, thị trấn Trảng Bom | 5,000 | |||||||||||||||||||||
| 291 | Trần Thị Kiều | Hùng Vương - KP1, thị trấn Trảng Bom | 45,000 | |||||||||||||||||||||
| 292 | lê phú chánh | Hùng Vương - KP1, thị trấn Trảng Bom | 25,000 | |||||||||||||||||||||
| 293 | lê thi kim nhung | Hùng Vương - KP1, thị trấn Trảng Bom | 15,000 | |||||||||||||||||||||
| 294 | thịnh ngọc huệ | Hùng Vương - KP1, thị trấn Trảng Bom | 53,500 | |||||||||||||||||||||
| 295 | Nguyễn Ngọc Phú | Đường Nguyễn Hoàng kp2 tt trảng bom | 53,000 | |||||||||||||||||||||
| 296 | Nguyễn Nghị | Đường Nguyễn Hoàng kp2 tt trảng bom | 75,000 | |||||||||||||||||||||
| 297 | Nguyễn Văn Quyền | Đường Nguyễn Hoàng kp2 tt trảng bom | 55,000 | |||||||||||||||||||||
| 298 | nguyễn thị linh | Đường Nguyễn Hoàng kp2 tt trảng bom | 60,000 | |||||||||||||||||||||
| 299 | nguyễn thị thu hiền | Đường Nguyễn Hoàng kp2 tt trảng bom | 71,000 | |||||||||||||||||||||
| 300 | nguyễn thái hồng | Đường Nguyễn Hoàng kp2 tt trảng bom | 30,000 | |||||||||||||||||||||
| 301 | phạm văn hiến | Đường Nguyễn Hoàng kp2 tt trảng bom | 35,000 | |||||||||||||||||||||
| 302 | nguyễn ngọc anh | Đường Nguyễn Hoàng kp2 tt trảng bom | 25,000 | |||||||||||||||||||||
| 303 | vũ thị hợp | Đường Nguyễn Hoàng kp2 tt trảng bom | 20,000 | |||||||||||||||||||||
| 304 | thảo nguyên | Đường Nguyễn Hoàng kp2 tt trảng bom | 20,000 | |||||||||||||||||||||
| 305 | phạm văn vinh | Đường Nguyễn Hoàng kp2 tt trảng bom | 35,000 | |||||||||||||||||||||
| 306 | dương thị hoàng | Đường Nguyễn Hoàng kp2 tt trảng bom | 30,000 | |||||||||||||||||||||
| 307 | đỗ văn đăng | Đường Nguyễn Hoàng kp2 tt trảng bom | 40,000 | |||||||||||||||||||||
| 308 | Nguyễn Thị Xuân | Đường Nguyễn Hoàng kp2 tt trảng bom | 55,000 | |||||||||||||||||||||
| 309 | Phạm Thị Tươi | Đường Nguyễn Hoàng kp2 tt trảng bom | 45,000 | |||||||||||||||||||||
| 310 | Lương Thị Hợp | Đường Nguyễn Hoàng kp2 tt trảng bom | 35,000 | |||||||||||||||||||||
| 311 | Bùi Thị Thảo Ly | Đường Nguyễn Hoàng kp2 tt trảng bom | 35,000 | |||||||||||||||||||||
| 312 | Hoàng Thị Nụ | Đường Nguyễn Hoàng kp2 tt trảng bom | 40,000 | |||||||||||||||||||||
| 313 | Nguyễn Văn Thắng (Dung) | Đường Nguyễn Hoàng kp2 tt trảng bom | 60,000 | |||||||||||||||||||||
| 314 | Nguyễn Dức Tam | Đường Nguyễn Hoàng kp2 tt trảng bom | 40,000 | |||||||||||||||||||||
| 315 | Nguyễn Quang Thịnh | Đường Nguyễn Hoàng kp2 tt trảng bom | 30,000 | |||||||||||||||||||||
| 316 | Nguyễn Thị Diễm | Đường Cây xăng Kiện Bình xã Bắc Sơn | 40,000 | |||||||||||||||||||||
| 317 | Hoàng Văn Lập | PH trường TH Diên Hồng xã Bắc Sơn | 50,000 | |||||||||||||||||||||
| 318 | Nguyễn Văn Vụ | PH trường TH Diên Hồng xã Bắc Sơn | 35,000 | |||||||||||||||||||||
| 319 | Hoàng Hữu Lập | PH trường TH Diên Hồng xã Bắc Sơn | 45,000 | |||||||||||||||||||||
| 320 | Vũ Văn Lâm | PH trường TH Diên Hồng xã Bắc Sơn | 45,000 | |||||||||||||||||||||
| 321 | Phạm Thị Tươi | PH trường TH Diên Hồng xã Bắc Sơn | 50,000 | |||||||||||||||||||||
| 322 | Lê Văn Bình | PH trường TH Diên Hồng xã Bắc Sơn | 40,000 | |||||||||||||||||||||
| 323 | Đặng Thị Kim Duyên | PH trường TH Diên Hồng xã Bắc Sơn | 35,000 | |||||||||||||||||||||
| 324 | Đồng Thị Lẫm | PH trường TH Diên Hồng xã Bắc Sơn | 43,000 | |||||||||||||||||||||
| 325 | Bùi Thị Nhài | PH trường TH Diên Hồng xã Bắc Sơn | 45,000 | |||||||||||||||||||||
| 326 | Bùi ThỊ Sao | PH trường TH Diên Hồng xã Bắc Sơn | 50,000 | |||||||||||||||||||||
| 327 | Khu vực mái ấm Phan Xinh | PH trường TH Diên Hồng xã Bắc Sơn | 50,000 | |||||||||||||||||||||
| 328 | Trương Hùng Dũng | Ấp An Bình, xã Trung Hòa | 45,000 | |||||||||||||||||||||
| 329 | Nguyễn Đức Dũng | Ấp An Bình, xã Trung Hòa | 35,000 | |||||||||||||||||||||
| 330 | Nguyễn Văn Điều | Ấp An Bình, xã Trung Hòa | 25,000 | |||||||||||||||||||||
| 331 | Nguyễn Đức Lượng | Ấp An Bình, xã Trung Hòa | 40,000 | |||||||||||||||||||||
| 332 | Nguyễn Văn Sở | Văn phòng khu phố 1, đường Nguyễn Huệ, TT Trảng Bom | 45,000 | |||||||||||||||||||||
| 333 | Trần Hoàng Việt | Ấp An Bình, xã Trung Hòa | 45,000 | |||||||||||||||||||||
| 334 | Dđào Quang Tuyên | Ấp An Bình, xã Trung Hòa | 35,000 | |||||||||||||||||||||
| 335 | Tô Thanh Tuấn | Ấp An Bình, xã Trung Hòa | 45,000 | |||||||||||||||||||||
| 336 | Trần Minh Sơn | Ấp An Bình, xã Trung Hòa | 40,000 | |||||||||||||||||||||
| 337 | Trần Thị Bích Thủy | Chợ Sông Thao, xã Sông Thao | 35,000 | |||||||||||||||||||||
| 338 | Nguyễn Ngọc Yến | Chợ Sông Thao, xã Sông Thao | 35,000 | |||||||||||||||||||||
| 339 | Thân Thị Tới | Chợ Sông Thao, xã Sông Thao | 40,000 | |||||||||||||||||||||
| 340 | Hoàng Thị Bích Phượng | Chợ Sông Thao, xã Sông Thao | 2,500 | |||||||||||||||||||||
| 341 | Hoàng Văn Mộc | Chợ Sông Thao, xã Sông Thao | 4,000 | |||||||||||||||||||||
| 342 | Vy Thị Lỏi | Chợ Sông Thao, xã Sông Thao | 3,000 | |||||||||||||||||||||
| 343 | Trần Ngọc Anh | Chợ Sông Thao, xã Sông Thao | 1,000 | |||||||||||||||||||||
| 344 | Bùi Thị Ngọc | Chợ Sông Thao, xã Sông Thao | 132,210 | |||||||||||||||||||||
| 345 | Trần Thị Kim Lan | Chợ Sông Thao, xã Sông Thao | 1,000 | |||||||||||||||||||||
| 346 | Trần Quốc Thái | Chợ Sông Thao, xã Sông Thao | 1,000 | |||||||||||||||||||||
| 347 | Vòng Chắn Cú | Chợ Sông Thao, xã Sông Thao | 1,000 | |||||||||||||||||||||
| 348 | Nguyễn Thị Mùi | ấp Quảng Hòa, xã Quảng Tiến | 2,000 | |||||||||||||||||||||
| 349 | Trần Văn Bảo | ấp Quảng Hòa, xã Quảng Tiến | 900 | |||||||||||||||||||||
| 350 | Huỳnh Thị Thu Uyên | ấp Quảng Hòa, xã Quảng Tiến | 900 | |||||||||||||||||||||
| 351 | Xuân Lan | ấp Quảng Biên, xã Quảng Tiến | 1,000 | |||||||||||||||||||||
| 352 | Ngô Thị Linh | Cổng chính Ấp HB, xã Đông Hòa | 810 | |||||||||||||||||||||
| 353 | Đại lý gạo Hùng | Đường 7Km xã Đông Hòa | 1,000 | |||||||||||||||||||||
| 354 | Nguyễn Văn Thao | Sau chợ xã Đông Hòa | 1,000 | |||||||||||||||||||||
| 355 | Hà Thị Phương | Đường 7Km xã Đông Hòa | 1,000 | |||||||||||||||||||||
| 356 | Hồ Viết Trúc | Đường 7Km xã Đông Hòa | 1,500 | |||||||||||||||||||||
| 357 | Nông Thị Quyết | Đường 7Km xã Đông Hòa | 1,500 | |||||||||||||||||||||
| 358 | Lê Văn Đạo | Đường 7Km xã Đông Hòa | 1,500 | |||||||||||||||||||||
| 359 | Nguyễn Thị Liễu | Đường 7Km xã Đông Hòa | 4,000 | |||||||||||||||||||||
| 360 | Nguyễn Thị Nhàn | Đường 7Km xã Đông Hòa | 1,500 | |||||||||||||||||||||
| 361 | Trần Thị Hoàng Anh | Đường 7Km xã Đông Hòa | 1,000 | |||||||||||||||||||||
| 362 | Lương Thị Diệu Hiền | Đường 7Km xã Đông Hòa | 1,000 | |||||||||||||||||||||
| 363 | Đào Thị Bạch Tuyết | Đường 7Km xã Đông Hòa | 1,000 | |||||||||||||||||||||
| 364 | Nguyễn Tiến | Đường 7Km xã Đông Hòa | 1,000 | |||||||||||||||||||||
| 365 | Vũ Thị Hường | Đường 7Km xã Đông Hòa | 1,000 | 150 | 200 | 200 | ||||||||||||||||||
| 366 | Nguyễn Thị Nghi | Đường 7Km xã Đông Hòa | 1,000 | 1,000 | 500 | 500 | 50,000 | 50,000 | 250 | |||||||||||||||
| 367 | Đại lý gạo Thành Phát | Đường 7Km xã Đông Hòa | 1,334 | 1,000 | 1,000 | 700 | 50,000 | 250 | ||||||||||||||||
| 368 | Nguyễn Thị Cẩm Thi | Đường 7Km xã Đông Hòa | ||||||||||||||||||||||
| 369 | Hoàng Khánh | 52 (Đông Hòa 5 QĐ) | ||||||||||||||||||||||
| 370 | Huỳnh Thị Giang | Đường Đông Hòa 5 QĐ | 250 | 500 | 500 | 20,000 | 300 | |||||||||||||||||
| 371 | Nguyễn Thị Thương | Khu 3 Quảng Đà xã Đông Hòa | 300 | 600 | 1,000 | 500 | 10,000 | 300 | ||||||||||||||||
| 372 | Hoàng Viết Chiểu | Khu 3 Quảng Đà xã Đông Hòa | 10,000 | 250 | ||||||||||||||||||||
| 373 | Nguyễn Khánh Phước | Khu 3 Quảng Đà xã Đông Hòa | 250 | 500 | 500 | 100 | 15,000 | 50,000 | 200 | |||||||||||||||
| 374 | Phạm Hoàng Quỳnh | Khu 3 Quảng Đà xã Đông Hòa | 500 | 15,000 | 150 | |||||||||||||||||||
| 375 | Lê Thanh Trúc | Khu 3 Quảng Đà xã Đông Hòa | 450 | 400 | 500 | 300 | 10,000 | 150 | ||||||||||||||||
| 376 | Nguyễn Quốc Tuấn | Khu 3 Quảng Đà xã Đông Hòa | 250 | 300 | 500 | 300 | 30,000 | 200 | ||||||||||||||||
| 377 | Bùi Trường Doan | Khu 3 Quảng Đà xã Đông Hòa | 25,000 | 250 | ||||||||||||||||||||
| 378 | Lương Thị Hồng | Khu 3 - Trung Hòa | 240 | 200 | 400 | 200 | 25,000 | 250 | ||||||||||||||||
| 379 | Nguyễn Thị Thủy | An Bình- Trung Hòa | 240 | 200 | 400 | 100 | 30,000 | 50,000 | 300 | |||||||||||||||
| 380 | Nguyễn Thị Tẩm | An Bình- Trung Hòa | 250 | 300 | 500 | 100 | 30,000 | |||||||||||||||||
| 381 | Nguyễn Thành Trung | An Bình- Trung Hòa | 100 | 30,000 | 500 | |||||||||||||||||||
| 382 | Tạ Thị Phương | An Bình- Trung Hòa | 150 | 200 | 200 | |||||||||||||||||||
| 383 | Nguyễn Thị Thảo Oanh | An Bình- Trung Hòa | 1,000 | 1,000 | 500 | 500 | 50,000 | 50,000 | 250 | |||||||||||||||
| 384 | Phạm Thị Hương | An Bình- Trung Hòa | 1,334 | 1,000 | 1,000 | 700 | 50,000 | 250 | ||||||||||||||||
| 385 | Trần Thị Tuyết Hạnh | ĐH 11A-Hòa Bình | ||||||||||||||||||||||
| 386 | Phan Thị Lời | An Bình- Trung Hòa | ||||||||||||||||||||||
| 387 | Lê Thị Mộng Hiền | Đường Sau chợ | 250 | 500 | 500 | 20,000 | 300 | |||||||||||||||||
| 388 | Võ Thị Bích Dân | An Bình- Trung Hòa | 300 | 600 | 1,000 | 500 | 10,000 | 300 | ||||||||||||||||
| 389 | Nguyễn Anh Vũ | An Bình- Trung Hòa | 10,000 | 250 | ||||||||||||||||||||
| 390 | Đỗ Thị Bích Thuận | Khu 1 An Bình- Trung Hòa | 250 | 500 | 500 | 100 | 15,000 | 50,000 | 200 | |||||||||||||||
| 391 | Bùi Thị Tuyết | An Bình- Trung Hòa | 500 | 15,000 | 150 | |||||||||||||||||||
| 392 | Nguyễn Thị Bằng | Đường 7Km-Hòa Bình | 450 | 400 | 500 | 300 | 10,000 | 150 | ||||||||||||||||
| 393 | Vũ Thị Gia | An Bình- Trung Hòa | 250 | 300 | 500 | 300 | 30,000 | 200 | ||||||||||||||||
| 394 | Phạm Thị Mỹ Diệu | Đường 7Km-Hòa Bình | 25,000 | 250 | ||||||||||||||||||||
| 395 | Mai Thị Thu Thùy | Bàu Cá-Trung Hòa | 240 | 200 | 400 | 200 | 25,000 | 250 | ||||||||||||||||
| 396 | Lê Thị Hương | Hòa Bình-Đông Hòa | 240 | 200 | 400 | 100 | 30,000 | 50,000 | 300 | |||||||||||||||
| 397 | Nguyễn Thị Huệ | Quảng Đà - Đông Hòa | 250 | 300 | 500 | 100 | 30,000 | |||||||||||||||||
| 398 | Vũ Thị Duyên | Quảng Đà - Đông Hòa | 100 | 30,000 | 500 | |||||||||||||||||||
| 399 | Ngô Thị Truyền | An Bình- Trung Hòa | 150 | 200 | 200 | |||||||||||||||||||
| 400 | Trần Thị Minh Hiếu | An Bình- Trung Hòa | 1,000 | 1,000 | 500 | 500 | 50,000 | 50,000 | 250 | |||||||||||||||
| 401 | Đinh Ngọ Bi | An Bình- Trung Hòa | 1,334 | 1,000 | 1,000 | 700 | 50,000 | 250 | ||||||||||||||||
| 402 | Ngô Thị Thùy | An Bình- Trung Hòa | ||||||||||||||||||||||
| 403 | Nguyễn Thị Xuyến | An Bình- Trung Hòa | ||||||||||||||||||||||
| 404 | Nguyễn Thị Liên | An Bình- Trung Hòa | 250 | 500 | 500 | 20,000 | 300 | |||||||||||||||||
| 405 | Nguyễn Thị Rở | An Bình- Trung Hòa | 300 | 600 | 1,000 | 500 | 10,000 | 300 | ||||||||||||||||
| 406 | Nguyễn Quyền Trang | An Bình- Trung Hòa | 10,000 | 250 | ||||||||||||||||||||
| 407 | Nguyễn Thị Thúy Oanh | An Bình- Trung Hòa | 250 | 500 | 500 | 100 | 15,000 | 50,000 | 200 | |||||||||||||||
| 408 | Trần Thị Sao | An Bình- Trung Hòa | 500 | 15,000 | 150 | |||||||||||||||||||
| 409 | Nguyễn Thị Hường | An Bình- Trung Hòa | 450 | 400 | 500 | 300 | 10,000 | 150 | ||||||||||||||||
| 410 | Vũ Thị Sợi | An Bình- Trung Hòa | 250 | 300 | 500 | 300 | 30,000 | 200 | ||||||||||||||||
| 411 | Lê Thị Thanh Hà | An Bình- Trung Hòa | 25,000 | 250 | ||||||||||||||||||||
| 412 | Lê Thị Kiều Loan | An Bình- Trung Hòa | 240 | 200 | 400 | 200 | 25,000 | 250 | ||||||||||||||||
| 413 | Lê Thị Kiều Tiên | Trung Hòa | 240 | 200 | 400 | 100 | 30,000 | 50,000 | 300 | |||||||||||||||
| 414 | Hồ Thị Bưởi | Trung Hòa | 250 | 300 | 500 | 100 | 30,000 | |||||||||||||||||
| 415 | Ngô Thị Kim Tiến | Quảng Đà - Đông Hòa | 100 | 30,000 | 500 | |||||||||||||||||||
| 416 | Phạm Thị Loan | Quảng Đà - Đông Hòa | 150 | 200 | 200 | |||||||||||||||||||
| 417 | Hà Thị Kim Oanh | An Bình- Trung Hòa | 1,000 | 1,000 | 500 | 500 | 50,000 | 50,000 | 250 | |||||||||||||||
| 418 | Bùi Thị Thúy Hằng | Quảng Đà - Đông Hòa | 1,334 | 1,000 | 1,000 | 700 | 50,000 | 250 | ||||||||||||||||
| 419 | Nguyễn Huy Hoàng | Quảng Đà - Đông Hòa | ||||||||||||||||||||||
| 420 | Ngô Thị Kim Dung | Quảng Đà - Đông Hòa | ||||||||||||||||||||||
| 421 | Trần Thị Hường | Quảng Đà - Đông Hòa | 250 | 500 | 500 | 20,000 | 300 | |||||||||||||||||
| 422 | Nguyễn Thị Thu Nhị | Quảng Đà - Đông Hòa | 300 | 600 | 1,000 | 500 | 10,000 | 300 | ||||||||||||||||
| 423 | Hà Thị Kim Phượng | Quảng Đà - Đông Hòa | 10,000 | 250 | ||||||||||||||||||||
| 424 | Lê Thị Tuyết Tâm | Quảng Đà - Đông Hòa | 250 | 500 | 500 | 100 | 15,000 | 50,000 | 200 | |||||||||||||||
| 425 | Nguyễn Thị Lan | Quảng Đà - Đông Hòa | 500 | 15,000 | 150 | |||||||||||||||||||
| 426 | Võ Thị Ngọc Trinh | Quảng Đà - Đông Hòa | 450 | 400 | 500 | 300 | 10,000 | 150 | ||||||||||||||||
| 427 | Nguyễn Thị Thanh | Quảng Đà - Đông Hòa | 250 | 300 | 500 | 300 | 30,000 | 200 | ||||||||||||||||
| 428 | Đinh Bình An | Quảng Đà - Đông Hòa | 25,000 | 250 | ||||||||||||||||||||
| 429 | Nguyễn Thị Kim Ngọc | Quảng Đà - Đông Hòa | 240 | 200 | 400 | 200 | 25,000 | 250 | ||||||||||||||||
| 430 | Phạm Thị Dung | Quảng Đà - Đông Hòa | 240 | 200 | 400 | 100 | 30,000 | 50,000 | 300 | |||||||||||||||
| 431 | Lê Thị Thùy | Quảng Đà - Đông Hòa | 250 | 300 | 500 | 100 | 30,000 | |||||||||||||||||
| 432 | Nguyễn Thị Vân | Quảng Đà - Đông Hòa | 100 | 30,000 | 500 | |||||||||||||||||||
| 433 | Chu Thị Lộc | Quảng Đà - Đông Hòa | 240 | 200 | 400 | 100 | 30,000 | 50,000 | 300 | |||||||||||||||
| 434 | Nguyễn Thị Quốc Khánh | Quảng Đà - Đông Hòa | 250 | 300 | 500 | 100 | 30,000 | |||||||||||||||||
| 435 | Chợ Phú Lợi | Ấp 2, xã Phú Lợi | 200 | 40 | 45 | 450 | 1000 | 200 | 2000 | 5000 | 5000 | 10000 | 7500 | 25000 | 5000 | 10000 | 1000 | 10000 | 1000 | 1000 | ||||
| 436 | Chợ trung tâm thị trấn Định Quán | Khu phố Hiệp Đồng, thị trấn Định Quán | 400 | 80 | 70 | 600 | 2000 | 300 | 4000 | 10000 | 10000 | 20000 | 1000 | 30000 | 20000 | 5000 | 1000 | 10000 | 1000 | 2000 | ||||
| 437 | Chợ Ngã ba Gia Canh | Khu phố Hiệp Quyết, thị trấn Định Quán | 100 | 10 | 5 | 200 | 200 | 150 | 1000 | 2000 | 1000 | 5000 | 1000 | 1000 | 1000 | 800 | 1000 | 10000 | 1000 | 1000 | ||||
| 438 | Chợ xã Gia Canh | Ấp 2, xã Gia Canh | 100 | 10 | 5 | 200 | 200 | 150 | 1000 | 2000 | 1000 | 5000 | 1000 | 1000 | 1000 | 800 | 1000 | 10000 | 1000 | 1000 | ||||
| 439 | Chợ Suối Nho | Ấp chợ, xã Suối Nho | 100 | 10 | 5 | 200 | 200 | 150 | 1000 | 2000 | 1000 | 5000 | 1000 | 1000 | 1000 | 800 | 1000 | 10000 | 1000 | 1000 | ||||
| 440 | Chợ Phú Túc | Ấp chợ, xã Phú Túc | 100 | 10 | 5 | 200 | 200 | 150 | 1000 | 2000 | 1000 | 5000 | 1000 | 1000 | 1000 | 800 | 1000 | 10000 | 1000 | 1000 | ||||
| 441 | Chợ Túc Trưng | Ấp Hòa Bình, xã Túc Trưng | 100 | 10 | 5 | 200 | 200 | 150 | 1000 | 2000 | 1000 | 5000 | 1000 | 1000 | 1000 | 800 | 1000 | 10000 | 1000 | 1000 | ||||
| 442 | Chợ Phú Hòa | Ấp 3, xã Phú Hòa | 100 | 10 | 5 | 200 | 200 | 150 | 1000 | 2000 | 1000 | 5000 | 1000 | 1000 | 1000 | 800 | 1000 | 10000 | 1000 | 1000 | ||||
| 443 | Chợ Phú Cường | Ấp Phú Tân, xã Phú Cường | 100 | 10 | 5 | 200 | 200 | 150 | 1000 | 2000 | 1000 | 5000 | 1000 | 1000 | 1000 | 800 | 1000 | 10000 | 1000 | 1000 | ||||
| 444 | Chợ La Ngà 102 | Ấp 1, xã La Ngà | 100 | 10 | 5 | 200 | 200 | 150 | 1000 | 2000 | 1000 | 5000 | 1000 | 1000 | 1000 | 800 | 1000 | 10000 | 1000 | 1000 | ||||
| 445 | Chợ 105 Phú Ngọc | Ấp 2, xã Phú Ngoc | 100 | 10 | 5 | 200 | 200 | 150 | 1000 | 2000 | 1000 | 5000 | 1000 | 1000 | 1000 | 800 | 1000 | 10000 | 1000 | 1000 | ||||
| 446 | Chợ Thanh Sơn | Ấp 1, xã Thanh Sơn | 100 | 10 | 5 | 200 | 200 | 150 | 1000 | 2000 | 1000 | 5000 | 1000 | 1000 | 1000 | 800 | 1000 | 10000 | 1000 | 1000 | ||||
| 447 | Chợ ngã ba 107 | Ấp Hòa Trung, xã Ngọc Định | 100 | 10 | 5 | 200 | 200 | 150 | 1000 | 2000 | 1000 | 5000 | 1000 | 1000 | 1000 | 800 | 1000 | 10000 | 1000 | 1000 | ||||
| 448 | Chợ Phú Vinh | Ấp 4, xã Phú Vinh | 100 | 10 | 5 | 200 | 200 | 150 | 1000 | 2000 | 1000 | 5000 | 1000 | 1000 | 1000 | 800 | 1000 | 10000 | 1000 | 1000 | ||||
| 449 | HTX NN Thanh Sơn | Ấp 1 xã Thanh Sơn | 100 | 10 | 5 | 200 | 150 | 1000 | 2000 | 1000 | 5000 | 1000 | 1000 | 1000 | 800 | 1000 | 5000 | 1000 | 1000 | |||||
| 450 | Cửa hàng Bách hóa xanh Đồng Nai số 58 | Số 14, phố 1, ấp 3, xã Phú Vinh | 290 | 12 | 13 | 6 | 36 | 108 | 237 | 82 | 44 | 32 | 53 | 63 | 63 | 19 | 335 | 700 | 56 | 1380 | 830 | |||
| 451 | Cửa hàng Bách hóa xanh Đồng Nai số 37 | KP Hiệp Quyết, thị trấn Định Quán | 300 | 11 | 12 | 7 | 19 | 76 | 222 | 93 | 44 | 34 | 54 | 66 | 64 | 20 | 298 | 550 | 49 | 1310 | 835 | |||
| 452 | Cửa hàng Bách hóa xanh Đồng Nai số 72 | Số 222, Nguyễn Trãi, khu phố Hiệp Tâm 2, thị trấn Định Quán | 210 | 17 | 13 | 5 | 21 | 73 | 163 | 44 | 35 | 24 | 38 | 54 | 57 | 17 | 274 | 900 | 36 | 1280 | 584 | |||
| 453 | Cửa hàng Bách hóa xanh Đồng Nai số 119 | Số 40/4, ấp 1, xã la Ngà, huyện Định Quán | 210 | 10 | 13 | 8 | 23 | 86 | 166 | 52 | 41 | 25 | 37 | 52 | 57 | 18 | 275 | 500 | 42 | 1200 | 577 | |||
| 454 | Cửa hàng Bách hóa xanh Đồng Nai số 40 | Số 1, ấp Chợ, xã Phú Túc | 220 | 15 | 15 | 7 | 25 | 80 | 167 | 40 | 41 | 18 | 46 | 56 | 55 | 18 | 301 | 550 | 41 | 1270 | 598 | |||
| 455 | Cửa hàng Bách hóa xanh Đồng Nai số 56 | Số 1, DT 763, ấp 3, xã Suối Nho | 210 | 11 | 13 | 7 | 18 | 86 | 178 | 49 | 40 | 18 | 41 | 60 | 54 | 19 | 295 | 600 | 36 | 1110 | 594 | |||
| 456 | Cửa hàng Bách hóa xanh Đồng Nai số 66 | Số 1447/E, tổ 10, ấp Phú Tân, xã Phú Cường | 195 | 13 | 11 | 4 | 20 | 67 | 135 | 37 | 36 | 19 | 43 | 49 | 49 | 18 | 267 | 750 | 25 | 1020 | 357 | |||
| 457 | Cửa hàng Bách hóa xanh Đồng Nai số 86 | Số 13,QL 20, xã Phú Ngọc | 215 | 14 | 14 | 6 | 31 | 84 | 168 | 53 | 40 | 26 | 41 | 64 | 60 | 20 | 283 | 700 | 44 | 1200 | 568 | |||
| 458 | Cửa hàng Bách hóa xanh Đồng Nai số 160 | Âp 1 xã Thanh Sơn | 195 | 13 | 11 | 4 | 20 | 67 | 135 | 37 | 36 | 19 | 43 | 49 | 49 | 18 | 267 | 750 | 25 | 1020 | 357 | |||
| 459 | Công ty Cổ Phần mía đường La Ngà | Xã La Ngà | 50000 | |||||||||||||||||||||
| 460 | Cửa hàng Bảo An | Thị trấn Định Quán | 20 | 2000 | 700 | 300 | 300 | 100 | 25 | 1000 | 300 | |||||||||||||
| 461 | Cửa hàng Hùng Thu | Ấp 5 xã Phú Tân | 20 | 1 | 1 | 2 | 10 | 30 | 50 | 30 | 100 | 500 | 1500 | 500 | 200 | 200 | 100 | 30 | 900 | 200 | ||||
| 462 | Cửa hàng Thùy Loan | Thị trấn Định Quán | 1000 | 700 | 300 | 400 | 100 | 0 | 1000 | 400 | ||||||||||||||
| 463 | Cửa hang Quang Hùng | ÂẤp 3 xã Thanh Sơn | 20 | 1000 | 400 | 300 | 100 | 100 | 0 | 500 | 100 | |||||||||||||
| 464 | Hộ KD Nguyễn Thị Bé Trâm | Chợ 107 Phú Ngọc | 20 | 1000 | 400 | 300 | 100 | 100 | 0 | 500 | 100 | |||||||||||||
| 465 | Hộ KD Hồ Thị Kim Dung | Chợ La Ngà | 20 | 1000 | 400 | 300 | 100 | 100 | 0 | 500 | 100 | |||||||||||||
| 466 | Hộ KD Trương Bảo Hà | Ấp Hòa Trung, xã Ngọc Định | 20 | 1000 | 400 | 300 | 100 | 100 | 0 | 500 | 100 | |||||||||||||
| 467 | Hộ KD Vũ Thị Thu Hương | Ấp 2 Xã Phú Tân | 20 | 1000 | 400 | 300 | 100 | 100 | 0 | 500 | 100 | |||||||||||||
| 468 | Nhà máy xay xát Tuấn Thảo | Ấp 1, xã Phú Hòa | 200 | |||||||||||||||||||||
| 469 | Nhà máy xay xát Đào Văn Lệ | Ấp 2, xã Phú Hòa | 100 | |||||||||||||||||||||
| 470 | Nhà máy xay xát Nguyễn Đức Hiền | Ấp 2, xã Phú Hòa | 100 | |||||||||||||||||||||
| 471 | Nhà máy xay xát Tân Phú | Khu phố 114, thị trấn Định Quán | 300 | |||||||||||||||||||||
| 472 | CH XD Petrolimex - của hàng 30 | ĐT 763, tổ 3, Ấp Tam Bung, xã Phú Túc | 2,000 | |||||||||||||||||||||
| 473 | CH xăng dầu Petrolimex -cửa hàng 09 - Công ty xăng dầu Đồng Nai | Km 102, QL20, ấp 4, xã La Ngà | 2,000 | |||||||||||||||||||||
| 474 | CH xăng dầu Petrolimex-cửa hàng 13 - Công ty xăng dầu Đồng Nai | Km 96, ấp Phú Quý 1, xã La Ngà | 2,000 | |||||||||||||||||||||
| 475 | CH xăng dầu Petrolimex -cửa hàng 22 - Công ty xăng dầu Đồng Nai | Km 06, đường tuyến Trà Cổ - Phú Điền, xã Phú Hòa | 2,000 | |||||||||||||||||||||
| 476 | CH xăng dầu Petrolimex -cửa hàng 05 - Công ty xăng dầu Đồng Nai | Km 113, QL20, TT Định Quán | 2,000 | |||||||||||||||||||||
| 477 | Công ty TNHH TM-DV Thắng Lợi - Cty XD Đồng Nai | Km 87+100, QL20, ấp Thống Nhất, xã Phú Cường | 2,000 | |||||||||||||||||||||
| 478 | Chi nhánh Petec Đồng Nai - Tổng Công ty Thương mại Kỹ thuật và Đầu tư – Công ty Cổ phần. | Km 105, quốc lộ 20, ấp 2, xã Phú Ngọc | 2,000 | |||||||||||||||||||||
| 479 | TXD Túc Trưng - Cty CP Xăng dầu Tín Nghĩa | Ấp Đồn Điền 1, QL 20, xã Túc Trưng | 2,000 | |||||||||||||||||||||
| 480 | TXD Định Quán 3 - Cty CP Xăng dầu Tín Nghĩa | Số 35, Km 100, ấp 1, QL20, xã La Ngà | 2,000 | |||||||||||||||||||||
| 481 | TXD La Ngà - Cty CP xăng dầu Tín Nghĩa (đổi từ Cty MTV XD Tín Nghĩa) | Ấp Phú Qúy 1, xã La Ngà | 2,000 | |||||||||||||||||||||
| 482 | TXD Định Quán 1- Cty Cổ phần Xăng dầu Tín Nghĩa | Ấp Hiệp Đồng, TT Định Quán | 2,000 | |||||||||||||||||||||
| 483 | TXD Định Quán 2- Cty Cổ phần Xăng dầu Tín Nghĩa | Ấp 4, xã Gia Canh | 2,000 | |||||||||||||||||||||
| 484 | Trạm Xăng dầu Phú Tân - CN Cty CP XNK XD Tín Nghĩa | Ấp 5, xã Phú Tân, huyện Định Quán, ĐN | 2,000 | |||||||||||||||||||||
| 485 | Công ty TNHH XD Ngân Hà | Tổ 1, ấp 1, xã Thanh Sơn | 2,000 | |||||||||||||||||||||
| 486 | DNTN XD Việt Khánh Đa (ấp 2) | Ấp 2, xã Thanh Sơn | 2,000 | |||||||||||||||||||||
| 487 | DNTN XD Việt Khánh Đa (ấp 7) | Ấp 7, xã Thanh Sơn | 2,000 | |||||||||||||||||||||
| 488 | DNTN Gia Canh (Cty XD quân đội khu vực 4) | số 97, tổ 7, ấp 1, xã Gia Canh | 2,000 | |||||||||||||||||||||
| 489 | Công ty TNHH Xăng dầu Đức Thành | Km 89+500, QL20, ấp Cây Xăng, xã Phú Túc | 2,000 | |||||||||||||||||||||
| 490 | Chi nhánh Công ty TNHH Xăng dầu Đức Thành | QL20, ấp Đồn Điền, xã Túc Trưng | 2,000 | |||||||||||||||||||||
| 491 | Công ty TNHH Xăng dầu 114 | Số 48, QL20, KDC 1, ấp 114, TT Định Quán | 2,000 | |||||||||||||||||||||
| 492 | Công ty TNHH Xăng dầu 115 (Cty XD quân đội KV 4) | Tổ 3, xã Phú Lợi | 2,000 | |||||||||||||||||||||
| 493 | Công ty TNHH MTV Thương mại Xăng dầu Nam Trung Phong | Km 119, QL 20, xã Phú Lợi | 2,000 | |||||||||||||||||||||
| 494 | Cửa hàng xăng dầu Định Quán - Cty Truyền thông sắc việt | Km 113, QL20, TT Định Quán | 2,000 | |||||||||||||||||||||
| 495 | Cửa hàng XD 18- CN Công ty CP Xăng dầu dầu khí Vũng Tàu tại Đồng Nai | 107, Ấp Hòa Thành, xã Ngọc Định | 2,000 | |||||||||||||||||||||
| 496 | Công ty TNHH SX - TMDV Thiên Phát Đạt - Chi nhánh 3 Thác Ba Giọt | KDC 4, tổ 3, ấp 3, xã Phú Vinh | 2,000 | |||||||||||||||||||||
| 497 | CHXD Giang Ngân Hà- Cty TNHH Giang Ngân Hà | tổ 3, ấp 6, xã Thanh Sơn, huyện Định Quán | 2,000 | |||||||||||||||||||||
| 498 | HTX TMDV NN Quyết Tiến | 0907670369 | 5.00 | 3,000 | 500 | 250 | 50 | 70 | 70 | 100 | 150 | 150 | 500 | 1,000 | 150 | 500 | 250 | |||||||
| 499 | HTX TMDV NN Bình Minh | 0907617599 | 2.50 | 2,000 | 450 | 200 | 30 | 50 | 50 | 80 | 100 | 100 | 400 | 800 | 100 | 400 | 200 | |||||||
| 500 | Tạp hóa Cúc Bửu | 0978252721 | 3.00 | 1,500 | 500 | 200 | 30 | 50 | 50 | 80 | 100 | 100 | 500 | 800 | 100 | 500 | 250 | |||||||
| 501 | Cửa hàng tiện lợi -Phúc Khang | 0977096776 | 1.50 | 1,200 | 500 | 200 | 30 | 50 | 50 | 80 | 100 | 100 | 500 | 800 | 100 | 500 | 250 | |||||||
| 502 | Bách hóa Phát Lộc | 0907934141 | 1.30 | 1,300 | 300 | 200 | 30 | 50 | 50 | 80 | 100 | 100 | 500 | 800 | 100 | 500 | 250 | |||||||
| 503 | Cẩm Mỹ - HTX TMDVNN Sông Ray | 0903990404 | 3,000 | 6,000 | 1,000 | 0 | 10 | 15 | 10 | 500 | 300 | 300 | 500 | 15,000 | 10,000 | Doanh nghiệp BOG có vay vốn/ DN BOG không vay vốn/ DN cam kết dự trữ hàng hoá… | ||||||||
| 504 | Cẩm Mỹ - HTX TMDVNN Bảo Bình | 0918744225 | 3,000 | 1,000 | 1,000 | 0 | 10 | 15 | 10 | 500 | 300 | 300 | 500 | 15,000 | 10,000 | Doanh nghiệp BOG có vay vốn/ DN BOG không vay vốn/ DN cam kết dự trữ hàng hoá… | ||||||||
| 505 | Cẩm Mỹ - Võ Văn Hiệp | 0978313858 | 3,000 | 1,000 | 1,000 | 15 | 20 | 15 | 1,000 | 850 | 850 | 650 | 5,000 | 5,000 | 10,000 | |||||||||
| 506 | Cẩm Mỹ - Hà Mỹ Trinh | 0793850256 | 1,000 | 100 | 0 | 5 | 5 | 5 | 150 | 50 | 50 | 5,000 | 7,000 | 10,000 | ||||||||||
| 507 | Cẩm Mỹ - Tạp hóa Sơn Liên | 0764290481 | 1,000 | 8,000 | 1,000 | 3,000 | 20 | 30 | 20 | 1,000 | 850 | 850 | 1,000 | 20,000 | 2,000 | 8,000 | 15,000 | |||||||
| 508 | Cẩm Mỹ - Tạp hóa Cúc Bửu | 0978252721 | 1,000 | 9,000 | 1,000 | 3,000 | 20 | 30 | 20 | 1,000 | 850 | 850 | 1,000 | 20,000 | 2,000 | 8,000 | 15,000 | |||||||
| 509 | Cẩm Mỹ - Tạp hóa Ánh Linh | 0907564368 | 1,000 | 9,000 | 1,500 | 4,000 | 25 | 30 | 25 | 1,000 | 850 | 850 | 1,000 | 20,000 | 2,000 | 8,000 | 15,000 | |||||||
| 510 | Cẩm Mỹ - Châu Xuân Thành | 0973674491 | 1,000 | 10,000 | 1,700 | 3,000 | 25 | 30 | 25 | 950 | 700 | 700 | 1,000 | 20,000 | 2,000 | 8,000 | 15,000 | |||||||
| 511 | Cẩm Mỹ - Lê Thị Kiều Loan | 0937641263 | 88,000 | 30 | ||||||||||||||||||||
| 512 | Cẩm Mỹ - Nguyễn Công Hạnh | 0335267745 | 10,000 | 1,800 | 4,000 | 25 | 30 | 25 | 950 | 700 | 700 | 17,000 | 5,000 | |||||||||||
| 513 | Cẩm Mỹ - Lò mổ Xuân Phương (10 điểm) | 0909259278 | 1,050 | 30 | ||||||||||||||||||||
| 514 | Cẩm Mỹ - Các chợ | 125,000 | 2,400 | 2,190 | 288,000 | 1,850,000 | 3,000 | 75,000 | 150 | 200 | 150 | 35,000 | 30,000 | 30,000 | 17,000 | 5,000 | 50,000 | |||||||
| 515 | Cẩm Mỹ - Các điểm kinh doanh gạo | 1,250,000 | ||||||||||||||||||||||
| 516 | Cẩm Mỹ - Các điểm tạp hóa, cửa hàng tiện ích | 81,000 | 60 | 150 | 625,000 | 46,000 | 245,000 | 238,000 | 23,500 | 30,000 | 23,500 | 50,000 | 40,000 | 40,000 | 50,000 | 150,000 | 150,000 | 750,000 | 100,000 | |||||
| 1 | Chợ Đại Phước | ấp Phước Lý, xã Đại Phước 0909481435 | 18000 | 650 | 500 | 30000 | 350 | 1200 | 550 | 250 | 100 | 1000 | 750 | 1000 | 890 | 900 | 1400 | 2000 | 500 | 2000 | 300 | Cơ sở BOG không vay vốn | ||
| 2 | Tạp Hóa Thanh Thảo | Ấp 3, xã Long Thọ sđt: 0906923894 | 30000 | 850 | 600 | 800 | 2000 | 1200 | 2000 | 850 | 750 | 1000 | ||||||||||||
| 3 | Tạp Hóa Thanh Hồng | Ấp 5, xã Long Thọ sđt: 0937965769 | 5000 | 150 | 50 | 80 | 200 | 350 | 600 | 250 | 300 | |||||||||||||
| 4 | Tạp Hóa Trang | Ấp 1, xã Long Thọ sđt: 0902885957 | 350 | 100 | 35 | 150 | 200 | 90 | 150 | 105 | 55 | |||||||||||||
| 5 | Cửa hàng Bảo Ngọc | ấp Bến Bến sắn xã Phước Thiền; sđt 0909857001 | 200 | 50 | 200 | 300 | 300 | 300 | 350 | 450 | 100 | 100 | 100 | 200 | 55 | |||||||||
| 6 | Cửa hàng Hoàng Ân | ấp Bến cam xã Phước Thiền; sđt 0966755949 | 250 | 50 | 200 | 200 | 200 | 120 | 120 | 130 | 100 | 100 | 50 | 200 | 85 | |||||||||
| 7 | Cửa hàng Vinh Quang | ấp Bến sắn xã Phước Thiền; sdt 0937075297 | 200 | 80 | 200 | 200 | 250 | 200 | 200 | 100 | 70 | 100 | 100 | |||||||||||
| 8 | Cửa hàng Nguyễn Thị Kim Loan | Ấp 2, xã Phước Khánh, 0903.878.733 | 10000 | |||||||||||||||||||||
| 9 | Cửa hàng Nguyễn Thị Hà | Ấp 2, xã Phước Khánh,0393.551.277 | 5500 | |||||||||||||||||||||
| 10 | Cửa hàng Tạ Văn Đen | Ấp 2, xã Phước Khánh,0932.754.600 | 12500 | |||||||||||||||||||||
| 11 | Cửa Hàng Võ Hoàng Trung | Ấp 2, xã Phước Khánh,0908.840.438 | 150 | 1000 | 550 | 100 | 200 | 400 | 420 | |||||||||||||||
| 12 | Cửa Hàng Nguyễn Thị Lệ Huyền | Ấp 2, xã Phước Khánh,0793.221.221 | 15 | 100 | 600 | 200 | 350 | 55 | 200 | |||||||||||||||
| 13 | Cửa hàng Bùi Nghĩa Vân | Ấp 2, xã Phước Khánh,0909.096631 | 10 | 250 | 300 | 100 | 220 | 100 | ||||||||||||||||
| 14 | Cửa Hàng Nguyễn Thị Kim Thu | Ấp 2, xã Phước Khánh,0378162790 | 50 | 100 | 250 | 100 | 100 | 60 | 55 | |||||||||||||||
| 15 | Cửa hàng gạo Thu Huệ | Ấp 2, 0978513799 | 25000 | |||||||||||||||||||||
| 16 | Cửa hàng tiện ích Xuân Thảo | Ấp 2, 0985888312 | 120 | 200 | 650 | 700 | 12 | 50 | 60 | 45 | 45 | 20 | 5 | 1000 | 60 | |||||||||
| 17 | Cửa hàng tạp hóa Thanh Nhã | Ấp 2, 0933770026 | 40 | 150 | 200 | 330 | 100 | 100 | 150 | 350 | 55 | 15 | 5 | 500 | 80 | |||||||||
| 18 | Cửa hàng Quỳnh Anh A9 | Ấp 3, 0366729356 | 100 | 165 | 330 | 330 | 200 | 145 | 200 | 155 | 50 | 650 | 55 | |||||||||||
| 19 | Cửa hàng gạo Lan Thịnh | ấp Bến Đình, xã Phú Đông | 2000 | |||||||||||||||||||||
| 20 | Cửa hàng tạp hóa Mỹ Châu | ấp Thị Cầu, xã Phú Đông | 100 | 65 | 100 | 150 | 100 | 160 | 130 | 130 | 200 | 500 | 10 | 200 | 55 | |||||||||
| 21 | Tạp hóa Lệ Thanh | ấp Bàu Bông, xã Phước An 0703262789 | 3500 | 300 | 200 | 50 | 100 | 300 | 200 | 200 | 300 | 300 | 600 | 1000 | 400 | 300 | 100 | |||||||
| 22 | Cửa hàng gạo Tạ Thị Nga | ấp Bàu Bông, xã Phước An 0902822225 | 2200 | 200 | ||||||||||||||||||||
| 23 | Cửa hàng tạp hóa Đặng Thị Hạnh | ấp Bà Trường, xã Phước An 0358335219 | 1800 | 50 | 50 | 40 | 100 | 50 | 100 | 100 | 100 | 300 | 500 | 300 | 100 | 50 | ||||||||
| 24 | Cửa hàng tạp hóa Bình Minh | ấp Bàu Bông, xã Phước An 0909856863 | 2220 | 100 | 400 | 200 | 150 | 200 | 150 | 150 | 300 | 250 | 500 | 200 | 200 | 200 | 100 | |||||||
| 25 | Chợ Sơn Hà | ấp Sơn Hà, xã Vĩnh Thanh 0933323345 | 13000 | 600 | 300 | 3000 | 100 | 500 | 350 | 320 | 360 | 450 | 350 | 300 | 300 | 300 | 150 | |||||||
| 26 | Chợ Hòa Bình | ấp Hòa Bình, xã Vĩnh Thanh 0909757882 | 15000 | 400 | 200 | 2000 | 50 | 500 | 320 | 300 | 305 | 250 | 300 | 280 | 200 | 200 | 100 | |||||||
| 27 | Tạp hóa Thanh Nguyên | ấp Thành Công, xã VĩnhThanh 0345860444 | 700 | 550 | 600 | 600 | 550 | 450 | 400 | 500 | 350 | 400 | 300 | 300 | ||||||||||
| 28 | Gạo Trường | ấp Hòa Bình, xã Vĩnh Thanh 0937751484 | 21000 | 200 | ||||||||||||||||||||
| 29 | Gạo Thiên | ấp Hòa Bình, xã Vĩnh Thanh 0973017765 | 23000 | |||||||||||||||||||||
| 30 | Tạp hóa Sơn Bo | ấp Hòa Bình, xã Vĩnh Thanh 0967569440 | 3000 | 850 | 550 | 600 | 605 | 300 | 500 | 500 | 400 | 400 | 2000 | |||||||||||
| 31 | Gạo Minh Châu | ấp Sơn Hà, xã Vĩnh Thanh 0343767593 | 20000 | |||||||||||||||||||||
| 32 | Lê Văn Mãi | ấp Chính Nghĩa, xã Vĩnh Thanh | 6500 | |||||||||||||||||||||
| 33 | Tạp hóa Tuyết | ấp Sơn Hà, xã Vĩnh Thanh | 400 | 350 | 320 | 450 | 400 | 500 | 550 | 400 | 400 | 500 | 500 | 100 | ||||||||||
| 34 | Tạp hóa Thành Tài | ấp Sơn Hà, xã Vĩnh Thanh 0384146616 | 1000 | 500 | 300 | 300 | 450 | 560 | 300 | 500 | 200 | 450 | 300 | 200 | ||||||||||
| 637 | HTX KD TH Dầu Giây | Ông Trương Trung - 0986577090 | 1,000 | - | - | - | - | - | 100 | 100 | 0 | 0 | 100 | 100 | 100 | 100 | - | - | - | - | - | - | - | |
| 638 | 1,385,640 | 246,133.35 | 273,481.50 | 2,187,852.00 | 255,249.40 | 1,750,281.60 | 2,734,815 | 182,321 | 27,348 | 127,625 | 54,696 | 72,928 | 54,696 | 54,696 | 10,939,260.00 | 1,093,926.00 | 36,464.20 | 50,000.00 | 10,000.00 | 729,284.00 | ||||
| 639 | Công Ty Cổ Phần Thương Mại Bách Hoá Xanh chi nhánh tại xã Lộ 25, Xuân Thiện, TT. Dầu Giây trên địa bàn huyện Thống Nhất. | SĐT: 028.3622.9900 | ||||||||||||||||||||||
| 640 | Cửa hàng kinh doanh tổng của chi nhánh Siêu thị Hoàng Đức tại xã Gia Tân 2 | SĐT: 0251 3646 888; | ||||||||||||||||||||||
| 641 | Chợ đầu mối nông sản thực phẩm Dầu Giây tại TT. Dầu Giây. | SĐT: 0984233444 | ||||||||||||||||||||||
| 642 | 12 chợ (loại II và III) đang hoạt động trên địa bàn huyện Thống Nhất vá 1 điểm tập trung nông sản Võ Dõng | SĐT: 0986577090 | ||||||||||||||||||||||
| 643 | 33 đơn vị kinh doanh xăng dầu trên đia bàn huyện Thống Nhất | SĐT: 0798880086 | ||||||||||||||||||||||
| 644 | 6 điểm giết mổ gia súc tập trung và các tiểu thương kinh doanh mặt hàng thịt gia súc tại 15 chợ trên địa bàn huyện. | SĐT: 0901030365 | ||||||||||||||||||||||
| 645 | Xuân Lộc - HTX DV-TM Suối Cát | Xã Suối Cát ĐT: '0985859027 | 300,000 | 120,000 | 55,000 | 15,000 | 6,000 | 12,000 | 10,000 | 8,000 | 1,000 | 15,000 | 5,000 | 12,000 | 10,000 | 10,000 | 20,000 | 30,000 | 600 | 15,000 | 12,000 | Có vay vốn tham gia Bình ổn giá | ||
| 646 | Xuân Lộc - HTX DV TM Bảo Hòa | xã Bảo Hòa ĐT: 0973861659 | 300,000 | 0 | 0 | 10,000 | 300 | 4,000 | 1,000 | 2,000 | 1,477 | 2,500 | 1,675 | 700 | 10,000 | 600 | 12,000 | Có vay vốn tham gia Bình ổn giá | ||||||
| 647 | Xuân Lộc - Cửa hàng Bách Hóa Xanh | xã Bảo Hòa ĐT: 0393415975 | 200,000 | 130,000 | 75,000 | 10,000 | 3,000 | 2,000 | 700 | 4,000 | 1,000 | 3,000 | 2,000 | 3,000 | 3,000 | 900 | 20,000 | 10,000 | 600 | 5,000 | 12,000 | |||
| 648 | Xuân Lộc - Chợ Xuân Lộc | Thị trấn Gia Ray ĐT:'0965687539 | 2,000 | 9,000 | 3,000 | 5,000 | 700 | 950 | 600 | 450 | 1,200 | 1,500 | 1,000 | 1,000 | 1,500 | 550 | 1,200 | 4,500 | 600 | 3,000 | 1,500 | |||
| 649 | Xuân Lộc - Cửa hàng Bách hóa xanh | Thị trấn Gia Ray ĐT:'0349547894 | 1,000 | 500 | 200 | 3,000 | 250 | 350 | 150 | 200 | 1,000 | 1,500 | 1,500 | 500 | 650 | 450 | 3,000 | 3,000 | 250 | 200 | 1,000 | |||
| 650 | Xuân Lộc - Bách hóa tự chọn Kinabi | Thị trấn Gia Ray ĐT: '0908552206 | 1,500 | 0 | 0 | 0 | 200 | 100 | 500 | 500 | 650 | 450 | 350 | 300 | 2,500 | 2,500 | 300 | 350 | 1,500 | |||||
| 651 | Xuân Lộc - Cửa hàng Gạo Phát Tài | Thị trấn Gia Ray ĐT:'02513740021 | 10,000 | 0 | 0 | 0 | ||||||||||||||||||
| 652 | Xuân Lộc - Tạp hóa Thúy phương | Thị trấn Gia Ray ĐT: '0908885383 | 0 | 0 | 0 | 0 | 300 | 400 | 350 | 400 | 550 | 400 | 400 | 350 | 3,000 | 3,500 | 200 | 150 | 1,000 | |||||
| 653 | Xuân Lộc - Chợ Xuân Đà | xã Xuân Tâm ĐT: '0367093437 | 20,000 | 15,000 | 8,000 | 10,000 | 550 | 150 | 1,000 | 650 | 2,000 | 3,000 | 4,500 | 1,000 | 1,000 | 500 | 1,000 | 47,500 | 560 | 56,000 | 2,750 | |||
| 654 | Xuân Lộc - Cửa hàng Bách Hóa Xanh | xã Xuân Tâm ĐT: '096418687 | 2,000 | 300 | 200 | 1,000 | 200 | 250 | 1,000 | 350 | 500 | 500 | 400 | 300 | 250 | 150 | 200 | |||||||
| 655 | Xuân Lộc - Công ty Doãn Thị Vân Anh | xã Xuân Tâm ĐT: '0978174791 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100,000 | 5,000 | ||||||||||||||||
| 656 | Cửa hàng gạo Liễu | 2A Nguyễn Văn Cừ, P. Xuân An | 90,000 | |||||||||||||||||||||
| 657 | Nguyễn Thị Kiện | 23 Trần Phú, P. Xuân An | 60,000 | |||||||||||||||||||||
| 658 | Trần Minh Hạnh | 14 Nguyễn Văn Cừ, P. Xuân An | 50,000 | |||||||||||||||||||||
| 659 | Võ Quang Vinh | Nguyễn Bỉnh Khiêm, P. Xuân An | 40,000 | |||||||||||||||||||||
| 660 | Cơ sở gạo Hữu Thanh | 07 Cách Mạng Tháng 8, P. Xuân An | 60,000 | |||||||||||||||||||||
| 661 | Cửa hàng gạo Hoàng Kiều | Tổ 8 Hồ Thị Hương, P. Xuân An | 40,000 | |||||||||||||||||||||
| 662 | Phan Thị Cẩm Thúy | 116 Trần phú, P. Xuân An | 50,000 | |||||||||||||||||||||
| 663 | Nguyễn Thị Thu Sương | Nguyễn Tri Phương, P. Xuân An | 50,000 | |||||||||||||||||||||
| 664 | Đại lý gạo Song An | 119 Nguyễn Thị Minh Khai, P. Xuân An | 45,000 | |||||||||||||||||||||
| 665 | Phan Thị Thu Thủy | 34 Nguyễn Văn Cừ, P. Xuân An | 40,000 | |||||||||||||||||||||
| 666 | Nguyễn Thị Sương | KP Núi Đỏ, P. Bàu Sen | 35,000 | |||||||||||||||||||||
| 667 | Hoàng Thị Thúy | KP Núi Đỏ, P. Bàu Sen | 35,000 | |||||||||||||||||||||
| 668 | Trương Tuyết Bữu | KP Núi Đỏ, P. Bàu Sen | 30,000 | |||||||||||||||||||||
| 669 | Lê Ngọc Chiến | KP Núi Đỏ, P. Bàu Sen | 30,000 | |||||||||||||||||||||
| 670 | Nguyễn Thị Hạnh | KP Núi Đỏ, P. Bàu Sen | 27,000 | |||||||||||||||||||||
| 671 | Trần Thị Phi | KP Núi Đỏ, P. Bàu Sen | 29,000 | |||||||||||||||||||||
| 672 | Lê Thị Quyên | KP Núi Đỏ, P. Bàu Sen | 40,000 | |||||||||||||||||||||
| 673 | Dương Văn Bình | KP Núi Đỏ, P. Bàu Sen | 28,000 | |||||||||||||||||||||
| 674 | Trần Thị Thu Phương | KP Núi Đỏ, P. Bàu Sen | 28,000 | |||||||||||||||||||||
| 675 | Phạm Hoàng Long | KP Núi Đỏ, P. Bàu Sen | 50,000 | |||||||||||||||||||||
| 676 | Ngô Thị Thanh Thúy | KP Núi Đỏ, P. Bàu Sen | 40,000 | |||||||||||||||||||||
| 677 | Nguyễn Văn Định | KP Tân Thủy, P. Bàu Sen | 35,000 | |||||||||||||||||||||
| 678 | Lê Thị Ngọc Diễm | KP Tân Thủy, P. Bàu Sen | 35,000 | |||||||||||||||||||||
| 679 | Hồ Sấm Hội | KP Bàu Sen, P. Bàu Sen | 40,000 | |||||||||||||||||||||
| 680 | Nguyễn Thị Phương | KP Bàu Sen, P. Bàu Sen | 50,000 | |||||||||||||||||||||
| 681 | Phan Văn Kiển | ấp Đồi Rìu, xã Hàng Gòn | 40,000 | |||||||||||||||||||||
| 682 | Nguyễn Thị Ánh Nguyệt | Ấp Hàng Gòn, xã Hàng Gòn | 60,000 | |||||||||||||||||||||
| 683 | Bế Thị Kim Hương | ấp Hàng Gòn, xã Hàng Gòn | 40,000 | |||||||||||||||||||||
| 684 | Lê Thị Mỹ Châu | Chợ Xuân Thanh, P. Xuân Thanh | 30,000 | |||||||||||||||||||||
| 685 | Lã Quốc Khanh | Chợ Xuân Thanh, P. Xuân Thanh | 40,000 | |||||||||||||||||||||
| 686 | Cửa hàng gạo Hiền Mụi | Nguyễn Văn Cừ, P. Xuân Hòa | 50,000 | |||||||||||||||||||||
| 687 | Nguyễn Thị Kim Thoa | 23 Quang Trung, P. Xuân Hòa | 35,000 | |||||||||||||||||||||
| 688 | Nguyễn Thị Thanh Tâm | Quang Trung, P. Xuân Hòa | 45,000 | |||||||||||||||||||||
| 689 | Đỗ Thị Mỹ Hương | Quang Trung, P. Xuân Hòa | 45,000 | |||||||||||||||||||||
| 690 | Đỗ Thị Thu Hương | 2 Hai Bà Trưng, P. Xuân Hòa | 50,000 | |||||||||||||||||||||
| 691 | Cửa hàng gạo Đính Vân | Nguyễn Trãi, P. Xuân Hòa | 40,000 | |||||||||||||||||||||
| 692 | Cửa hàng gạo, cám Phúc Thảo | Tổ 1, ấp Bàu Trâm, X. Bàu Trâm | 35,000 | |||||||||||||||||||||
| 693 | Lúa gạo Đào Văn Cửu | Tổ 2, ấp Bàu Trâm, X. Bàu Trâm | 43,000 | |||||||||||||||||||||
| 694 | Gạo miền Tây | Đường số 01, KP. Trung Tâm, P. Xuân Lập | 45,000 | |||||||||||||||||||||
| 695 | Đại lý gạo Thành Phát | Đường số 01, KP. Trung Tâm, P. Xuân Lập | 50,000 | |||||||||||||||||||||
| 696 | Nguyễn Thị Bộ | KP Suối Tre, P. Suối Tre | 50,000 | |||||||||||||||||||||
| 697 | Nguyễn Thị Lanh | KP Suối Tre, P. Suối Tre | 45,000 | |||||||||||||||||||||
| 698 | Trần Thị Mỹ Ngọc | KP Suối Tre, P. Suối Tre | 35,000 | |||||||||||||||||||||
| 699 | Bùi Thị Kim Ánh | KP Núi Tung, P. Suối Tre | 25,000 | |||||||||||||||||||||
| 700 | Trương Thị Mỹ Chi | KP Núi Tung, P. Suối Tre | 40,000 | |||||||||||||||||||||
| 701 | Phan Thị Trang | KP Núi Tung, P. Suối Tre | 45,000 | |||||||||||||||||||||
| 702 | Ngô Thị Diệu | KP Suối Tre, P. Suối Tre | 45,000 | |||||||||||||||||||||
| 703 | Nguyễn Thị Tươi | KP Cấp Rang, P. Suối Tre | 35,000 | |||||||||||||||||||||
| 704 | Nguyễn Hữu Tài | KP Cấp Rang, P. Suối Tre | 45,000 | |||||||||||||||||||||
| 705 | Lê Quang Thám | KP Suối Tre, P. Suối Tre | 40,000 | |||||||||||||||||||||
| 706 | Lưu Thế Phúc | KP Suối Tre, P. Suối Tre | 35,000 | |||||||||||||||||||||
| 707 | Trần Văn Trung | Tổ 21 Duy Tân, P. Bảo Vinh | 35,000 | |||||||||||||||||||||
| 708 | Lê Ngọc Trung | Tổ 3c Duy Tân, P. Bảo Vinh | 40,000 | |||||||||||||||||||||
| 709 | Đinh Thị Nhung | Tổ 5 Ngô Quyền, P. Bảo Vinh | 40,000 | |||||||||||||||||||||
| 710 | Nguyễn Thị Xuân | Tổ 5 Ngô Quyền, P. Bảo Vinh | 40,000 | |||||||||||||||||||||
| 711 | Phạm Thị Hoàng | Tổ 6 Ngô Quyền, P. Bảo Vinh | 30,000 | |||||||||||||||||||||
| 712 | Nguyễn Ngọc Hiếu | Tổ 24 N T Trực, P. Bảo Vinh | 25,000 | |||||||||||||||||||||
| 713 | Nguyễn Thị Bích Phượng | Tổ 21 Hàm Nghi, P. Bảo Vinh | 40,000 | |||||||||||||||||||||
| 714 | Nguyễn Thị Phượng | Tổ 9 Hàm Nghi, P. Bảo Vinh | 40,000 | |||||||||||||||||||||
| 715 | Lê Thiện | 102 Chu Văn An, P. Xuân Bình | 25,000 | |||||||||||||||||||||
| 716 | Cửa hàng tự chọn Xuân An | 264, Hồ Thị Hương, P. Xuân An | 3,500 | |||||||||||||||||||||
| 717 | Võ Kim Nguyệt | 45 Nguyễn Văn Cừ, P. Xuân An | 3,500 | |||||||||||||||||||||
| 718 | Phạm Thị Hiên | 33 Nguyễn Văn Cừ, P. Xuân An | 2,500 | |||||||||||||||||||||
| 719 | Vũ Thị Thắm | 85 Nguyễn Văn Cừ, KP 1, P. Xuân An | 2,000 | |||||||||||||||||||||
| 720 | Dương Vũ Thục Uyên | Nguyễn Văn Cừ, KP 1, P. Xuân An | 3,000 | |||||||||||||||||||||
| 721 | Nguyễn Thị Hạnh | Nguyễn Văn Cừ, KP 1, P. Xuân An | 3,500 | |||||||||||||||||||||
| 722 | Đới Thị Tâm | Thích Quảng Đức, KP1, P. Xuân An | 2,000 | |||||||||||||||||||||
| 723 | Trần Thị Ngọc Bích | KP Bàu Sen, P. Bàu Sen | 1,000 | |||||||||||||||||||||
| 724 | Đỗ Công Minh | KP Bàu Sen, P. Bàu Sen | 1,000 | |||||||||||||||||||||
| 725 | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | Chợ Hàng Gòn, xã Hàng Gòn | 1,000 | |||||||||||||||||||||
| 726 | Trần Thị Xuyến | Chợ Hàng Gòn, xã Hàng Gòn | 900 | |||||||||||||||||||||
| 727 | Phạm Thị Quỳnh Hương | Chợ Hàng Gòn, xã Hàng Gòn | 900 | |||||||||||||||||||||
| 728 | Trần Thị Thanh Xuân | Chợ Hàng Gòn, xã Hàng Gòn | 1,500 | |||||||||||||||||||||
| 729 | Nguyễn Thị Liên | Chợ Hàng Gòn, xã Hàng Gòn | 1,500 | |||||||||||||||||||||
| 730 | Cửa hàng Bách Hóa Xanh | Số 3 Hoàng Diệu, P. Xuân Thanh | 1,000 | |||||||||||||||||||||
| 731 | Lã Thị Mai Thy | Chợ Xuân Thanh, P. Xuân Thanh | 2,000 | |||||||||||||||||||||
| 732 | Lã Thị Mai Dung | Chợ Xuân Thanh, P. Xuân Thanh | 2,500 | |||||||||||||||||||||
| 733 | Nguyễn Thị Thúy Vi | Chợ Xuân Thanh, P. Xuân Thanh | 3,500 | |||||||||||||||||||||
| 734 | Trần Thị Hường | Chợ Xuân Thanh, P. Xuân Thanh | 3,500 | |||||||||||||||||||||
| 735 | Lê Thị Cúc | Chợ Xuân Thanh, P. Xuân Thanh | 2,500 | |||||||||||||||||||||
| 736 | Trương Thị Hồng Loan | Chợ Xuân Thanh, P. Xuân Thanh | 2,000 | |||||||||||||||||||||
| 737 | Lã Thị Kim Hương | Chợ Xuân Thanh, P. Xuân Thanh | 2,000 | |||||||||||||||||||||
| 738 | Phan Thị Kim Thành | Chợ Xuân Thanh, P. Xuân Thanh | 2,500 | |||||||||||||||||||||
| 739 | Trần Thị Hà | Chợ Xuân Thanh, P. Xuân Thanh | 2,000 | |||||||||||||||||||||
| 740 | Ngô Thị Hồng Loan | Chợ Xuân Thanh, P. Xuân Thanh | 2,500 | |||||||||||||||||||||
| 741 | Đinh Thị Hồng | Chợ Xuân Thanh, P. Xuân Thanh | 4,000 | |||||||||||||||||||||
| 742 | Nguyễn Thị Ngọc Lý | Chợ Xuân Thanh, P. Xuân Thanh | 3,000 | |||||||||||||||||||||
| 743 | Cơ sở Thy Thọ | ấp Bàu Trâm, xã Bàu Trâm | 205,380 | |||||||||||||||||||||
| 744 | Cơ sở Đoàn Thu | ấp Bàu Trâm, xã Bàu Trâm | 132,210 | |||||||||||||||||||||
| 745 | Cửa hàng Bách Hóa Xanh | 29 Suối Tre Bình Lộc, P. Suối Tre | 1,000 | |||||||||||||||||||||
| 746 | Bùi Thị Liễu | Tổ 21 Duy Tân, P. Bảo Vinh | 1,000 | |||||||||||||||||||||
| 747 | Phạm Thị Kim Loan | Tổ 21 Duy Tân, P. Bảo Vinh | 1,000 | |||||||||||||||||||||
| 748 | Nguyễn Thị Thơm | Tổ 17 Hàm Nghi, P. Bảo Vinh | 2,000 | |||||||||||||||||||||
| 749 | Mai Hương | Tổ 17 Hàm Nghi, P. Bảo Vinh | 900 | |||||||||||||||||||||
| 750 | Võ Thị Mai | Tổ 17 Hàm Nghi, P. Bảo Vinh | 900 | |||||||||||||||||||||
| 751 | Nguyễn Thị Kim Phương | Tổ 17 Hàm Nghi, P. Bảo Vinh | 1,000 | |||||||||||||||||||||
| 752 | Đoàn Thị Điệp | Tổ 14 Ngô Quyền, P. Bảo Vinh | 810 | |||||||||||||||||||||
| 753 | Lê Thị Bích Hạnh | Chợ Bảo Vinh, P. Bảo Vinh | 1,000 | |||||||||||||||||||||
| 754 | Võ Thị Châu | Chợ Bảo Vinh, P. Bảo Vinh | 1,000 | |||||||||||||||||||||
| 755 | Nguyễn Thị Sương | Chợ Bảo Vinh, P. Bảo Vinh | 1,000 | |||||||||||||||||||||
| 756 | Chợ Bàu Cối | ấp Bàu Cối, xã Bảo Quang | 1,500 | |||||||||||||||||||||
| 757 | Cửa hàng Bách hóa Xanh | 240 Hùng Vương, P. Xuân Bình | 1,500 | |||||||||||||||||||||
| 758 | Cửa hàng Bách Hóa Xanh | 80 Hồ Thị Hương, P. Xuân Trung | 1,500 | |||||||||||||||||||||
| 759 | Chợ Long Khanh | Hùng Vương, P. Xuân Trung | 4,000 | |||||||||||||||||||||
| 760 | Cửa hàng Bách Hóa Xanh | Đối diện chợ Cẩm Tân, P. Xuân Tân | 1,500 | |||||||||||||||||||||
| 761 | Chợ Xuân Tân | Cẩm Tân, P. Xuân Tân | 1,000 | |||||||||||||||||||||
| 762 | Cơ sở Phong Hiền | Tổ 3, ấp Bàu Trâm, X. Bàu Trâm | 489,500 | |||||||||||||||||||||
| 763 | Cửa hàng tự chọn Xuân An | 264, Hồ Thị Hương, P. Xuân An | 1,100 | |||||||||||||||||||||
| 764 | CƠ SỞ MƯỜI HÀ | Phan Bội Châu, P. Xuân An | 5,000 | |||||||||||||||||||||
| 765 | CS Ngọc Hà | Thích Quảng Đức KP5, P. Xuân An | 4,000 | |||||||||||||||||||||
| 766 | Nguyễn Thị Kiều | 264B Hồ Thị Hương, P. Xuân An | 2,000 | |||||||||||||||||||||
| 767 | Cửa hàng Bách Hóa Xanh | Thửa 428 Hàng Gòn, Xã Hàng Gòn | 1,000 | |||||||||||||||||||||
| 768 | Trần thị Liễu | Chợ Hàng Gòn, xã Hàng Gòn | 2,500 | |||||||||||||||||||||
| 769 | Cửa hàng Bách Hóa Xanh | Số 3 Hoàng Diệu, P. Xuân Thanh | 1,500 | |||||||||||||||||||||
| 770 | Nguyễn Thị Huệ | Chợ Xuân Thanh, P. Xuân Thanh | 900 | |||||||||||||||||||||
| 771 | Trần Thị Hương | Chợ Xuân Thanh, P. Xuân Thanh | 800 | |||||||||||||||||||||
| 772 | Đỗ Thị Hương | Chợ Xuân Thanh, P. Xuân Thanh | 900 | |||||||||||||||||||||
| 773 | Trần Thị Thủy | Chợ Xuân Thanh, P. Xuân Thanh | 1,100 | |||||||||||||||||||||
| 774 | Trần Thị Cưng | Chợ Xuân Thanh, P. Xuân Thanh | 1,000 | |||||||||||||||||||||
| 775 | Cao Thị Thúy Hằng | Chợ Xuân Thanh, P. Xuân Thanh | 1,000 | |||||||||||||||||||||
| 776 | Nguyễn Thị Thủy | Chợ Xuân Thanh, P. Xuân Thanh | 1,000 | |||||||||||||||||||||
| 777 | Nguyễn Thị Liên | KP Suối Tre, P. Suối Tre | 900 | |||||||||||||||||||||
| 778 | Nguyễn Thị Út | Chợ Bảo Vinh, P. Bảo Vinh | 1,000 | |||||||||||||||||||||
| 779 | Cửa hàng Bách Hóa Xanh | Đối diện chợ Cẩm Tân, P. Xuân Tân | 1,200 | |||||||||||||||||||||
| 780 | Chợ Xuân Tân | Cẩm Tân, P. Xuân Tân | 900 | |||||||||||||||||||||
| 781 | Cửa hàng Lý Nam Đế | Lý Nam Đế, KP 1 | 50,000 | |||||||||||||||||||||
| 782 | Cửa hàng tự chọn Xuân An | 264, Hồ Thị Hương, P. Xuân An | 25,000 | |||||||||||||||||||||
| 783 | Vũ Thị Huệ | KP Bàu Sen, P. Bàu Sen | 35,000 | |||||||||||||||||||||
| 784 | Lê Văn Lành | KP Bàu Sen, P. Bàu Sen | 30,000 | |||||||||||||||||||||
| 785 | Cửa hàng Bách Hóa Xanh | Thửa 428 Hàng Gòn, Xã Hàng Gòn | 5,000 | |||||||||||||||||||||
| 786 | Trần Thị Mỹ Loan | Chợ Hàng Gòn, xã Hàng Gòn | 15,000 | |||||||||||||||||||||
| 787 | Trần Thị Trí | Chợ Xuân Thanh, P. Xuân Thanh | 700,000 | |||||||||||||||||||||
| 788 | Lê Thị Phương | Chợ Xuân Thanh, P. Xuân Thanh | 756,000 | |||||||||||||||||||||
| 789 | Đỗ Thị Nga | Chợ Xuân Thanh, P. Xuân Thanh | 500,000 | |||||||||||||||||||||
| 790 | Mai An Điện | Quang Trung, P. Xuân Hòa | 800,000 | |||||||||||||||||||||
| 791 | Trì Thị Hóa | Quang Trung, P. Xuân Hòa | 900,000 | |||||||||||||||||||||
| 792 | Cửa hàng Bách Hóa Xanh | 29 Suối Tre Bình Lộc, P. Suối Tre | 25,000 | |||||||||||||||||||||
| 793 | Vương Thị Hạnh | Tổ 3c Duy Tân, P. Bảo Vinh | 30,000 | |||||||||||||||||||||
| 794 | Chợ Bàu Cối | ấp Bàu Cối, xã Bảo Quang | 30,000 | |||||||||||||||||||||
| 795 | Cửa hàng Bách hóa Xanh | 240 Hùng Vương, P. Xuân Bình | 20,000 | |||||||||||||||||||||
| 796 | Lê Thị Hồng Hoa | 90 Hồng Thập Tự, P. Xuân Bình | 25,000 | |||||||||||||||||||||
| 797 | Cửa hàng Bách Hóa Xanh | 80 Hồ Thị Hương, P. Xuân Trung | 5,000 | |||||||||||||||||||||
| 798 | Chợ Long Khanh | Hùng Vương, P. Xuân Trung | 45,000 | |||||||||||||||||||||
| 799 | Cửa hàng Bách Hóa Xanh | Đối diện chợ Cẩm Tân, P. Xuân Tân | 25,000 | |||||||||||||||||||||
| 800 | Chợ Xuân Tân | Cẩm Tân, P. Xuân Tân | 15,000 | |||||||||||||||||||||
| 801 | Cửa hàng Ngọc Thanh | 71 Nguyễn Văn Cừ, P. Xuân An | 53,500 | |||||||||||||||||||||
| 802 | Trần Thị Hà | Nguyễn Văn Cừ, P. Xuân An | 53,000 | |||||||||||||||||||||
| 803 | Năm Sang | 333 Trần Phú, P. Xuân An | 75,000 | |||||||||||||||||||||
| 804 | Vua Biển | 19 Nguyễn Văn Cừ, P. Xuân An | 55,000 | |||||||||||||||||||||
| 805 | Phạm Văn Thanh | 174 Nguyễn Tri Phương, P. Xuân An | 60,000 | |||||||||||||||||||||
| 806 | Phạm Thị Sương | 309 Trần Phú, P. Xuân An | 71,000 | |||||||||||||||||||||
| 807 | Nguyễn Thị Bé | Nguyễn Văn Cừ, KP1, P. Xuân An | 30,000 | |||||||||||||||||||||
| 808 | Phan Thị Kim Liên | Nguyễn Văn Cừ, KP1, P. Xuân An | 35,000 | |||||||||||||||||||||
| 809 | Nguyễn Thị Ly | Nguyễn Văn Cừ, KP1, P. Xuân An | 25,000 | |||||||||||||||||||||
| 810 | Nguyễn Thị Bằng | Nguyễn Văn Cừ, KP1, P. Xuân An | 20,000 | |||||||||||||||||||||
| 811 | Hoàng Thị Mai | Nguyễn Văn Cừ, KP1, P. Xuân An | 20,000 | |||||||||||||||||||||
| 812 | Nguyễn Thị Thịnh | Nguyễn Văn Cừ, KP1, P. Xuân An | 35,000 | |||||||||||||||||||||
| 813 | Đỗ Thị Ngôn | Nguyễn Văn Cừ, KP1, P. Xuân An | 30,000 | |||||||||||||||||||||
| 814 | Lê Thị Thanh Thúy | Nguyễn Văn Cừ, KP1, P. Xuân An | 40,000 | |||||||||||||||||||||
| 815 | Phạm Thị Báu | Nguyễn Văn Cừ, KP1, P. Xuân An | 55,000 | |||||||||||||||||||||
| 816 | Huỳnh Ngọc Phước | Nguyễn Thái Học, KP2, P. Xuân An | 45,000 | |||||||||||||||||||||
| 817 | Nguyễn Thị Thanh Hải | Nguyễn Thái Học, KP2, P. Xuân An | 35,000 | |||||||||||||||||||||
| 818 | Cửa hàng Green Farm | Nguyễn Thái Học, KP2, P. Xuân An | 35,000 | |||||||||||||||||||||
| 819 | Lộc Sập Muối | Nguyễn Văn Cừ, KP1, P. Xuân An | 30,000 | 200 | 500 | 150 | 200 | 200 | 500 | |||||||||||||||
| 820 | Cửa hàng tự chọn Xuân An | 264, Hồ Thị Hương, P. Xuân An | 25,000 | 50,000 | 1,000 | 200 | 600 | 1,000 | 1,000 | 500 | 500 | 50,000 | 50,000 | 250 | 35,000 | 10,000 | ||||||||
| 821 | Bùi Thị Thanh Vân | 04 Nguyễn Du, P. Xuân An | 50,000 | 1,000 | 100 | 14,000 | 1,334 | 1,000 | 1,000 | 700 | 50,000 | 250 | 1,000 | |||||||||||
| 822 | Bùi Văn Hùng | 1A Nguyễn Du, P. Xuân An | 85,000 | 3,000 | 150 | |||||||||||||||||||
| 823 | Tạp hóa Tuyết Anh | 18 Nguyễn Bỉnh Khiêm, P. Xuân An | 200 | 500 | 1,000 | |||||||||||||||||||
| 824 | Tạp hóa Thanh Vân | 44 Nguyễn Thái Học, P. Xuân An | 65,000 | 1,000 | 200 | 850 | 250 | 500 | 500 | 20,000 | 300 | 5,000 | 4,000 | |||||||||||
| 825 | Lý Thông | 103 Hùng Vương, P. Xuân An | 50,000 | 50 | 200 | 350 | 300 | 600 | 1,000 | 500 | 10,000 | 300 | 600 | |||||||||||
| 826 | Lê Thị Ngà | 28 Thích Quảng Đức, P. Xuân An | 30,000 | 100 | 100 | 200 | 10,000 | 250 | 400 | 600 | ||||||||||||||
| 827 | Nguyễn Ngọc Chiếu | 34 Nguyễn Văn Cừ, P. Xuân An | 60,000 | 70 | 150 | 475 | 250 | 500 | 500 | 100 | 15,000 | 50,000 | 200 | 400 | ||||||||||
| 828 | Vũ Xuân Bắc | 102 Thích Quảng Đức, P. Xuân An | 30,000 | 100 | 200 | 500 | 15,000 | 150 | 1,000 | |||||||||||||||
| 829 | Nguyễn Thị Kiều | 264B Hồ Thị Hương, P. Xuân An | 50,000 | 80 | 150 | 356 | 450 | 400 | 500 | 300 | 10,000 | 150 | 300 | |||||||||||
| 830 | Đới Thị Mùi | 86 Nguyễn Thị Minh Khai, P. Xuân An | 50,000 | 80 | 150 | 314 | 250 | 300 | 500 | 300 | 30,000 | 200 | 300 | |||||||||||
| 831 | Tạp hóa Hồng Nhung | Trần Phú, P. Xuân An | 45,000 | 150 | 25,000 | 250 | 300 | 300 | ||||||||||||||||
| 832 | Nguyễn Thị Châu | 161 Nguyễn Tri Phương, P. Xuân An | 45,000 | 250 | 200 | 374 | 240 | 200 | 400 | 200 | 25,000 | 250 | 200 | |||||||||||
| 833 | Nguyễn Thị Đông | 163 Nguyễn Tri Phương, P. Xuân An | 45,000 | 250 | 200 | 400 | 240 | 200 | 400 | 100 | 30,000 | 50,000 | 300 | 300 | ||||||||||
| 834 | Tạp hóa khánh | Nguyễn Thái Học, P. Xuân An | 25,000 | 200 | 500 | 150 | 401 | 250 | 300 | 500 | 100 | 30,000 | 500 | |||||||||||
| 835 | Phạm Thò Mai Hoa | 01 Nguyễn Du, P. Xuân An | 30,000 | 1,000 | 200 | 3,000 | 700 | |||||||||||||||||
| 836 | Công ty TNHH Thảo Đệ | hẻm Phan Chu Trinh, P. Xuân An | 80,000 | 4,000 | 200 | 3,000 | 500 | 1,000 | 400 | 500 | 25,000 | 18,000 | 1,000 | |||||||||||
| 837 | Đại lý Thanh Hằng | 134 NTMK 0965423839 | 50,000 | 35,000 | ||||||||||||||||||||
| 838 | Đại lý Thủy Tin | 36 TQĐ | 50,000 | 200 | 24,000 | |||||||||||||||||||
| 839 | Đại lý Chiến Thắng | 180 NTP 0985735767 | 32,000 | |||||||||||||||||||||
| 840 | Nhà thuốc Lê Uyên | 97 Hùng Vương | 10,400 | 300 | ||||||||||||||||||||
| 841 | Trần Quang Đông | 19 Nguyễn Du | 5,000 | 300 | ||||||||||||||||||||
| 842 | Tiệm thuốc Mỹ Kim | 75A Nguyễn Văn Cừ | 9,400 | 250 | ||||||||||||||||||||
| 843 | Nhà thuốc Thanh Vân | 115a Trần Phú | 9,400 | 250 | ||||||||||||||||||||
| 844 | Nhà thuốc Anh Khôi | 36 Trần Phú | 9,400 | 200 | ||||||||||||||||||||
| 845 | Nhà thuốc Ngọc Trinh | Trần Phú | 9,400 | 350 | ||||||||||||||||||||
| 846 | Nhà thuốc Thanh Tuyền | 123 Hùng Vương | 9,700 | 600 | ||||||||||||||||||||
| 847 | Thuốc Tây Hằng | 51c Hùng Vương | 9,400 | 500 | ||||||||||||||||||||
| 848 | Nhà thuốc Thu | 103 Hùng Vương | 9,400 | 600 | ||||||||||||||||||||
| 849 | Nhà thuốc Anh Khoa | 30 TQĐ | 9,400 | 700 | ||||||||||||||||||||
| 850 | Nhà thuốc Mai Trâm | 02 NCT | 12,000 | 1,000 | ||||||||||||||||||||
| 851 | Quầy thuốc 1164 Minh Tuấn | Tổ 2 Trần Phú | 17,000 | 1,000 | ||||||||||||||||||||
| 852 | Nhà thuốc Tâm Đức | 253 Trần PHú | 9,400 | 500 | ||||||||||||||||||||
| 853 | Quầy thuốc Hạnh Nhân | Hồ Thị Hương | 9,400 | 500 | ||||||||||||||||||||
| 854 | Quầy thuốc 1334 | 71 NTMK | 9,400 | 600 | ||||||||||||||||||||
| 855 | Nhà Thuốc Long Châu | Hùng Vương | 11,400 | 700 | ||||||||||||||||||||
| 856 | Nhà Thuốc Pharmacity | 01 Nguyễn Du | 10,000 | 350 | ||||||||||||||||||||
| 857 | Nhà Thuốc Pharmacity | 117 NTMK | 9,500 | 650 | ||||||||||||||||||||
| 858 | Đại lý Chiến | 284 TQĐ | 50,000 | |||||||||||||||||||||
| 859 | Nguyễn Thị Sương | KP Núi Đỏ, P. Bàu Sen | 40,000 | 70 | 100 | 390 | 200 | 200 | 90 | 150 | 35,000 | 2,000 | 600 | 850 | 5,000 | |||||||||
| 860 | Hoàng Thị Thúy | KP Núi Đỏ, P. Bàu Sen | 25,000 | 90 | 100 | 390 | 250 | 250 | 100 | 150 | 35,000 | 3,000 | 600 | 850 | 8,000 | |||||||||
| 861 | Trương Tuyết Bữu | KP Núi Đỏ, P. Bàu Sen | 25,000 | 100 | 100 | 390 | 350 | 250 | 250 | 200 | 40,000 | 17,000 | 500 | 850 | 8,000 | |||||||||
| 862 | Lê Ngọc Chiến | KP Núi Đỏ, P. Bàu Sen | 30,000 | 35 | 300 | 345 | 560 | 250 | 200 | 25,000 | 1,000 | 450 | 950 | 3,000 | ||||||||||
| 863 | Nguyễn Thị Hạnh | KP Núi Đỏ, P. Bàu Sen | 15,000 | 40 | 100 | 365 | 350 | 500 | 300 | 150 | 90,000 | 7,000 | 450 | 950 | 4,000 | |||||||||
| 864 | Trần Thị Phi | KP Núi Đỏ, P. Bàu Sen | 17,000 | 60 | 100 | 350 | 400 | 450 | 300 | 150 | 20,000 | 6,000 | 500 | 950 | 4,000 | |||||||||
| 865 | Lê Thị Quyên | KP Núi Đỏ, P. Bàu Sen | 19,000 | 200 | 150 | 321 | 350 | 450 | 250 | 150 | 40,000 | 15,000 | 450 | 1,000 | 7,000 | |||||||||
| 866 | Dương Văn Bình | KP Núi Đỏ, P. Bàu Sen | 11,000 | 250 | 150 | 345 | 350 | 400 | 200 | 150 | 25,000 | 5,000 | 700 | 1,000 | 5,000 | |||||||||
| 867 | Trần Thị Thu Phương | KP Núi Đỏ, P. Bàu Sen | 13,000 | 250 | 150 | 356 | 450 | 500 | 200 | 200 | 80,000 | 3,000 | 800 | 900 | 5,000 | |||||||||
| 868 | Phạm Hoàng Long | KP Núi Đỏ, P. Bàu Sen | 14,000 | 90 | 150 | 321 | 450 | 300 | 150 | 200 | 25,000 | 1,000 | 700 | 900 | 5,000 | |||||||||
| 869 | Ngô Thị Thanh Thúy | KP Núi Đỏ, P. Bàu Sen | 16,000 | 80 | 150 | 312 | 450 | 300 | 150 | 200 | 10,000 | 11,000 | 850 | 800 | 5,000 | |||||||||
| 870 | Nguyễn Văn Định | KP Tân Thủy, P. Bàu Sen | 15,000 | 80 | 150 | 345 | 250 | 300 | 150 | 200 | 10,000 | 11,000 | 250 | 800 | 5,000 | |||||||||
| 871 | Lê Thị Ngọc Diễm | KP Tân Thủy, P. Bàu Sen | 11,000 | 80 | 200 | 347 | 250 | 300 | 200 | 200 | 25,000 | 800 | 800 | 800 | 5,000 | |||||||||
| 872 | Hồ Sấm Hội | KP Tân Thủy, P. Bàu Sen | 14,000 | 80 | 100 | 358 | 260 | 100 | 200 | 200 | 40,000 | 800 | 1500 | 750 | 5,000 | |||||||||
| 873 | Nguyễn Thị Phương | KP Bàu Sen, P. Bàu Sen | 15,000 | 80 | 100 | 450 | 260 | 100 | 150 | 150 | 8,000 | 900 | 600 | 750 | 5,000 | |||||||||
| 874 | Cửa hàng Bách Hóa Xanh | Thửa 428 Hàng Gòn, Xã Hàng Gòn | 15,000 | 500 | 150 | 490 | 1,000 | 300 | 200 | 150 | 25,000 | 3,000 | 600 | 530 | 8,000 | |||||||||
| 875 | Phạm Thị Mỹ Dung | Ấp Hàng Gòn, xã Hàng Gòn | 1,000 | 50 | 150 | 480 | 100 | 100 | 100 | 100 | 8,000 | 5,000 | 500 | 650 | 8,000 | |||||||||
| 876 | Lê Thị Trúc Hương | Ấp Hàng Gòn, xã Hàng Gòn | 1,000 | 200 | 200 | 412 | 100 | 50 | 100 | 100 | 9,000 | 800 | 400 | 650 | 3,000 | |||||||||
| 877 | TRần Thị Kim Oanh | Ấp Hàng Gòn, xã Hàng Gòn | 3,000 | 200 | 200 | 413 | 50 | 30 | 100 | 100 | 8,000 | 1,000 | 450 | 1,000 | 4,000 | |||||||||
| 878 | Nguyễn Thị Thiên Hương | Ấp Hàng Gòn, xã Hàng Gòn | 1,000 | 200 | 250 | 450 | 50 | 300 | 100 | 100 | 25,000 | 800 | 450 | 1,000 | 4,000 | |||||||||
| 879 | Tăng Thị Quý | Ấp Hàng Gòn, xã Hàng Gòn | 1,000 | 200 | 250 | 420 | 80 | 50 | 150 | 200 | 800 | 300 | 1,000 | 7,000 | ||||||||||
| 880 | Nguyễn Văn Dũng | Ấp Hàng Gòn, xã Hàng Gòn | 1,000 | 300 | 350 | 450 | 90 | 50 | 250 | 250 | 8,000 | 900 | 300 | 900 | 5,000 | |||||||||
| 881 | Võ Thanh Thủy | Ấp Hàng Gòn, xã Hàng Gòn | 1,000 | 300 | 350 | 412 | 90 | 70 | 200 | 250 | 3,000 | 350 | 850 | 5,000 | ||||||||||
| 882 | Doãn Thị Danh | Ấp Hàng Gòn, xã Hàng Gòn | 1,500 | 50 | 150 | 423 | 80 | 80 | 200 | 250 | 800 | 350 | 850 | 5,000 | ||||||||||
| 883 | Nguyễn Ngọc Yến | Ấp Hàng Gòn, xã Hàng Gòn | 2,000 | 60 | 200 | 421 | 80 | 80 | 250 | 200 | 25,000 | 3,000 | 400 | 850 | 5,000 | |||||||||
| 884 | Lê Thị Cẩm Trinh | Ấp Hàng Gòn, xã Hàng Gòn | 2,500 | 60 | 200 | 432 | 70 | 80 | 300 | 200 | 8,000 | 1,000 | 450 | 950 | 5,000 | |||||||||
| 885 | Huỳnh Phi Thân | Ấp Hàng Gòn, xã Hàng Gòn | 2,500 | 60 | 150 | 380 | 70 | 70 | 100 | 200 | 5,000 | 450 | 950 | 5,000 | ||||||||||
| 886 | PhùngThị Nga | Ấp Hàng Gòn, xã Hàng Gòn | 1,800 | 500 | 350 | 370 | 70 | 70 | 100 | 200 | 40,000 | 12,000 | 450 | 950 | 5,000 | |||||||||
| 887 | Nguyễn Phùng Hạnh Phúc Huyền | Ấp Hàng Gòn, xã Hàng Gòn | 14,000 | 40 | 100 | 340 | 80 | 70 | 150 | 200 | 9,000 | 3,000 | 200 | 1,000 | 5,000 | |||||||||
| 888 | Nguyễn Thị Hồng Quyên | Ấp Hàng Gòn, xã Hàng Gòn | 18,000 | 40 | 100 | 350 | 80 | 80 | 250 | 250 | 20,000 | 800 | 100 | 1,000 | 8,000 | |||||||||
| 889 | Trần Thị Dậm | Ấp Hàng Gòn, xã Hàng Gòn | 18,000 | 100 | 50 | 320 | 90 | 80 | 80 | 300 | 25,000 | 800 | 150 | 900 | 8,000 | |||||||||
| 890 | Nguyễn Thị Ngãi | Ấp Hàng Gòn, xã Hàng Gòn | 18,000 | 100 | 70 | 312 | 90 | 90 | 100 | 250 | 1,000 | 250 | 900 | 3,000 | ||||||||||
| 891 | nguyễn thị Thu Vân | Ấp Hàng Gòn, xã Hàng Gòn | 17,000 | 100 | 80 | 326 | 70 | 90 | 150 | 250 | 8,000 | 800 | 250 | 800 | 4,000 | |||||||||
| 892 | Mai Tuấn Anh | Ấp Đồi Rìu, xã Hàng Gòn | 16,000 | 50 | 90 | 450 | 70 | 80 | 100 | 200 | 40,000 | 800 | 250 | 800 | 4,000 | |||||||||
| 893 | Lê Thị Dung | Ấp Hàng Gòn, xã Hàng Gòn | 15,000 | 50 | 80 | 365 | 70 | 80 | 100 | 100 | 900 | 350 | 800 | 7,000 | ||||||||||
| 894 | Lê Thị Phương Thảo | ấp Tân Phong, xã Hàng Gòn | 14,000 | 80 | 80 | 412 | 50 | 80 | 90 | 100 | 20,000 | 800 | 400 | 750 | 5,000 | |||||||||
| 895 | Lê Thị Diện | Ấp Đồi Rìu, xã Hàng Gòn | 15,000 | 90 | 40 | 411 | 50 | 80 | 90 | 150 | 5,000 | 450 | 750 | 5,000 | ||||||||||
| 896 | Đỗ Viết Tân | Ấp Đồi Rìu, xã Hàng Gòn | 15,000 | 90 | 50 | 422 | 60 | 80 | 150 | 150 | 25,000 | 1,000 | 400 | 530 | 5,000 | |||||||||
| 897 | Lê Thị Điện | Ấp Đồi Rìu, xã Hàng Gòn | 15,000 | 80 | 50 | 420 | 60 | 70 | 150 | 250 | 8,000 | 3,000 | 250 | 650 | 5,000 | |||||||||
| 898 | Lê Ngọc Thu | Ấp Hàng Gòn, xã Hàng Gòn | 16,000 | 80 | 60 | 410 | 50 | 50 | 120 | 250 | 40,000 | 900 | 300 | 650 | 5,000 | |||||||||
| 899 | Nguyễn Thành Đô | Ấp Hàng Gòn, xã Hàng Gòn | 16,000 | 90 | 60 | 412 | 60 | 50 | 100 | 100 | 10,000 | 150 | 1,000 | 5,000 | ||||||||||
| 900 | Phan Thị Minh Tâm | Ấp Hàng Gòn, xã Hàng Gòn | 16,000 | 90 | 60 | 421 | 40 | 60 | 100 | 100 | 9,000 | 1,000 | 150 | 1,000 | 5,000 | |||||||||
| 901 | Cửa hàng Bách Hóa Xanh | Số 3 Hoàng Diệu, P. Xuân Thanh | 80,000 | 15,000 | 500 | 100 | 431 | 40 | 400 | 100 | 100 | 3,000 | 250 | 1,000 | 500 | |||||||||
| 902 | Lê Thị Mỹ Huyền | Chợ Xuân Thanh, P. Xuân Thanh | 90,000 | 14,000 | 150 | 100 | 360 | 30 | 540 | 150 | 250 | 25,000 | 5,000 | 300 | 1,000 | 250 | ||||||||
| 903 | Trịnh Minh Hòa | Chợ Xuân Thanh, P. Xuân Thanh | 250,000 | 14,000 | 70 | 100 | 390 | 35 | 540 | 100 | 250 | 8,000 | 900 | 350 | 3,000 | 250 | ||||||||
| 904 | Đoàn Thị Diệp | Chợ Xuân Thanh, P. Xuân Thanh | 100,000 | 14,000 | 70 | 100 | 380 | 40 | 520 | 100 | 250 | 20,000 | 1,000 | 350 | 1,000 | 300 | ||||||||
| 905 | Phan Thị Kim Châu | Chợ Xuân Thanh, P. Xuân Thanh | 90,000 | 15,000 | 70 | 100 | 378 | 40 | 200 | 100 | 150 | 3,000 | 400 | 1,000 | 300 | |||||||||
| 906 | Võ Thị Hà | Chợ Xuân Thanh, P. Xuân Thanh | 150,000 | 15,000 | 75 | 150 | 370 | 40 | 520 | 100 | 150 | 25,000 | 800 | 400 | 1,000 | 250 | ||||||||
| 907 | Hồ Thị kim Yến | Chợ Xuân Thanh, P. Xuân Thanh | 90,000 | 15,000 | 80 | 150 | 359 | 40 | 520 | 100 | 250 | 9,000 | 5,000 | 450 | 1,000 | 260 | ||||||||
| 908 | Nguyễn Đình Việt | Chợ Xuân Thanh, P. Xuân Thanh | 250,000 | 18,000 | 45 | 100 | 320 | 40 | 400 | 100 | 260 | 20,000 | 800 | 400 | 1,500 | 260 | ||||||||
| 909 | Phạm Thị Bích Xuân | Hoàng Diệu, P. Xuân Thanh | 18,000 | 70 | 100 | 319 | 50 | 300 | 100 | 260 | 25,000 | 900 | 250 | 2,000 | 230 | |||||||||
| 910 | Vũ Xuân Tuyên | Số 82c, 9/4, KP 2, P. Xuân Thanh | 19,000 | 70 | 100 | 326 | 50 | 400 | 150 | 230 | 1,000 | 150 | 2,500 | 300 | ||||||||||
| 911 | Nguyễn Thị Cẩm | đường Hoàng Diệu, KP 1, P. Xuân Thanh | 15,000 | 60 | 100 | 324 | 40 | 300 | 150 | 300 | 40,000 | 800 | 150 | 2,500 | 300 | |||||||||
| 912 | Nguyễn Thị Phương | Hoàng Diệu, KP 1, P. Xuân Thanh | 15,000 | 80 | 100 | 328 | 250 | 300 | 100 | 300 | 20,000 | 5,000 | 1,000 | 200 | ||||||||||
| 913 | Mỹ Dung | Tô Hiến Thành, P. Xuân Hòa | 15,000 | 80 | 100 | 378 | 350 | 560 | 150 | 200 | 25,000 | 900 | 1,000 | 250 | ||||||||||
| 914 | Phan Thị Trúc Linh | Nguyễn Văn Cừ, P. Xuân Hòa | 17,000 | 500 | 100 | 320 | 350 | 650 | 300 | 200 | 8,000 | 1,000 | 3,000 | 250 | ||||||||||
| 915 | Nguyễn Thị Bích Trăm | Quang Trung, P. Xuân Hòa | 17,000 | 40 | 100 | 321 | 250 | 650 | 200 | 200 | 20,000 | 800 | 1,000 | 300 | ||||||||||
| 916 | Nguyễn Thị Liên | Quang Trung, P. Xuân Hòa | 16,000 | 40 | 150 | 451 | 240 | 540 | 200 | 200 | 25,000 | 3,000 | 1,000 | 300 | ||||||||||
| 917 | Nguyễn Thị Ngọc Trinh | Quang Trung, P. Xuân Hòa | 16,000 | 100 | 150 | 465 | 240 | 540 | 200 | 250 | 900 | 100 | 1,000 | 250 | ||||||||||
| 918 | Phan Thị Thu Nga | Quang Trung, P. Xuân Hòa | 18,000 | 100 | 150 | 432 | 240 | 250 | 250 | 230 | 40,000 | 800 | 90 | 1,000 | 260 | |||||||||
| 919 | Lã Thị Hồng Nga | Quang Trung, P. Xuân Hòa | 18,000 | 150 | 150 | 421 | 250 | 250 | 250 | 300 | 20,000 | 5,000 | 60 | 1,500 | 260 | |||||||||
| 920 | Nguyễn Ngọc Phúc | Quang Trung, P. Xuân Hòa | 16,000 | 50 | 100 | 421 | 250 | 500 | 250 | 250 | 25,000 | 800 | 50 | 2,000 | 230 | |||||||||
| 921 | Ngô Thị Bạch Dương | 34 Nguyễn Trãi, P. Xuân Hòa | 16,000 | 80 | 100 | 432 | 240 | 500 | 150 | 100 | 3,000 | 2,500 | 300 | |||||||||||
| 922 | Lê Thị Ngọc Liên | 116 Nguyễn Trãi, P. Xuân Hòa | 16,000 | 60 | 100 | 432 | 250 | 500 | 150 | 150 | 20,000 | 800 | 2,500 | 300 | ||||||||||
| 923 | Bùi Đức Hùng | 163 Nguyễn Trãi, P. Xuân Hòa | 18,000 | 50 | 120 | 410 | 240 | 500 | 150 | 200 | 9,000 | 800 | 1,800 | 300 | ||||||||||
| 924 | Nguyễn Thị Bích Thủy | 187 Nguyễn Trãi, P. Xuân Hòa | 18,000 | 60 | 50 | 421 | 240 | 500 | 150 | 260 | 40,000 | 1,000 | 13,000 | 200 | ||||||||||
| 925 | Nguyễn Thị Thu | Nguyễn Trãi, P. Xuân Hòa | 19,000 | 40 | 100 | 423 | 200 | 500 | 150 | 200 | 8,000 | 800 | 14,000 | 650 | ||||||||||
| 926 | Từ Thị Bảy | Nguyễn Trãi, P. Xuân Hòa | 13,000 | 40 | 100 | 421 | 100 | 400 | 150 | 150 | 900 | 15,000 | 650 | |||||||||||
| 927 | Nguyễn Đình Quý | Hai Bà Trưng, P. Xuân Hòa | 14,000 | 30 | 100 | 420 | 100 | 400 | 150 | 200 | 25,000 | 800 | 16,000 | 540 | ||||||||||
| 928 | Nguyễn Thị Kiêm | Quang Trung, P. Xuân Hòa | 15,000 | 35 | 100 | 430 | 150 | 400 | 150 | 200 | 3,000 | 17,000 | 540 | |||||||||||
| 929 | Lê Thị Trúc Mai | Quang Trung, P. Xuân Hòa | 16,000 | 40 | 100 | 460 | 150 | 400 | 200 | 300 | 40,000 | 800 | 17,000 | 250 | ||||||||||
| 930 | Trần Thị Kim Ngân | Nguyễn Văn Cừ, P. Xuân Hòa | 17,000 | 40 | 200 | 350 | 150 | 250 | 200 | 300 | 20,000 | 900 | 17,000 | 250 | ||||||||||
| 931 | Phạm Thị Dịu | Nguyễn Văn Cừ, P. Xuân Hòa | 17,000 | 40 | 200 | 320 | 200 | 350 | 200 | 300 | 9,000 | 800 | 18,000 | 500 | ||||||||||
| 932 | Tạ Thị Thêu | Nguyễn Văn Cừ, P. Xuân Hòa | 17,000 | 50 | 200 | 320 | 200 | 350 | 200 | 300 | 25,000 | 1,000 | 18,000 | 500 | ||||||||||
| 933 | Lê Thị Thu Nga | Quang Trung, P. Xuân Hòa | 18,000 | 30 | 150 | 310 | 200 | 350 | 150 | 200 | 5,000 | 70 | 19,000 | 500 | ||||||||||
| 934 | Trần Thị Nghị | Quang Trung, P. Xuân Hòa | 18,000 | 40 | 150 | 319 | 150 | 250 | 150 | 200 | 20,000 | 700 | 50 | 250 | 500 | |||||||||
| 935 | Triệu Kim Ngoan | Quang Trung, P. Xuân Hòa | 19,000 | 40 | 150 | 300 | 150 | 250 | 150 | 250 | 40,000 | 3,000 | 50 | 250 | 500 | |||||||||
| 936 | Nguyễn Thị Oanh | Nguyễn Văn Cừ, P. Xuân Hòa | 17,000 | 50 | 100 | 310 | 150 | 250 | 300 | 250 | 40,000 | 700 | 50 | 400 | 500 | |||||||||
| 937 | Thông Lục Mai | Ấp 1, Xã Bình Lộc | 50,000 | |||||||||||||||||||||
| 938 | Lê Thị Thanh Thúy | Ấp 1, Xã Bình Lộc | 70,000 | |||||||||||||||||||||
| 939 | Trần Thị Thu Trang | Ấp 1, Xã Bình Lộc | 5,000 | 900 | 100 | 200 | 500 | 500 | 500 | 500 | 40,000 | 900 | 600 | 1,000 | ||||||||||
| 940 | Lư Thị Hường | Ấp 1, Xã Bình Lộc | 8,000 | 600 | 100 | 300 | 500 | 300 | 500 | 500 | 20,000 | 1,000 | 100 | 600 | 1,000 | |||||||||
| 941 | Hoàng Thu Hương | Ấp 2, Xã Bình Lộc | 8,000 | 2,000 | 200 | 300 | 500 | 300 | 500 | 700 | 9,000 | 700 | 200 | 600 | 500 | |||||||||
| 942 | Vòng Minh Thành | Ấp 1, Xã Bình Lộc | 3,000 | 2,000 | 200 | 350 | 500 | 400 | 500 | 300 | 25,000 | 900 | 80 | 500 | 1,000 | |||||||||
| 943 | Nguyễn Thị Ngọc Loan | Ấp 1, Xã Bình Lộc | 4,000 | 1,000 | 100 | 200 | 300 | 500 | 200 | 200 | 8,000 | 5,000 | 80 | 500 | 300 | |||||||||
| 944 | Lìu Tằng Bẩu | Ấp 1, Xã Bình Lộc | 800 | 5,000 | 4,000 | 2,500 | 150 | 250 | 500 | 300 | 300 | 400 | 3,000 | 80 | 600 | 1,000 | ||||||||
| 945 | Nguyễn Thị Bích Loan | Ấp 1, Xã Bình Lộc | 7,000 | 2,000 | 150 | 200 | 500 | 400 | 300 | 500 | 40,000 | 700 | 70 | 700 | 1,000 | |||||||||
| 946 | Đào Thị Bích Thảo | Ấp 1, Xã Bình Lộc | 5,000 | 2,000 | 120 | 200 | 500 | 400 | 300 | 500 | 900 | 60 | 100 | 1,000 | ||||||||||
| 947 | Trần Thị Thanh Khuyến | Ấp 1, Xã Bình Lộc | 5,000 | 2,000 | 120 | 200 | 300 | 500 | 250 | 200 | 25,000 | 700 | 60 | 180 | 1,000 | |||||||||
| 948 | Phạm Thị Minh Tuyết | Ấp 1, Xã Bình Lộc | 5,000 | 2,000 | 150 | 200 | 500 | 500 | 250 | 200 | 8,000 | 1,000 | 70 | 500 | 1,000 | |||||||||
| 949 | Đồng Văn Hà | Ấp 3, Xã Bình Lộc | 5,000 | 1,000 | 150 | 150 | 250 | 500 | 200 | 150 | 20,000 | 5,000 | 50 | 400 | 500 | |||||||||
| 950 | Lý Hồng Vân | Ấp Cây Da, Xã Bình Lộc | 5,000 | 2,000 | 200 | 200 | 500 | 500 | 100 | 100 | 9,000 | 700 | 60 | 500 | 1,000 | |||||||||
| 951 | Cao Thị Hiền | Ấp 1, Xã Bình Lộc | 5,000 | 1,000 | 200 | 100 | 500 | 400 | 100 | 100 | 40,000 | 3,000 | 60 | 600 | 1,000 | |||||||||
| 952 | Phạm Khả Hùng | Ấp 1, Xã Bình Lộc | 5,000 | 1,500 | 150 | 100 | 300 | 500 | 100 | 150 | 900 | 50 | 600 | 800 | ||||||||||
| 953 | Phạm Văn Hoan | Ấp 1, Xã Bình Lộc | 4,000 | 500 | 200 | 100 | 400 | 400 | 100 | 200 | 25,000 | 700 | 60 | 600 | 1,000 | |||||||||
| 954 | Nguyễn Thị Kim Uyên | Ấp 1, Xã Bình Lộc | 5,000 | 500 | 200 | 100 | 300 | 400 | 100 | 100 | 8,000 | 700 | 50 | 500 | 1,200 | |||||||||
| 955 | Trần Anh Đợi | Ấp 1, Xã Bình Lộc | 5,000 | 5,000 | 1,500 | 200 | 150 | 500 | 400 | 100 | 120 | 40,000 | 1,000 | 500 | 700 | |||||||||
| 956 | Nguyễn Thị Minh Phượng | Ấp 4, Xã Bình Lộc | 8,000 | 500 | 150 | 100 | 150 | 300 | 100 | 100 | 9,000 | 900 | 600 | 600 | ||||||||||
| 957 | Nguyễn Văn Hồng | Ấp 1, Xã Bình Lộc | 4,500 | 1,000 | 10,000 | 2,000 | 1,000 | 150 | 200 | 500 | 500 | 300 | 500 | 20,000 | 700 | 700 | 1,000 | |||||||
| 958 | Hưng Ký | Ấp 1, Xã Bình Lộc | 2,000 | 1,000 | 5,000 | 2,000 | 1,000 | 150 | 250 | 500 | 500 | 300 | 200 | 25,000 | 3,000 | 900 | 1,000 | |||||||
| 959 | Lìu Mỹ Lầy | Ấp 1, Xã Bình Lộc | 30,000 | |||||||||||||||||||||
| 960 | Hồ Thị Hồng | Chợ Bình Lộc | 10,000 | 1,000 | 8,000 | |||||||||||||||||||
| 961 | Đào Thị Thỏa | Chợ Bình Lộc | 10,000 | 1,000 | 10,000 | |||||||||||||||||||
| 962 | Ừng Nhộc Lình | Chợ Bình Lộc | 15,000 | 1,100 | 5,000 | |||||||||||||||||||
| 963 | Ừng Nhộc Din | Chợ Bình Lộc | 5,000 | 800 | 8,000 | |||||||||||||||||||
| 964 | Nguyễn Đình Thành | Chợ Bình Lộc | 10,000 | |||||||||||||||||||||
| 965 | Nguyễn Văn Tiền | Chợ Bình Lộc | 8,000 | 20,000 | ||||||||||||||||||||
| 966 | Cửa hàng Bách hóa xanh Bình Lộc | Ấp 1, Xã Bình Lộc | 50,000 | 5,000 | 1,000 | 10,000 | 20,000 | 3,000 | 150 | 1,000 | 700 | 200 | 500 | 2,000 | ||||||||||
| 967 | Công ty TNHH vận tải xăng dầu Giang Sơn Thịnh (chi nhánh 4) | Ấp 1, Xã Bình Lộc | 700,000 | |||||||||||||||||||||
| 968 | Công ty TNHH xăng dầu Bình Ân | Ấp 2, Xã Bình Lộc | 800,000 | |||||||||||||||||||||
| 969 | Nguyễn Ngọc Khôi | Ấp 3, xã Bình Lộc | 5,000 | 100 | 100 | 310 | 150 | 500 | 200 | 100 | 20,000 | 3,000 | 107 | 320 | 5,000 | |||||||||
| 970 | Phạm Thị Thủy Ngân | Ấp 1, xã Bình Lộc | 5,000 | 200 | 100 | 290 | 200 | 300 | 200 | 150 | 20,000 | 700 | 100 | 450 | 4,000 | |||||||||
| 971 | Hồ Viết Quang | Ấp 1, xã Bình Lộc | 1,200 | 500 | 100 | 230 | 200 | 400 | 250 | 100 | 12,000 | 3,000 | 450 | 6,000 | ||||||||||
| 972 | Nguyễn Văn Hồng | Ấp 1, xã Bình Lộc | 3,000 | 500 | 100 | 350 | 150 | 200 | 250 | 100 | 13,000 | 1,700 | 100 | 500 | 4,500 | |||||||||
| 973 | TH Hoàng Liêm | Ấp 1, xã Bình Lộc | 2,000 | 400 | 100 | 320 | 150 | 100 | 250 | 100 | 20,000 | 700 | 600 | 4,500 | ||||||||||
| 974 | TH Vàng | Ấp 1, xã Bình Lộc | 3,000 | 400 | 100 | 321 | 150 | 100 | 300 | 100 | 20,000 | 5,000 | 600 | 6,500 | ||||||||||
| 975 | Bách Hóa xanh | Ấp 1, xã Bình Lộc | 55,000 | 1,000 | 600 | 100 | 340 | 250 | 100 | 300 | 200 | 25,000 | 1,100 | 600 | 7,500 | |||||||||
| 976 | Lương Trung Thu | Tổ 1, ấp Bàu Trâm, X. Bàu Trâm | 5,000 | 500 | 100 | 314 | 200 | 250 | 300 | 200 | 8,000 | 1,900 | 500 | 2,300 | ||||||||||
| 977 | Tạp hóa Thảo Phượng | Tổ 1, ấp Bàu Trâm, X. Bàu Trâm | 4,000 | 450 | 100 | 325 | 200 | 120 | 300 | 200 | 20,000 | 1,000 | 500 | 4,500 | ||||||||||
| 978 | Tạp hóa Thu Trang | Tổ 1, ấp Bàu Trâm, X. Bàu Trâm | 2,000 | 450 | 100 | 312 | 200 | 150 | 100 | 250 | 20,000 | 1,300 | 600 | 3,500 | ||||||||||
| 979 | Tạp hóa Linh | Tổ 1, ấp Bàu Trâm, X. Bàu Trâm | 1,000 | 450 | 100 | 312 | 250 | 150 | 100 | 250 | 25,000 | 5,000 | 700 | 4,800 | ||||||||||
| 980 | Tạp hóa Huệ Minh | Tổ 2, ấp Bàu Trâm, X. Bàu Trâm | 1,000 | 500 | 100 | 345 | 100 | 150 | 100 | 250 | 4,000 | 3,000 | 100 | 4,500 | ||||||||||
| 981 | Tạp hóa Tuyết | Tổ 2, ấp Bàu Trâm, X. Bàu Trâm | 1,000 | 600 | 100 | 316 | 150 | 200 | 250 | 250 | 4,000 | 700 | 50 | 180 | 3,500 | |||||||||
| 982 | Tạp hóa Minh Anh | Tổ 2, ấp Bàu Trâm, X. Bàu Trâm | 1,100 | 600 | 100 | 324 | 140 | 100 | 250 | 150 | 25,000 | 700 | 80 | 450 | 6,500 | |||||||||
| 983 | Tạp hóa Hiền | Tổ 2, ấp Bàu Trâm, X. Bàu Trâm | 1,000 | 600 | 100 | 328 | 100 | 50 | 250 | 150 | 9,000 | 900 | 80 | 450 | 2,500 | |||||||||
| 984 | Cao Thị Hạnh | Tổ 2, ấp Bàu Trâm, X. Bàu Trâm | 9,000 | 500 | 150 | 329 | 150 | 150 | 100 | 150 | 40,000 | 700 | 90 | 500 | 3,000 | |||||||||
| 985 | Tạp hóa Mỹ Chi | Tổ 3, ấp Bàu Trâm, X. Bàu Trâm | 9,000 | 500 | 150 | 350 | 150 | 100 | 150 | 200 | 8,000 | 900 | 90 | 600 | 900 | |||||||||
| 986 | Tạp hóa Đình Thế | Tổ 3, ấp Bàu Trâm, X. Bàu Trâm | 8,000 | 600 | 150 | 321 | 100 | 150 | 150 | 200 | 9,000 | 700 | 60 | 600 | 1,500 | |||||||||
| 987 | Tạp hóa Chị Mai | Tổ 3, ấp Bàu Trâm, X. Bàu Trâm | 6,000 | 700 | 90 | 389 | 90 | 150 | 150 | 100 | 25,000 | 3,000 | 60 | 600 | 2,000 | |||||||||
| 988 | Tạp hóa Nguyễn Anh Minh | Tổ 3, ấp Bàu Trâm, X. Bàu Trâm | 7,000 | 100 | 90 | 371 | 90 | 100 | 120 | 300 | 8,000 | 700 | 50 | 500 | 850 | |||||||||
| 989 | Tạp hóa Hồng Nhung | Tổ 3, ấp Bàu Trâm, X. Bàu Trâm | 8,000 | 180 | 90 | 374 | 100 | 100 | 120 | 250 | 20,000 | 5,000 | 30 | 500 | 850 | |||||||||
| 990 | Tạp hóa cô Xuân | Tổ 4, ấp Bàu Trâm, X. Bàu Trâm | 8,000 | 800 | 150 | 314 | 90 | 100 | 120 | 250 | 20,000 | 700 | 30 | 600 | 850 | |||||||||
| 991 | Tạp hóa cô Chín | Tổ 4, ấp Bàu Trâm, X. Bàu Trâm | 7,000 | 450 | 150 | 321 | 60 | 120 | 140 | 250 | 9,000 | 1,000 | 45 | 700 | 950 | |||||||||
| 992 | Tạp hóa cô Năm | Tổ 4, ấp Bàu Trâm, X. Bàu Trâm | 5,000 | 60 | 150 | 350 | 60 | 120 | 120 | 200 | 8,000 | 700 | 45 | 3,500 | 950 | |||||||||
| 993 | Tạp hóa Quy Thị Chiều | Tổ 4, ấp Bàu Trâm, X. Bàu Trâm | 5,000 | 60 | 150 | 320 | 60 | 150 | 120 | 300 | 25,000 | 900 | 45 | 6,500 | 950 | |||||||||
| 994 | Tạp hóa 34 | Tổ 4, ấp Bàu Trâm, X. Bàu Trâm | 5,000 | 60 | 100 | 321 | 60 | 130 | 300 | 160 | 8,000 | 700 | 50 | 4,500 | 14,000 | |||||||||
| 995 | Tạp hóa Nguyễn Văn Một | Tổ 7, ấp Bàu Trâm, X. Bàu Trâm | 5,000 | 500 | 100 | 317 | 70 | 130 | 300 | 150 | 20,000 | 3,000 | 50 | 4,000 | 15,000 | |||||||||
| 996 | Tạp hóa chị Thúy | Tổ 8, ấp Bàu Trâm, X. Bàu Trâm | 7,000 | 100 | 300 | 312 | 70 | 130 | 300 | 150 | 25,000 | 5,000 | 4,000 | 890 | ||||||||||
| 997 | Tạp hóa Phương Trinh | Tổ 16, ấp Bàu Trâm, X. Bàu Trâm | 6,000 | 100 | 100 | 329 | 60 | 150 | 250 | 250 | 9,000 | 700 | 65 | 3,000 | 850 | |||||||||
| 998 | Tạp hóa Vương | Tổ 16, ấp Bàu Trâm, X. Bàu Trâm | 8,000 | 100 | 90 | 330 | 60 | 150 | 250 | 250 | 40,000 | 5,000 | 65 | 3,000 | 850 | |||||||||
| 999 | Tạp hóa Nguyễn Thị Hòa | Tổ 10, ấp Bàu Trâm, X. Bàu Trâm | 5,000 | 600 | 90 | 339 | 40 | 150 | 300 | 150 | 8,000 | 900 | 65 | 3,500 | 850 | |||||||||
| 1000 | Nguyễn Thị Hà Khương | Tổ 10, ấp Bàu Trâm, X. Bàu Trâm | 6,000 | 400 | 90 | 310 | 40 | 150 | 300 | 150 | 9,000 | 1,000 | 70 | 3,500 | 650 | |||||||||
| 1001 | Tạp hóa Nga | Tổ 10, ấp Bàu Trâm, X. Bàu Trâm | 6,000 | 400 | 70 | 310 | 40 | 150 | 200 | 150 | 25,000 | 900 | 70 | 7,900 | 1,000 | |||||||||
| 1002 | Tạp hóa chú Lâm | Tổ 12, ấp Bàu Trâm, X. Bàu Trâm | 6,000 | 500 | 80 | 320 | 60 | 100 | 200 | 150 | 8,000 | 3,000 | 70 | 4,500 | 850 | |||||||||
| 1003 | Tạp hóa Thổ Thị Kim Lương | Tổ 11, ấp Bàu Trâm, X. Bàu Trâm | 5,000 | 700 | 70 | 320 | 60 | 100 | 100 | 150 | 40,000 | 700 | 70 | 3,500 | 850 | |||||||||
| 1004 | Tạp hóa Nguyễn Thị Phương | Tổ 11, ấp Bàu Trâm, X. Bàu Trâm | 4,000 | 400 | 80 | 321 | 60 | 100 | 100 | 110 | 9,000 | 700 | 70 | 4,500 | 850 | |||||||||
| 1005 | Tạp hóa Tăng Ngọc Hoa | Tổ 9, ấp Bàu Trâm, X. Bàu Trâm | 5,000 | 500 | 60 | 350 | 60 | 100 | 100 | 100 | 20,000 | 900 | 70 | 180 | 950 | |||||||||
| 1006 | Tạp hóa cô Ba | Tổ 17, ấp Bàu Trâm, X. Bàu Trâm | 8,000 | 600 | 50 | 320 | 60 | 50 | 100 | 100 | 25,000 | 700 | 45 | 500 | 950 | |||||||||
| 1007 | Tạp hóa Phạm Thị Minh Thúy | Tổ 17, ấp Bàu Trâm, X. Bàu Trâm | 9,000 | 500 | 56 | 321 | 40 | 50 | 100 | 150 | 20,000 | 5,000 | 45 | 400 | 950 | |||||||||
| 1008 | Tạp hóa cô Thái | Tổ 17, ấp Bàu Trâm, X. Bàu Trâm | 8,000 | 400 | 80 | 317 | 40 | 50 | 100 | 150 | 20,000 | 900 | 50 | 500 | 490 | |||||||||
| 1009 | Tạp hóa cô Sương | Tổ 17, ấp Bàu Trâm, X. Bàu Trâm | 8,000 | 500 | 70 | 312 | 30 | 70 | 300 | 150 | 5,000 | 700 | 50 | 500 | 890 | |||||||||
| 1010 | Tạp hóa Dung | Tổ 8, ấp Bàu Sầm, X. Bàu Trâm | 9,000 | 500 | 80 | 329 | 40 | 80 | 100 | 200 | 4,000 | 1,000 | 50 | 500 | 890 | |||||||||
| 1011 | Tạp hóa Trần Thị Thanh Bình | Tổ 7, ấp Bàu Sầm, X. Bàu Trâm | 8,000 | 500 | 80 | 330 | 40 | 80 | 200 | 100 | 9,000 | 700 | 600 | 850 | ||||||||||
| 1012 | Tạp hóa Cô Đức | Tổ 7, ấp Bàu Sầm, X. Bàu Trâm | 8,000 | 600 | 80 | 339 | 50 | 80 | 100 | 150 | 25,000 | 3,000 | 600 | 850 | ||||||||||
| 1013 | Tạp hóa Phạm Tấn Tài | Tổ 10, ấp Bàu Sầm, X. Bàu Trâm | 5,000 | 600 | 70 | 310 | 50 | 70 | 200 | 150 | 8,000 | 700 | 600 | 850 | ||||||||||
| 1014 | Tạp hóa Lê Văn Tế | Tổ 5, ấp Bàu Sầm, X. Bàu Trâm | 6,000 | 500 | 70 | 310 | 50 | 70 | 300 | 150 | 40,000 | 600 | 300 | 650 | ||||||||||
| 1015 | Tạp hóa Nguyễn Kim Lan | Tổ 5, ấp Bàu Sầm, X. Bàu Trâm | 8,000 | 800 | 70 | 340 | 60 | 90 | 170 | 200 | 9,000 | 5,000 | 300 | 1,000 | ||||||||||
| 1016 | Tạp hóa Lê Thị Thiên Trang | Tổ 5, ấp Bàu Sầm, X. Bàu Trâm | 8,000 | 100 | 70 | 350 | 20 | 90 | 400 | 200 | 25,000 | 900 | 3,500 | 6,500 | ||||||||||
| 1017 | Tạp hóa Võ Thị Tuyết Loan | Tổ 6, ấp Bàu Sầm, X. Bàu Trâm | 9,000 | 100 | 80 | 320 | 30 | 90 | 300 | 100 | 20,000 | 600 | 6,500 | 7,500 | ||||||||||
| 1018 | Tạp hóa Võ Văn Thêm | Tổ 3, ấp Bàu Sầm, X. Bàu Trâm | 9,000 | 100 | 80 | 312 | 30 | 80 | 300 | 100 | 40,000 | 5,000 | 4,500 | 2,300 | ||||||||||
| 1019 | Chợ Xuân Lập | KP. Trung Tâm, P. Xuân Lập | 9,000 | 250 | 80 | 326 | 30 | 70 | 300 | 250 | 600 | 4,000 | 4,500 | |||||||||||
| 1020 | Cửa hàng Hoa Dinh | Đường số 01, KP. Trung Tâm, P. Xuân Lập | 9,000 | 450 | 80 | 345 | 100 | 500 | 300 | 250 | 600 | 30 | 4,000 | 3,500 | ||||||||||
| 1021 | Cửa hàng Lý Ngọc Phước | Đường số 01, KP. Trung Tâm, P. Xuân Lập | 9,000 | 500 | 80 | 316 | 100 | 600 | 250 | 150 | 25,000 | 1,000 | 45 | 3,000 | 4,800 | |||||||||
| 1022 | Tạp hóa Hạnh | Đường số 01, KP. Trung Tâm, P. Xuân Lập | 9,000 | 400 | 80 | 324 | 100 | 300 | 250 | 100 | 4,000 | 40 | 3,000 | 4,500 | ||||||||||
| 1023 | Tạp hóa Thủy Ninh | Đường số 01, KP. Trung Tâm, P. Xuân Lập | 8,000 | 400 | 80 | 328 | 200 | 300 | 250 | 100 | 25,000 | 5,000 | 40 | 3,500 | 3,500 | |||||||||
| 1024 | Tạp hóa Hồng Thống | Đường số 01, KP. Trung Tâm, P.Xuân Lập | 7,000 | 400 | 80 | 321 | 200 | 250 | 320 | 150 | 5,000 | 3,000 | 40 | 3,500 | 6,500 | |||||||||
| 1025 | Nguyễn Thanh Quang | Tổ 03, KP. Phú Mỹ, P. Xuân Lập | 6,000 | 500 | 80 | 350 | 200 | 350 | 320 | 150 | 4,000 | 600 | 40 | 7,900 | 6,000 | |||||||||
| 1026 | Trần Thị Mỹ Ngọc | KP Suối Tre, P. Suối Tre | 6,000 | 500 | 80 | 320 | 150 | 350 | 350 | 150 | 20,000 | 5,000 | 4,500 | 6,000 | ||||||||||
| 1027 | Bùi Thị Kim Ánh | KP Núi Tung, P. Suối Tre | 6,000 | 400 | 80 | 321 | 100 | 350 | 200 | 100 | 8,000 | 900 | 3,500 | 2,000 | ||||||||||
| 1028 | Trương Thị Mỹ Chi | KP Núi Tung, P. Suối Tre | 6,000 | 400 | 80 | 317 | 50 | 350 | 200 | 200 | 25,000 | 15,000 | 4,500 | 5,000 | ||||||||||
| 1029 | Phan Thị Trang | KP Núi Tung, P. Suối Tre | 6,000 | 400 | 80 | 312 | 50 | 450 | 100 | 200 | 9,000 | 1,000 | 500 | 2,000 | ||||||||||
| 1030 | Ngô Thị Diệu | KP Suối Tre, P. Suối Tre | 5,000 | 400 | 80 | 329 | 60 | 100 | 100 | 200 | 20,000 | 3,000 | 600 | 3,000 | ||||||||||
| 1031 | Nguyễn Thị Tươi | KP Cấp Rang, P. Suối Tre | 6,000 | 500 | 80 | 330 | 70 | 100 | 100 | 200 | 600 | 500 | 6,000 | |||||||||||
| 1032 | Nguyễn Hữu Tài | KP Cấp Rang, P. Suối Tre | 6,000 | 500 | 80 | 339 | 70 | 150 | 100 | 200 | 40,000 | 900 | 450 | 6,000 | ||||||||||
| 1033 | Lê Quang Thám | KP Suối Tre, P. Suối Tre | 5,000 | 500 | 80 | 310 | 70 | 150 | 150 | 200 | 9,000 | 50,000 | 450 | 5,000 | ||||||||||
| 1034 | Nguyễn Thị Phượng | KP Suối Tre, P. Suối Tre | 5,000 | 500 | 80 | 310 | 70 | 150 | 150 | 150 | 25,000 | 1,000 | 900 | 3,000 | ||||||||||
| 1035 | Lưu Thế Phúc | KP Suối Tre, P. Suối Tre | 5,000 | 600 | 80 | 432 | 60 | 250 | 150 | 150 | 8,000 | 950 | 1,000 | 1,300 | ||||||||||
| 1036 | Cửa hàng Bách Hóa Xanh | 29 Suối Tre Bình Lộc, P. Suối Tre | 5,000 | 500 | 70 | 432 | 60 | 400 | 150 | 200 | 9,000 | 950 | 65 | 1,500 | 1,200 | |||||||||
| 1037 | Trần Đức Chiến | Tổ 21 Duy Tân, P. Bảo Vinh | 5,000 | 450 | 70 | 410 | 60 | 150 | 200 | 200 | 10,000 | 900 | 65 | 800 | 1,200 | |||||||||
| 1038 | Hồ Thị Mai | Tổ 21 Duy Tân, P. Bảo Vinh | 6,000 | 450 | 70 | 421 | 50 | 100 | 200 | 150 | 15,000 | 5,000 | 65 | 500 | 1,500 | |||||||||
| 1039 | Trần Thị Huynh | Tổ 8 Duy Tân, P. Bảo Vinh | 6,000 | 900 | 90 | 423 | 50 | 110 | 250 | 150 | 9,000 | 2,000 | 70 | 500 | 3,000 | |||||||||
| 1040 | Tạp Hóa Loan | Tổ 8 Duy Tân, P. Bảo Vinh | 6,000 | 1,000 | 90 | 421 | 50 | 110 | 250 | 150 | 40,000 | 900 | 70 | 500 | 2,500 | |||||||||
| 1041 | Đinh Thị Thúy | Tổ 8 Duy Tân, P. Bảo Vinh | 5,000 | 1,500 | 80 | 420 | 65 | 120 | 100 | 100 | 40,000 | 950 | 70 | 500 | 2,500 | |||||||||
| 1042 | Phan Thị Kiều Mi | Tổ 8 Duy Tân, P. Bảo Vinh | 6,000 | 800 | 70 | 430 | 62 | 120 | 100 | 150 | 40,000 | 5,000 | 70 | 600 | 2,000 | |||||||||
| 1043 | Hồ Thị Cẩm Tuyết | Tổ 18 Duy Tân, P. Bảo Vinh | 6,000 | 800 | 80 | 460 | 60 | 120 | 100 | 250 | 25,000 | 2,000 | 500 | 2,000 | ||||||||||
| 1044 | Lâm Hoàng Vĩnh | Tổ 18 Duy Tân, P. Bảo Vinh | 6,000 | 900 | 70 | 350 | 60 | 250 | 200 | 250 | 50,000 | 1,000 | 900 | 3,000 | ||||||||||
| 1045 | Vương Thanh Nga | Tổ 18 Duy Tân, P. Bảo Vinh | 6,000 | 950 | 70 | 320 | 60 | 250 | 300 | 150 | 5,000 | 950 | 1,000 | 7,000 | ||||||||||
| 1046 | Nguyễn Thị Kim Chung | Tổ 5 Duy Tân, P. Bảo Vinh | 5,000 | 800 | 70 | 320 | 50 | 250 | 200 | 150 | 4,000 | 2,000 | 60 | 900 | 8,000 | |||||||||
| 1047 | Võ Thị Kim Mai | Tổ 5 Duy Tân, P. Bảo Vinh | 7,000 | 950 | 100 | 310 | 40 | 300 | 100 | 300 | 25,000 | 900 | 90 | 1,000 | 700 | |||||||||
| 1048 | Nguyễn Khánh Đôn | Tổ 6 Duy Tân, P. Bảo Vinh | 8,000 | 950 | 50 | 319 | 350 | 350 | 100 | 200 | 8,000 | 950 | 70 | 1,500 | 900 | |||||||||
| 1049 | Mai Thị Thu Thủy | Tổ 6 Duy Tân, P. Bảo Vinh | 8,000 | 750 | 50 | 300 | 350 | 350 | 100 | 250 | 9,000 | 5,000 | 800 | 500 | ||||||||||
| 1050 | Phan Duy Lâm | Tổ 13 Hàm Nghi, P. Bảo Vinh | 7,000 | 950 | 60 | 310 | 350 | 350 | 250 | 200 | 20,000 | 1,000 | 2,600 | 900 | ||||||||||
| 1051 | Nguyễn Thị Ai | Tổ 15 Hàm Nghi, P. Bảo Vinh | 7,000 | 950 | 60 | 420 | 60 | 260 | 250 | 200 | 20,000 | 5,000 | 80 | 7,000 | 800 | |||||||||
| 1052 | Lê Thị Hoàng Yến | Tổ 15 Hàm Nghi, P. Bảo Vinh | 7,000 | 1,000 | 60 | 410 | 60 | 260 | 200 | 250 | 9,000 | 2,000 | 80 | 7,500 | 1,200 | |||||||||
| 1053 | Phan Thị xuân | Tổ 6 Ngô Quyền, P. Bảo Vinh | 8,000 | 800 | 60 | 350 | 60 | 250 | 200 | 250 | 8,000 | 3,000 | 80 | 8,000 | 950 | |||||||||
| 1054 | Trần Thị Lệ Kiều | Tổ 7 Ngô Quyền, P. Bảo Vinh | 7,000 | 850 | 50 | 320 | 60 | 240 | 300 | 100 | 9,000 | 950 | 85 | 8,000 | 950 | |||||||||
| 1055 | Trần Đình Nhật | Tổ 15 Ngô Quyền, P. Bảo Vinh | 7,000 | 700 | 50 | 321 | 70 | 240 | 100 | 150 | 13,000 | 2,000 | 85 | 7,000 | 850 | |||||||||
| 1056 | Nguyễn Thị Năm | Tổ 12 Ngô Quyền, P. Bảo Vinh | 8,000 | 800 | 50 | 345 | 70 | 250 | 100 | 150 | 6,000 | 900 | 6,000 | 820 | ||||||||||
| 1057 | Đinh Công Chức | Tổ 6 T N Tông, P. Bảo Vinh | 8,000 | 900 | 50 | 356 | 70 | 250 | 100 | 200 | 6,000 | 1,000 | 4,500 | 700 | ||||||||||
| 1058 | Nguyễn Thị Ngọc Phương | Tổ 24 T N Tông, P. Bảo Vinh | 6,000 | 700 | 50 | 314 | 60 | 250 | 250 | 100 | 9,000 | 950 | 5,600 | 1,200 | ||||||||||
| 1059 | Võ Nguyễn Hồng Châu | Tổ 24 T N Tông, P. Bảo Vinh | 6,000 | 800 | 50 | 324 | 60 | 230 | 200 | 100 | 13,000 | 5,000 | 65 | 3,500 | 1,100 | |||||||||
| 1060 | Chợ Bàu Cối | ấp Bàu Cối, xã Bảo Quang | 7,000 | 900 | 40 | 374 | 450 | 500 | 100 | 150 | 12,000 | 900 | 55 | 7,800 | 700 | |||||||||
| 1061 | Võ Văn Nho | Tổ 5, ấp Thọ An, X Bảo Quang | 7,000 | 800 | 40 | 400 | 45 | 120 | 100 | 150 | 4,000 | 950 | 60 | 1,200 | 900 | |||||||||
| 1062 | Nguyễn Hữu Đức | Tổ 2, ấp Thọ An, X Bảo Quang | 7,000 | 700 | 40 | 401 | 50 | 130 | 100 | 100 | 4,000 | 1,000 | 60 | 2,600 | 1,500 | |||||||||
| 1063 | Lê Thị Lý | Tổ 2, ấp Thọ An, X Bảo Quang | 4,000 | 800 | 40 | 314 | 50 | 120 | 100 | 100 | 20,000 | 5,000 | 7,000 | 700 | ||||||||||
| 1064 | Ngô Hữu Thọ | Tổ 2, ấp Thọ An, X Bảo Quang | 5,000 | 900 | 40 | 480 | 30 | 130 | 300 | 100 | 20,000 | 900 | 7,500 | 900 | ||||||||||
| 1065 | Vũ Văn Quyền | Tổ 1, ấp Thọ An, X Bảo Quang | 5,000 | 800 | 40 | 390 | 20 | 130 | 100 | 250 | 9,000 | 3,000 | 8,000 | 800 | ||||||||||
| 1066 | Ngô Văn Tấn | Tổ 4, ấp Ruộng Tre, X Bảo Quang | 5,000 | 900 | 40 | 390 | 30 | 250 | 300 | 250 | 8,000 | 4,000 | 20 | 8,000 | 850 | |||||||||
| 1067 | Phạm Thị Cúc | Tổ 3, ấp Ruộng Tre, X Bảo Quang | 600 | 900 | 40 | 490 | 30 | 250 | 100 | 150 | 3,000 | 20 | 7,000 | 700 | ||||||||||
| 1068 | Tạ Văn Lễ | Tổ 2, ấp Ruộng Tre, X Bảo Quang | 600 | 900 | 40 | 480 | 50 | 250 | 300 | 150 | 40,000 | 4,000 | 6,000 | 800 | ||||||||||
| 1069 | Dương Thi Gái | Tổ 2, ấp Ruộng Tre, X Bảo Quang | 6,000 | 800 | 40 | 412 | 50 | 150 | 100 | 150 | 5,000 | 950 | 4,500 | 900 | ||||||||||
| 1070 | Dương Văn Tiến | Tổ 1, ấp Ruộng Tre, X Bảo Quang | 4,000 | 900 | 50 | 413 | 50 | 150 | 300 | 150 | 4,000 | 5,000 | 48 | 5,600 | 700 | |||||||||
| 1071 | Nguyễn Thị Lệ Thu | Tổ 1, ấp Ruộng Tre, X Bảo Quang | 4,000 | 800 | 50 | 450 | 40 | 150 | 200 | 150 | 25,000 | 900 | 70 | 3,500 | 800 | |||||||||
| 1072 | Lê Thị Cẩm Hường | Tổ 1, ấp Ruộng Tre, X Bảo Quang | 5,000 | 900 | 50 | 420 | 40 | 100 | 200 | 150 | 8,000 | 2,000 | 70 | 7,800 | 900 | |||||||||
| 1073 | Triệu Thị Đẹt | Tổ 1, ấp Ruộng Tre, X Bảo Quang | 8,000 | 700 | 50 | 450 | 30 | 100 | 200 | 250 | 20,000 | 5,000 | 70 | 1,200 | 800 | |||||||||
| 1074 | Hồ Sỹ Tâm | Tổ 3, ấp Ruộng Tre, X Bảo Quang | 700 | 800 | 50 | 412 | 50 | 100 | 200 | 250 | 9,000 | 1,000 | 60 | 6,000 | 700 | |||||||||
| 1075 | Nguyễn Thị Hoa | Tổ 4, ấp Ruộng Tre, X Bảo Quang | 900 | 900 | 50 | 423 | 70 | 100 | 200 | 250 | 25,000 | 2,000 | 60 | 6,000 | 800 | |||||||||
| 1076 | Lê Văn Khải | Tổ 4, ấp Ruộng Tre, X Bảo Quang | 1,000 | 700 | 50 | 421 | 70 | 100 | 100 | 250 | 8,000 | 950 | 60 | 6,000 | 900 | |||||||||
| 1077 | Tạ Văn Đảng | Tổ 5, ấp Ruộng Tre, X Bảo Quang | 700 | 800 | 50 | 432 | 100 | 100 | 100 | 150 | 9,000 | 5,000 | 100 | 5,000 | 800 | |||||||||
| 1078 | Võ Minh Thủy | Tổ 5, ấp Ruộng Tre, X Bảo Quang | 980 | 800 | 50 | 345 | 90 | 150 | 100 | 150 | 20,000 | 900 | 50 | 7,000 | 900 | |||||||||
| 1079 | Ngô Thị Hạnh | Tổ 6, ấp Ruộng Tre, X Bảo Quang | 990 | 900 | 50 | 316 | 80 | 150 | 100 | 250 | 25,000 | 1,000 | 90 | 8,000 | 150 | |||||||||
| 1080 | Trần Thái Phong | Tổ 6, ấp Ruộng Tre, X Bảo Quang | 850 | 800 | 50 | 324 | 70 | 150 | 400 | 250 | 8,000 | 1,500 | 80 | 8,000 | 600 | |||||||||
| 1081 | Nguyễn Thị Kim Linh | Tổ 9, ấp Ruộng Tre, X Bảo Quang | 850 | 700 | 50 | 328 | 50 | 100 | 100 | 250 | 20,000 | 15,000 | 80 | 7,000 | 700 | |||||||||
| 1082 | Bùi Kim Thoa | Tổ 7, ấp Ruộng Tre, X Bảo Quang | 850 | 800 | 50 | 321 | 60 | 100 | 100 | 250 | 5,000 | 3,000 | 70 | 7,000 | 900 | |||||||||
| 1083 | Lê Văn Biết | Tổ 7, ấp Ruộng Tre, X Bảo Quang | 650 | 900 | 80 | 350 | 50 | 100 | 300 | 250 | 4,000 | 15,000 | 70 | 7,000 | 2,500 | |||||||||
| 1084 | Trần Văn Ái | Tổ 7, ấp Ruộng Tre, X Bảo Quang | 650 | 800 | 50 | 320 | 65 | 100 | 100 | 250 | 8,000 | 950 | 50 | 8,000 | 1,000 | |||||||||
| 1085 | Nguyễn Văn Huống | Tổ 7, ấp Ruộng Tre, X Bảo Quang | 650 | 700 | 50 | 321 | 65 | 100 | 100 | 250 | 25,000 | 1,000 | 50 | 7,000 | 800 | |||||||||
| 1086 | Phạm Thị Thu Trang | Tổ 1, ấp 18 GĐ, X Bảo Quang | 650 | 700 | 50 | 317 | 60 | 100 | 300 | 150 | 9,000 | 900 | 50 | 7,000 | 1,200 | |||||||||
| 1087 | Nguyễn Thị Ngọc Văn | Tổ 2, ấp 18 GĐ, X Bảo Quang | 650 | 900 | 50 | 312 | 60 | 100 | 300 | 150 | 20,000 | 5,000 | 50 | 8,000 | 950 | |||||||||
| 1088 | Đỗ Thị Hoa | Tổ 2, ấp 18 GĐ, X Bảo Quang | 750 | 800 | 50 | 329 | 65 | 100 | 100 | 100 | 3,000 | 60 | 8,000 | 950 | ||||||||||
| 1089 | Nguyễn Thị Liên | Tổ 3, ấp 18 GĐ, X Bảo Quang | 850 | 300 | 50 | 330 | 90 | 100 | 100 | 100 | 25,000 | 950 | 60 | 6,000 | 850 | |||||||||
| 1090 | Lê Thị Thu Hiếu | Tổ 3, ấp 18 GĐ, X Bảo Quang | 850 | 300 | 50 | 339 | 100 | 150 | 100 | 100 | 8,000 | 2,000 | 60 | 6,000 | 820 | |||||||||
| 1091 | Nguyễn Thị Lương | Tổ 3, ấp 18 GĐ, X Bảo Quang | 850 | 500 | 50 | 310 | 100 | 250 | 300 | 100 | 40,000 | 2,000 | 60 | 6,000 | 700 | |||||||||
| 1092 | Nông Thị Hoa | Tổ 3, ấp 18 GĐ, X Bảo Quang | 950 | 300 | 50 | 310 | 150 | 250 | 100 | 100 | 9,000 | 5,000 | 60 | 5,000 | 1,200 | |||||||||
| 1093 | Trương Thị Năm | Tổ 3, ấp 18 GĐ, X Bảo Quang | 950 | 200 | 50 | 432 | 200 | 250 | 100 | 210 | 3,000 | 7,000 | 1,500 | |||||||||||
| 1094 | Nguyễn Thị Lan | Tổ 3, ấp 18 GĐ, X Bảo Quang | 950 | 200 | 50 | 432 | 200 | 250 | 200 | 220 | 25,000 | 950 | 4,000 | 400 | ||||||||||
| 1095 | A.Tính (C.Hương) | Tổ 4, ấp 18 GĐ, X Bảo Quang | 490 | 500 | 50 | 410 | 250 | 250 | 300 | 150 | 8,000 | 900 | 3,000 | 500 | ||||||||||
| 1096 | Nguyễn Thị Liễu | Tổ 5, ấp 18 GĐ, X Bảo Quang | 890 | 400 | 50 | 421 | 250 | 150 | 100 | 100 | 9,000 | 1,000 | 50 | 2,500 | 600 | |||||||||
| 1097 | Nguyễn Duy Việt | Tổ 7, ấp 18 GĐ, X Bảo Quang | 890 | 600 | 50 | 420 | 250 | 150 | 100 | 100 | 2,000 | 50 | 3,000 | 500 | ||||||||||
| 1098 | Nguyễn Thị Yến | Tổ 7, ấp 18 GĐ, X Bảo Quang | 850 | 800 | 50 | 430 | 300 | 150 | 200 | 100 | 25,000 | 2,000 | 50 | 7,000 | 700 | |||||||||
| 1099 | Nguyễn Văn Tôn | Tổ 10, ấp 18 GĐ, X Bảo Quang | 850 | 300 | 50 | 460 | 300 | 150 | 300 | 100 | 8,000 | 950 | 50 | 2,500 | 900 | |||||||||
| 1100 | Lê Thị Bồng | Tổ 10, ấp 18 GĐ, X Bảo Quang | 850 | 600 | 50 | 350 | 450 | 250 | 200 | 100 | 9,000 | 2,000 | 50 | 7,000 | 500 | |||||||||
| 1101 | Phan Trung Hiếu | Tổ 7, ấp 18 GĐ, X Bảo Quang | 650 | 600 | 50 | 320 | 450 | 230 | 200 | 100 | 900 | 50 | 7,000 | 1,000 | ||||||||||
| 1102 | Nguyễn Thị Phượng | Tổ 7, ấp 18 GĐ, X Bảo Quang | 1,000 | 500 | 50 | 320 | 100 | 250 | 400 | 100 | 40,000 | 5,000 | 50 | 8,000 | 800 | |||||||||
| 1103 | Nguyễn Thị Mỹ Dung | Tổ 10, ấp 18 GĐ, X Bảo Quang | 1,500 | 500 | 60 | 310 | 150 | 250 | 100 | 100 | 3,000 | 8,000 | 1,200 | |||||||||||
| 1104 | Nguyễn Bé | Tổ 11, ấp 18 GĐ, X Bảo Quang | 900 | 900 | 60 | 319 | 250 | 250 | 100 | 100 | 9,000 | 2,000 | 990 | 950 | ||||||||||
| 1105 | Nguyễn Thọ | Tổ 11, ấp 18 GĐ, X Bảo Quang | 900 | 900 | 60 | 300 | 250 | 250 | 200 | 100 | 8,000 | 1,000 | 850 | 950 | ||||||||||
| 1106 | Trần Thị Bích Liên | Tổ 12, ấp 18 GĐ, X Bảo Quang | 900 | 1,000 | 60 | 310 | 300 | 200 | 200 | 150 | 25,000 | 2,000 | 850 | 850 | ||||||||||
| 1107 | Nguyễn Thị Mùi | Tổ 12, ấp 18 GĐ, X Bảo Quang | 900 | 900 | 60 | 380 | 400 | 200 | 300 | 150 | 3,000 | 850 | 820 | |||||||||||
| 1108 | Điều Văn Thắng | Tổ 12, ấp 18 GĐ, X Bảo Quang | 850 | 900 | 60 | 370 | 500 | 150 | 300 | 150 | 8,000 | 5,000 | 650 | 700 | ||||||||||
| 1109 | Nguyễn Thị Hạnh | Tổ 13, ấp 18 GĐ, X Bảo Quang | 850 | 900 | 60 | 340 | 400 | 150 | 200 | 150 | 25,000 | 950 | 650 | 1,200 | ||||||||||
| 1110 | Nguyễn Văn Sáu | Tổ 13, ấp 18 GĐ, X Bảo Quang | 1,000 | 500 | 60 | 350 | 300 | 240 | 100 | 150 | 1,000 | 650 | 1,100 | |||||||||||
| 1111 | Trương Duy Tòa | Tổ 5, ấp 18 GĐ, X Bảo Quang | 850 | 500 | 60 | 320 | 300 | 150 | 100 | 150 | 9,000 | 5,000 | 650 | 700 | ||||||||||
| 1112 | Lê Thị Dỹ | Tổ 7, ấp 18 GĐ, X Bảo Quang | 650 | 800 | 60 | 312 | 300 | 150 | 300 | 150 | 40,000 | 25,000 | 650 | 900 | ||||||||||
| 1113 | Võ Thị Thanh Tuyền | Tổ 7, ấp 18 GĐ, X Bảo Quang | 800 | 900 | 60 | 326 | 300 | 100 | 400 | 250 | 900 | 750 | 500 | |||||||||||
| 1114 | Hoàng Thị Mùi | Tổ 9, ấp 18 GĐ, X Bảo Quang | 1,200 | 800 | 60 | 450 | 350 | 100 | 100 | 250 | 20,000 | 1,000 | 850 | 2,000 | ||||||||||
| 1115 | Nguyễn Thị Sâm | Tổ 5, Ấp Lác Chiếu, X Bảo Quang | 1,100 | 1,000 | 60 | 365 | 350 | 50 | 300 | 250 | 15,000 | 1,000 | 850 | 800 | ||||||||||
| 1116 | Lâm Khi On | Tổ 3, Ấp Lác Chiếu, X Bảo Quang | 1,500 | 800 | 70 | 412 | 350 | 90 | 100 | 250 | 25,000 | 950 | 850 | 1,200 | ||||||||||
| 1117 | Phan Thị Lệ Thu | Tổ 1, Ấp Lác Chiếu, X Bảo Quang | 650 | 900 | 70 | 411 | 90 | 80 | 100 | 250 | 3,000 | 950 | 950 | |||||||||||
| 1118 | Nguyễn Văn Hùng | Tổ 2, Ấp Lác Chiếu, X Bảo Quang | 650 | 950 | 70 | 422 | 100 | 80 | 100 | 100 | 20,000 | 5,000 | 950 | 950 | ||||||||||
| 1119 | Lê Quốc Công | Tổ 2, ấp Bàu Cối, X Bảo Quang | 650 | 750 | 70 | 420 | 150 | 80 | 100 | 100 | 20,000 | 1,500 | 950 | 850 | ||||||||||
| 1120 | Trương Đình Toản | Tổ 2, ấp Bàu Cối, X Bảo Quang | 850 | 1,000 | 70 | 410 | 150 | 80 | 200 | 100 | 10,000 | 900 | 990 | 820 | ||||||||||
| 1121 | Vũ Thị Bích Hồng | Tổ 2, ấp Bàu Cối, X Bảo Quang | 750 | 800 | 70 | 412 | 150 | 80 | 100 | 150 | 1,000 | 75 | 850 | 700 | ||||||||||
| 1122 | Nguyễn Trí Trung | Tổ 4, ấp Bàu Cối, X Bảo Quang | 750 | 600 | 70 | 421 | 90 | 70 | 100 | 150 | 9,000 | 900 | 75 | 850 | 1,200 | |||||||||
| 1123 | Nguyễn Thị Vân | Tổ 6, ấp Bàu Cối, X Bảo Quang | 750 | 800 | 70 | 431 | 110 | 70 | 100 | 100 | 25,000 | 900 | 80 | 850 | 1,100 | |||||||||
| 1124 | Lê Hữu Dũng | Tổ 7, ấp Bàu Cối, X Bảo Quang | 680 | 700 | 70 | 360 | 120 | 70 | 100 | 100 | 8,000 | 950 | 80 | 650 | 600 | |||||||||
| 1125 | Hoàng Thị Kim Nga | Tổ 7, ấp Bàu Cối, X Bảo Quang | 680 | 800 | 70 | 390 | 120 | 70 | 100 | 150 | 9,000 | 5,000 | 60 | 650 | 800 | |||||||||
| 1126 | Huỳnh Thị Kim Hồng | Tổ 7, ấp Bàu Cối, X Bảo Quang | 750 | 900 | 70 | 420 | 120 | 70 | 300 | 150 | 25,000 | 14,000 | 65 | 650 | 700 | |||||||||
| 1127 | Bùi Thị Kim Thủy | Tổ 3 ấp Bàu Cối, X Bảo Quang | 750 | 700 | 70 | 410 | 200 | 80 | 100 | 160 | 25,000 | 800 | 65 | 650 | 800 | |||||||||
| 1128 | Lại Văn Linh | Tổ 4, ấp Bàu Cối, X Bảo Quang | 840 | 800 | 70 | 350 | 200 | 80 | 200 | 100 | 8,000 | 5,000 | 65 | 650 | 900 | |||||||||
| 1129 | Nguyêẽn Thị Kỉnh | Tổ 4, ấp Bàu Cối, X Bảo Quang | 840 | 900 | 70 | 320 | 300 | 80 | 300 | 100 | 10,000 | 3,000 | 750 | 700 | ||||||||||
| 1130 | Nguyễn Thị Chung | Tổ 7, ấp Bàu Cối, X Bảo Quang | 650 | 800 | 55 | 321 | 250 | 80 | 400 | 150 | 9,000 | 1,500 | 850 | 800 | ||||||||||
| 1131 | Nguyễn Thị Diệu Thiện | Tổ 7, ấp Bàu Cối, X Bảo Quang | 650 | 900 | 55 | 345 | 250 | 80 | 100 | 150 | 9,000 | 1,000 | 80 | 850 | 900 | |||||||||
| 1132 | Nguyễn Thị Đơn | Tổ 9, ấp Bàu Cối, X Bảo Quang | 650 | 900 | 54 | 356 | 350 | 80 | 200 | 150 | 40,000 | 19,000 | 80 | 850 | 800 | |||||||||
| 1133 | Phạm Thị Minh khoa | Tổ 6, ấp Bàu Cối, X Bảo Quang | 590 | 900 | 55 | 314 | 350 | 80 | 100 | 150 | 8,000 | 950 | 950 | 900 | ||||||||||
| 1134 | Từ Tộ | Tổ 11 ấp Bàu Cối, X Bảo Quang | 590 | 800 | 55 | 324 | 300 | 90 | 200 | 150 | 200,000 | 2,500 | 950 | 900 | ||||||||||
| 1135 | Trần Thị Thay | Tổ 11 ấp Bàu Cối, X Bảo Quang | 560 | 800 | 55 | 374 | 200 | 90 | 200 | 150 | 50,000 | 5,000 | 950 | 900 | ||||||||||
| 1136 | Cửa hàng Bách hóa Xanh | 240 Hùng Vương, P. Xuân Bình | 580 | 900 | 55 | 400 | 500 | 400 | 400 | 400 | 90,000 | 3,500 | 60 | 990 | 800 | |||||||||
| 1137 | Đào Nguyễn Minh Thư | Hùng Vương, P. Xuân Bình | 1,000 | 900 | 55 | 401 | 500 | 400 | 100 | 500 | 50,000 | 3,500 | 60 | 850 | 600 | |||||||||
| 1138 | Nguyễn Thị Bích Vân | G43 - Hùng Vương, P. Xuân Bình | 1,000 | 800 | 55 | 314 | 400 | 500 | 100 | 200 | 200,000 | 20,000 | 850 | 800 | ||||||||||
| 1139 | Nguyễn Thị Ngọc Thúy | 662 - Đường 21/4, P. Xuân Bình | 1,000 | 900 | 55 | 480 | 400 | 500 | 100 | 250 | 80,000 | 3,000 | 850 | 700 | ||||||||||
| 1140 | Vũ Thị Yến | 38 Hồng Thập Tự, P. Xuân Bình | 1,500 | 900 | 55 | 390 | 500 | 500 | 300 | 300 | 90,000 | 3,000 | 650 | 800 | ||||||||||
| 1141 | Nguyễn Thị Kim Hoàng | 196 Hùng Vương, P. Xuân Bình | 2,000 | 800 | 55 | 390 | 500 | 500 | 100 | 400 | 200,000 | 1,000 | 60 | 650 | 900 | |||||||||
| 1142 | Huỳnh Thị Minh Thủy | Đường 21/4, P. Xuân Bình | 700 | 800 | 55 | 390 | 400 | 600 | 100 | 200 | 200,000 | 2,500 | 60 | 650 | 700 | |||||||||
| 1143 | Ngô Đức Hạnh | 32-34 Phạm Ngũ Lão, P. Xuân Bình | 900 | 800 | 40 | 421 | 600 | 600 | 200 | 200 | 80,000 | 5,000 | 80 | 650 | 800 | |||||||||
| 1144 | Cửa hàng Bách Hóa Xanh | 80 Hồ Thị Hương, P. Xuân Trung | 500 | 700 | 40 | 431 | 700 | 600 | 100 | 120 | 90,000 | 3,000 | 650 | 900 | ||||||||||
| 1145 | Chợ Long Khanh | Hùng Vương, P. Xuân Trung | 5,000 | 800 | 40 | 360 | 500 | 400 | 200 | 200 | 250,000 | 3,000 | 750 | 800 | ||||||||||
| 1146 | Trương Thị Bạch Loan | 18 Khổng Tử - KP3, P. Xuân Trung | 800 | 900 | 40 | 390 | 100 | 400 | 100 | 250 | 1,000 | 18,000 | 90 | 850 | 900 | |||||||||
| 1147 | Nguyễn Hồng Nhan | 212- Hồng Thập Tự, P. Xuân Trung | 1,200 | 900 | 40 | 420 | 500 | 300 | 250 | 300 | 80,000 | 1,200 | 90 | 850 | 900 | |||||||||
| 1148 | Phan Thị Lân | 36 Hồng Thập Tự, P. Xuân Trung | 950 | 1,000 | 40 | 410 | 400 | 300 | 200 | 200 | 90,000 | 900 | 90 | 850 | 900 | |||||||||
| 1149 | Nguyễn Thị Thu Hà | 268 Hồng Thập Tự, P. Xuân Trung | 950 | 1,000 | 40 | 350 | 400 | 60 | 150 | 150 | 250,000 | 5,000 | 80 | 950 | 800 | |||||||||
| 1150 | Nguyễn Thị Qúy | 1 Khổng Tử - KP3, P. Xuân Trung | 850 | 900 | 40 | 320 | 200 | 300 | 100 | 250 | 1,000 | 1,200 | 80 | 950 | 700 | |||||||||
| 1151 | Hùynh Vũ Hiếu Hạnh | 50/28 Hẻm 50 Khổng Tử, P. Xuân Trung | 820 | 900 | 40 | 321 | 300 | 300 | 150 | 100 | 90,000 | 1,000 | 80 | 950 | 900 | |||||||||
| 1152 | Nguyễn Văn Hưng | 100 Nguyễn Trường Tộ, P. Xuân Trung | 700 | 900 | 40 | 345 | 300 | 300 | 100 | 250 | 400,000 | 1,300 | 80 | 990 | 500 | |||||||||
| 1153 | Trương T.Bích Lan | 18b Khổng Tử, P. Xuân Trung | 1,200 | 800 | 40 | 356 | 300 | 500 | 100 | 250 | 1,000 | 3,000 | 850 | 1,000 | ||||||||||
| 1154 | Phạm Thị Thu Sang | 123/34 Khổng Tử, P. Xuân Trung | 1,100 | 600 | 40 | 314 | 300 | 500 | 300 | 300 | 10,000 | 5,000 | 850 | 800 | ||||||||||
| 1155 | Đồng Thị Hạnh | 50/74 Hẻm 50 Khổng Tử, P. Xuân Trung | 780 | 600 | 40 | 324 | 300 | 500 | 200 | 100 | 250,000 | 1,400 | 850 | 1,200 | ||||||||||
| 1156 | Lý Thị Cúc | 134 Hồng Thập Tự, P. Xuân Trung | 10,000 | 700 | 40 | 374 | 200 | 400 | 300 | 100 | 80,000 | 1,400 | 650 | 950 | ||||||||||
| 1157 | Nguyễn Ng. Thùy Anh | 50/48 Hẻm 50 Khổng Tử, P. Xuân Trung | 9,000 | 800 | 40 | 400 | 150 | 400 | 200 | 150 | 250,000 | 1,900 | 100 | 650 | 950 | |||||||||
| 1158 | Trần Thị Tuyết Nga | 32 Khổng Tử, kp1, P. Xuân Trung | 8,000 | 600 | 35 | 401 | 150 | 400 | 200 | 200 | 150,000 | 1,500 | 650 | 850 | ||||||||||
| 1159 | Nguyễn Thị Ngọc Ánh | 142 Khổng Tử-KP4, P. Xuân Trung | 7,000 | 700 | 35 | 420 | 250 | 400 | 200 | 200 | 100,000 | 950 | 650 | 820 | ||||||||||
| 1160 | Dương Thị Thanh Tuyền | 172 Hồng Thập Tự, P. Xuân Trung | 5,000 | 600 | 35 | 430 | 150 | 400 | 100 | 200 | 90,000 | 1,600 | 40 | 650 | 700 | |||||||||
| 1161 | Phaạm Thị Phương Mai | 94 Hồng Thập Tự, P. Xuân Trung | 4,000 | 600 | 35 | 460 | 250 | 400 | 100 | 200 | 100,000 | 3,000 | 100 | 750 | 1,200 | |||||||||
| 1162 | Thống Phương Hồng | 99 Khổng Tử, P. Xuân Trung | 6,000 | 800 | 35 | 350 | 230 | 500 | 100 | 200 | 90,000 | 2,500 | 850 | 1,100 | ||||||||||
| 1163 | Võ Thị Huệ | 203- Hồng Thập Tự, P. Xuân Trung | 4,500 | 900 | 35 | 320 | 250 | 300 | 200 | 200 | 50,000 | 1,000 | 850 | 2,800 | ||||||||||
| 1164 | Nguyễn Thị Nhung | 96 Nguyễn Trường Tộ, P. Xuân Trung | 4,500 | 900 | 35 | 320 | 250 | 300 | 200 | 100 | 1,000 | 2,200 | 850 | 600 | ||||||||||
| 1165 | Bùi Thị Hạnh | 37 Nguyễn Trường Tộ, P. Xuân Trung | 6,500 | 750 | 35 | 310 | 250 | 250 | 200 | 200 | 90,000 | 2,200 | 40 | 950 | 700 | |||||||||
| 1166 | Trần Thị Lệ Thúy | 190 Hồng Thập Tự,KP5, P. Xuân Trung | 7,500 | 750 | 35 | 319 | 250 | 250 | 100 | 250 | 80,000 | 19,000 | 40 | 950 | 500 | |||||||||
| 1167 | Ngô Thị Lựu | 109 Hồng Thập Tự, P. Xuân Trung | 2,300 | 800 | 35 | 300 | 250 | 250 | 100 | 250 | 250,000 | 5,000 | 950 | 700 | ||||||||||
| 1168 | Hoàng Thị Liệu | 68-Nguyễn Trường Tộ, P. Xuân Trung | 4,500 | 650 | 35 | 310 | 120 | 260 | 200 | 250 | 1,000 | 1,500 | 90 | 990 | 900 | |||||||||
| 1169 | Lê Thị Thanh Yến | 224- Hồng Thập Tự, P. Xuân Trung | 3,500 | 700 | 35 | 420 | 120 | 260 | 300 | 250 | 10,000 | 900 | 40 | 850 | 500 | |||||||||
| 1170 | Nguyễn Thị Hồng Việt | 84- Hồng Thập Tự, P. Xuân Trung | 4,800 | 700 | 35 | 410 | 250 | 260 | 200 | 250 | 200,000 | 1,300 | 850 | 1,750 | ||||||||||
| 1171 | Hoàng Thị Cận | 90 Hồng Thập Tự, P. Xuân Trung | 4,500 | 800 | 35 | 350 | 50 | 570 | 300 | 300 | 100,000 | 1,300 | 40 | 850 | 1,500 | |||||||||
| 1172 | Đào văn Nga | 50/74 KP 4, P. Xuân Trung | 3,500 | 900 | 35 | 320 | 60 | 570 | 150 | 300 | 90,000 | 950 | 40 | 650 | 1,200 | |||||||||
| 1173 | Phạm Thị Phương Mai | 94 Hồng Thập Tự, P. Xuân Trung | 6,500 | 900 | 35 | 321 | 70 | 450 | 150 | 200 | 100,000 | 1,000 | 40 | 650 | 950 | |||||||||
| 1174 | Lê Thị Tuyết | 34-Hồng Thập Tự, P. Xuân Trung | 4,500 | 800 | 35 | 345 | 70 | 450 | 150 | 100 | 90,000 | 5,000 | 650 | 950 | ||||||||||
| 1175 | Hùynh Thị Kim Vân | 34-Hồng Thập Tự, P. Xuân Trung | 4,000 | 900 | 35 | 356 | 74 | 450 | 150 | 100 | 400,000 | 3,000 | 650 | 850 | ||||||||||
| 1176 | Tạp hóa Hoa Cúc | KP 2, P. Phú Bình | 4,000 | 1,000 | 35 | 314 | 400 | 650 | 100 | 150 | 90,000 | 1,500 | 40 | 650 | 820 | |||||||||
| 1177 | Tạp hóa Hà Nguyễn | KP 1, P. Phú Bình | 3,000 | 800 | 35 | 324 | 250 | 250 | 250 | 150 | 80,000 | 1,200 | 700 | 1,700 | ||||||||||
| 1178 | cửa hàng Hạnh | KP 2, P. Phú Bình | 3,000 | 900 | 35 | 374 | 250 | 250 | 100 | 150 | 250,000 | 7,000 | 90 | 850 | 1,200 | |||||||||
| 1179 | Đặng Hoàng Thị | Ql1,kp1,PB, P Phú Bình | 3,500 | 700 | 35 | 314 | 250 | 250 | 100 | 150 | 10,000 | 5,000 | 90 | 850 | 1,100 | |||||||||
| 1180 | Nguyễn T.Bích Thủy | Ql1,kp2,PB, P Phú Bình | 3,500 | 700 | 35 | 480 | 250 | 600 | 100 | 150 | 90,000 | 2,500 | 90 | 850 | 900 | |||||||||
| 1181 | Lý Mằn In | Ql1,kp2, P Phú Bình | 7,900 | 800 | 35 | 390 | 250 | 600 | 200 | 150 | 15,000 | 1,000 | 30 | 950 | 800 | |||||||||
| 1182 | Lý Anh | KP 2, P Phú Bình | 4,500 | 700 | 35 | 390 | 250 | 600 | 200 | 150 | 400,000 | 3,000 | 85 | 950 | 900 | |||||||||
| 1183 | Võ Trường An | KP 2, P Phú Bình | 3,500 | 800 | 25 | 490 | 200 | 600 | 150 | 150 | 80,000 | 24,000 | 85 | 950 | 390 | |||||||||
| 1184 | Nguyễn Thượng Sơn | KP1, P Phú Bình | 4,500 | 800 | 25 | 480 | 200 | 600 | 150 | 250 | 90,000 | 50,800 | 90 | 1,000 | 2,500 | |||||||||
| 1185 | Cửa hàng Bách Hóa Xanh | Đối diện chợ Cẩm Tân, P. Xuân Tân | 90,000 | 2,600 | 600 | 25 | 412 | 800 | 800 | 150 | 200 | 250,000 | 12,000 | 90 | 1,000 | 1,000 | ||||||||
| 1186 | Chợ Xuân Tân | Cẩm Tân, P. Xuân Tân | 100,000 | 7,000 | 600 | 25 | 413 | 500 | 800 | 200 | 300 | 100,000 | 1,300 | 90 | 900 | 1,000 | ||||||||
| 1187 | Tạp hóa Hằng Năng | Quốc lộ 56 KP Cẩm Tân, P Xuân Tân | 7,500 | 1,000 | 25 | 450 | 200 | 300 | 100 | 200 | 90,000 | 1,300 | 50 | 900 | 2,300 | |||||||||
| 1188 | Tạp hóa Thanh Xuân | Chợ Xuân Tân KP Cẩm Tân, P Xuân Tân | 8,000 | 1,000 | 25 | 420 | 150 | 300 | 100 | 100 | 150,000 | 1,000 | 800 | 4,500 | ||||||||||
| 1189 | Tạp hóa Út Hoa | chợ Xuân Tân KP Cẩm Tân, P Xuân Tân | 8,000 | 1,000 | 25 | 450 | 150 | 300 | 180 | 100 | 90,000 | 3,000 | 800 | 3,500 | ||||||||||
| 1190 | Tạp hóa Nhật Hạnh | Chợ Xuân Tân KP Cẩm Tân, P Xuân Tân | 7,000 | 900 | 25 | 412 | 150 | 150 | 200 | 100 | 250,000 | 5,000 | 800 | 4,800 | ||||||||||
| 1191 | Tạp hóa Liên Hiệp | Chợ Xuân Tân KP Cẩm Tân, P Xuân Tân | 6,000 | 900 | 25 | 423 | 250 | 150 | 250 | 100 | 80,000 | 2,500 | 750 | 4,500 | ||||||||||
| 1192 | Tạp hóa Cô Yến | Đường 21/4 KP Cẩm Tân, P Xuân Tân | 4,500 | 800 | 25 | 421 | 250 | 150 | 100 | 230 | 400,000 | 2,300 | 750 | 3,500 | ||||||||||
| 1193 | Tạp hóa Dưỡng Cúc | Đường 21/4 KP Cẩm Tân, P Xuân Tân | 5,600 | 800 | 25 | 432 | 250 | 150 | 100 | 230 | 250,000 | 1,000 | 90 | 530 | 1,500 | |||||||||
| 1194 | Tạp hóa Thúy | Đường số 5 KP Cẩm Tân, P Xuân Tân | 3,500 | 800 | 25 | 345 | 230 | 150 | 100 | 200 | 90,000 | 10,000 | 90 | 650 | 2,500 | |||||||||
| 1195 | Tạp hóa Minh Trung | Đường số 5 KP Cẩm Tân, P Xuân Tân | 7,800 | 750 | 25 | 316 | 230 | 250 | 150 | 200 | 43,000 | 5,000 | 90 | 650 | 2,500 | |||||||||
| 1196 | Tạp hóa Tâm Thủy | Đường số 5 KP Cẩm Tân, P Xuân Tân | 1,200 | 750 | 25 | 390 | 100 | 250 | 150 | 350 | 80,000 | 13,000 | 1,000 | 4,000 | ||||||||||
| 1197 | Tạp hóa Ni Na | Quốc lộ 56 KP Tân Phong, P Xuân Tân | 4,500 | 530 | 25 | 320 | 100 | 250 | 100 | 350 | 250,000 | 5,000 | 1,000 | 3,000 | ||||||||||
| 1198 | Tạp Hóa Thủy | Quốc lộ 56 KP Tân Phong, P Xuân Tân | 3,500 | 650 | 25 | 311 | 100 | 250 | 200 | 200 | 80,000 | 4,000 | 90 | 1,000 | 3,000 | |||||||||
| 1199 | Tạp hóa Hoa Liên | Đường 21/4 KP Cẩm Tân, P Xuân Tân | 4,600 | 650 | 25 | 345 | 500 | 250 | 200 | 150 | 400,000 | 3,000 | 90 | 900 | 3,500 | |||||||||
| 1200 | Cửa hàng tự chọn Xuân An | 264, Hồ Thị Hương, P. Xuân An | 65,000 | 4,800 | 1,000 | |||||||||||||||||||
| 1201 | Nguyễn Thị Kim Quyên | Chợ Hàng Gòn, xã Hàng Gòn | 14,500 | |||||||||||||||||||||
| 1202 | Nguyễn Thị Ngọc Hằng | Chợ Hàng Gòn, xã Hàng Gòn | 6,500 | |||||||||||||||||||||
| 1203 | Nguyễn Thị Sang | Chợ Hàng Gòn, xã Hàng Gòn | 17,500 | |||||||||||||||||||||
| 1204 | Cửa hàng Bách Hóa Xanh | Số 3 Hoàng Diệu, P. Xuân Thanh | 19,000 | |||||||||||||||||||||
| 1205 | Nguyễn Thị Quyên | Chợ Xuân Thanh, P. Xuân Thanh | 14,500 | |||||||||||||||||||||
| 1206 | La Thị Huệ | Chợ Xuân Thanh, P. Xuân Thanh | 13,500 | |||||||||||||||||||||
| 1207 | Diệu Xuân Anh | Chợ Xuân Thanh, P. Xuân Thanh | 14,800 | |||||||||||||||||||||
| 1208 | Vũ Thị Thái | Chợ Xuân Thanh, P. Xuân Thanh | 14,500 | |||||||||||||||||||||
| 1209 | Phạm Thị Thu Trang | Chợ Xuân Thanh, P. Xuân Thanh | 17,500 | |||||||||||||||||||||
| 1210 | Trương Ngọc Hoa | Chợ Xuân Thanh, P. Xuân Thanh | 16,500 | |||||||||||||||||||||
| 1211 | Triệu Thị Dung | Chợ Xuân Thanh, P. Xuân Thanh | 14,500 | |||||||||||||||||||||
| 1212 | Nguyễn Thị Nhung | Chợ Xuân Thanh, P. Xuân Thanh | 18,500 | |||||||||||||||||||||
| 1213 | Nguyễn Thị Tuyết | Chợ Xuân Thanh, P. Xuân Thanh | 19,500 | |||||||||||||||||||||
| 1214 | Trần Thị Lan | Chợ Xuân Thanh, P. Xuân Thanh | 17,500 | |||||||||||||||||||||
| 1215 | Lê Thị Nhàn | Chợ Xuân Thanh, P. Xuân Thanh | 25,600 | |||||||||||||||||||||
| 1216 | Trần Thị Kim Hưng | Chợ Xuân Thanh, P. Xuân Thanh | 34,500 | |||||||||||||||||||||
| 1217 | Phạm Thị Tuyết | Chợ Xuân Thanh, P. Xuân Thanh | 21,100 | |||||||||||||||||||||
| 1218 | Loan Thị Cúc | Chợ Xuân Thanh, P. Xuân Thanh | 48,000 | |||||||||||||||||||||
| 1219 | Nguyễn Thị Phượng | Chợ Xuân Thanh, P. Xuân Thanh | 30,500 | |||||||||||||||||||||
| 1220 | Nguyễn Thị Phương Thảo | Chợ Xuân Thanh, P. Xuân Thanh | 40,000 | |||||||||||||||||||||
| 1221 | Từ Thị Liên | Chợ Xuân Thanh, P. Xuân Thanh | 16,500 | |||||||||||||||||||||
| 1222 | Đỗ Thị Hương | Chợ Xuân Thanh, P. Xuân Thanh | 18,500 | |||||||||||||||||||||
| 1223 | Huỳnh Thị Ngọc Nữ | Chợ Xuân Thanh, P. Xuân Thanh | 18,500 | |||||||||||||||||||||
| 1224 | Lê Thị Bồng | Chợ Xuân Thanh, P. Xuân Thanh | 16,500 | |||||||||||||||||||||
| 1225 | Nguyễn Thị Hương | Chợ Xuân Thanh, P. Xuân Thanh | 17,500 | |||||||||||||||||||||
| 1226 | Trịnh Thị Bắc | Chợ Xuân Thanh, P. Xuân Thanh | 44,500 | |||||||||||||||||||||
| 1227 | Phạm Thị Trường | Chợ Xuân Thanh, P. Xuân Thanh | 34,500 | |||||||||||||||||||||
| 1228 | Nguyễn Thị Qúy Khánh | Chợ Xuân Thanh, P. Xuân Thanh | 55,000 | |||||||||||||||||||||
| 1229 | Nguyễn Thị kiên | Chợ Xuân Thanh, P. Xuân Thanh | 65,000 | |||||||||||||||||||||
| 1230 | Cửa hàng xăng dầu Châu Lộc Khánh | Đường Hồ Thị Hương, KP2, p. Xuân Hòa | 750,000 | |||||||||||||||||||||
| 1231 | Chi nhánh Công ty Cổ phần Xăng dầu Tín Nghĩa - Trạm Xăng dầu 34 | Số 15, Hùng Vương, phường Xuân Trung | 600,000 | |||||||||||||||||||||
| 1232 | Cty TNHH TMDV Hoàng Long Tân - Cửa hàng xăng dầu Hoàng Long Tân | Số 172 Hồ Thị Hương, phường Xuân Trung | 650,000 | |||||||||||||||||||||
| 1233 | Cây xăng Công ty thương mại | KP 1, phường Xuân Bình | 650,000 | |||||||||||||||||||||
| 1234 | Cây xăng Tín Nghĩa | KP 4, phường Xuân Bình | 700,000 | |||||||||||||||||||||
| 1235 | Cây xăng 35 | KP 4, phường Xuân Bình | 650,000 | |||||||||||||||||||||
| 1236 | Cây xăng Lan Phượng | KP 4, phường Xuân Bình | 750,000 | |||||||||||||||||||||
| 1237 | Trạm xăng dầu Hoàng Diệu | 227 Đường Ngô Quyền, P. Xuân Thanh | 650,000 | |||||||||||||||||||||
| 1238 | Công ty TNHH Xăng dầu Bình Ân | Ấp Bình Lộc, xã Bình Lộc | 850,000 | |||||||||||||||||||||
| 1239 | Công ty TNHH vận tải xăng dầu Giang Sơn Thịnh | Tổ 5, ấp 1, Bình Lộc | 650,000 | |||||||||||||||||||||
| 1240 | Công ty TNHH xăng dầu Bảo Quang | Tổ 1, ấp 18 Gia Đình, xã Bảo Quang | 650,000 | |||||||||||||||||||||
| 1241 | Doanh nghiệp Tư nhân TXD Bàu Cối | Tổ 7, ấp Bàu Cối, xã Bảo Quang | 650,000 | |||||||||||||||||||||
| 1242 | Công ty TNHH xăng dầu Lan Phượng | 160, QL1A, ấp Cẩm Tân, xã Xuân Tân | 650,000 | |||||||||||||||||||||
| 1243 | Công ty xăng dầu Thắng Lợi | ấp Nông Doanh, xã Xuân Tân | 700,000 | |||||||||||||||||||||
| 1244 | Chi nhánh Công ty Cổ phần Xăng dầu Tín Nghĩa - Trạm Xăng dầu Xuân Tân | Số 12, QL1A, ấp Cẩm Tân, xã Xuân Tân | 700,000 | |||||||||||||||||||||
| 1245 | Công ty TNHH MTV Thương mại Dầu khí Đồng Tháp - Chi nhánh Tổng kho Xăng dầu Phước Khánh - Trạm Xăng dầu Đồng Tháp 33 | QL1A, ấp Cẩm Tân, xã Xuân Tân | 550,000 | |||||||||||||||||||||
| 1246 | DNTN Sáu Đào - Trạm xăng dầu Sáu Đào | QL56, ấp Tân Phong, xã Xuân Tân | 800,000 | |||||||||||||||||||||
| 1247 | Công ty TNHH xăng dầu Quang Thái | Tổ 15, ấp Trung Tâm, xã Xuân Lập | 800,000 | |||||||||||||||||||||
| 1248 | Công ty Tín Nghĩa | QL1A, ấp Trung Tâm, xã Xuân Lập | 700,000 | |||||||||||||||||||||
| 1249 | Công ty TNHH xăng dầu Lan Phượng-CN 7 | Số 34, QL 56, ấp Cẩm Tân, xã Xuân Tân | 700,000 | |||||||||||||||||||||
| 1250 | Trạm xăng dầu Huy Bảo | Tổ 10, ấp Bảo Vinh B, xã Bảo Vinh | 700,000 | |||||||||||||||||||||
| 1251 | Công ty xăng dầu Đồng Nai | Tổ 24, ấp Bảo Vinh B, xã Bảo Vinh | 750,000 | |||||||||||||||||||||
| 1252 | Công ty xăng dầu Lan Phượng-CN Bảo Vinh | Tổ 27 ấp Ruộng Lớn, xã Bảo Vinh | 750,000 | |||||||||||||||||||||
| 1253 | Chi nhánh Công ty Cổ phần Xăng dầu Tín Nghĩa - Trạm Xăng dầu Hàng Gòn | QL56, ấp Hàng Gòn, xã Hàng Gòn | 850,000 | |||||||||||||||||||||
| 1254 | Công ty xăng dầu Đồng Nai - Cửa hàng xăng dầu Xuân Thanh | QL56, ấp Hàng Gòn, xã Hàng Gòn | 700,000 | |||||||||||||||||||||
| 1255 | Chi nhánh Công ty Cổ phần Xăng dầu Tín Nghĩa - Trạm Xăng dầu Suối Tre 1 | QL1A, ấp Suối Tre, xã Suối Tre | 600,000 | |||||||||||||||||||||
| 1256 | Công Ty TNHH MTV Thương mại Xăng dầu Nam Trung Phong - Trạm Xăng dầu 222 | Số 11A, QL1A, ấp Núi Tung, xã Suối Tre | 750,000 | |||||||||||||||||||||
| 1257 | DNTN Trạm xăng dầu Duy Đạt - Trạm xăng dầu Duy Đạt | Số 5B, QL1A, ấp Núi Tung, xã Suối Tre | 600,000 | |||||||||||||||||||||




